CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

32
0.60
(1.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.40
31.70
32
31.65
19,300
30.9K
0.7K
46.2x
1.0x
1% # 2%
1.2
949 Bi
30 Mi
76,949
39.9 - 21.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.80 1,800 32.00 3,400
31.70 3,600 32.10 1,100
31.50 3,000 32.20 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.90 (-0.10) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.35 (0.20) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.25 (0.30) 2.7%
VPI 58.50 (-0.10) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.55 (0.05) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 92.10 (-0.40) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.25 (0.25) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.10 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 31.70 0.30 300 300
09:37 31.65 0.25 100 400
09:38 31.75 0.35 2,000 2,400
09:39 31.75 0.35 500 2,900
09:48 31.80 0.40 200 3,100
09:49 31.80 0.40 3,800 6,900
10:10 31.80 0.40 300 7,200
10:24 31.80 0.40 700 7,900
10:33 31.80 0.40 500 8,400
10:36 32 0.60 2,000 10,400
10:37 32 0.60 400 10,800
10:40 32 0.60 900 11,700
10:44 32 0.60 100 11,800
10:45 32 0.60 1,300 13,100
10:58 32 0.60 2,400 15,500
11:15 31.80 0.40 1,700 17,200
11:16 31.80 0.40 300 17,500
13:10 32 0.60 500 18,000
13:25 32 0.60 1,300 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,81627,45725,761118,564194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982
Tổng lợi nhuận trước thuế2,455-6,3631,27327,45931,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,099
Lợi nhuận sau thuế 2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,298
Tổng tài sản1,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,028
Tổng nợ652,578628,077623,729622,546622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914
Vốn chủ sở hữu933,920931,452937,608936,287936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |