CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

41.70
0.20
(0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.50
41.70
41.70
41.70
100
25.1K
4.6K
9.1x
1.7x
6% # 18%
0.7
1,058 Bi
27 Mi
6,751
43.9 - 36.7
1,238 Bi
640 Bi
193.5%
34.08%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.15 1,000 41.70 800
41.10 200 41.80 3,000
41.05 500 42.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.40 (0.25) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.25 (0.30) 2.7%
VPI 58.50 (-0.10) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.85 (0.20) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 41.70 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,426125,009115,210126,461441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114
Tổng lợi nhuận trước thuế29,16240,41029,14941,326127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,411
Lợi nhuận sau thuế 24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Tổng tài sản1,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,439
Tổng nợ1,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920
Vốn chủ sở hữu640,192615,712643,798620,626620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |