CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

10.40
0.10
(0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.05
10.40
10.05
4,500
12.5K
0.1K
73.6x
0.8x
1% # 1%
1.7
156 Bi
15 Mi
12,898
17.6 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 100 10.50 1,200
10.25 100 10.55 500
10.20 100 10.90 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.35) 88.5%
HSG 17.30 (0.20) 5.6%
NKG 13.60 (0.35) 3.2%
TVN 7.60 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 10.05 -0.15 2,000 2,000
09:43 10.05 -0.15 1,000 3,000
10:10 10.25 0.05 100 3,100
10:23 10.25 0.05 1,100 4,200
10:53 10.35 0.15 100 4,300
11:10 10.40 0.20 200 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,252.20 (1.41) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,420.30 (1.91) 0% 26.40 (0.06) 0%
2018 0 (2.52) 0% 40 (0.03) 0%
2019 2,979 (2.23) 0% 24.13 (0.03) 0%
2020 0 (2.17) 0% 16.02 (0.02) 0%
2021 0 (2.62) 0% 0.01 (0.04) 520%
2022 2,774 (2.34) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,783 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV384,798348,741283,507471,3031,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,0481,633,389
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,1378101,4414,5528,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,2126,872
Lợi nhuận sau thuế -3,3096481,1523,6077,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,3096481,1523,6077,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Tổng tài sản273,483359,261393,547282,650282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107494,132
Tổng nợ83,673166,140200,20090,62790,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395302,763
Vốn chủ sở hữu189,811193,120193,347192,023192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712191,370


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |