CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.52
-0.08
(-3.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.60
2.51
125,800
3.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.0
292 Bi
112 Mi
184,631
4.4 - 2.1
611 Bi
372 Bi
164.5%
37.81%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.51 23,500 2.52 3,300
2.50 78,700 2.53 4,600
2.47 400 2.54 9,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,700 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.90 (-0.10) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.15 (0.00) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.23 (0.28) 2.7%
VPI 58.20 (-0.40) 2.6%
PDR 18.50 (0.10) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.50 (0.00) 2.0%
NLG 32.20 (-0.10) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 92.20 (-0.30) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.10 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 2.60 0 3,000 3,000
09:29 2.57 -0.03 12,000 15,000
09:30 2.56 -0.04 1,300 16,300
09:31 2.55 -0.05 17,400 33,700
09:32 2.52 -0.08 12,600 46,300
09:39 2.59 -0.01 100 46,400
09:43 2.56 -0.04 500 46,900
09:46 2.59 -0.01 1,400 48,300
09:49 2.56 -0.04 4,200 52,500
09:51 2.56 -0.04 400 52,900
09:56 2.55 -0.05 1,000 53,900
09:59 2.55 -0.05 4,200 58,100
10:10 2.54 -0.06 2,300 60,400
10:17 2.55 -0.05 100 60,500
10:18 2.55 -0.05 500 61,000
10:22 2.54 -0.06 3,100 64,100
10:32 2.54 -0.06 100 64,200
10:35 2.54 -0.06 1,100 65,300
10:37 2.54 -0.06 200 65,500
10:38 2.53 -0.07 2,000 67,500
10:41 2.53 -0.07 1,500 69,000
10:42 2.53 -0.07 1,000 70,000
10:43 2.52 -0.08 4,000 74,000
10:44 2.53 -0.07 5,500 79,500
10:45 2.53 -0.07 100 79,600
10:51 2.53 -0.07 400 80,000
11:10 2.53 -0.07 2,400 82,400
11:13 2.52 -0.08 3,000 85,400
11:15 2.52 -0.08 800 86,200
11:16 2.52 -0.08 1,000 87,200
11:20 2.52 -0.08 1,700 88,900
11:23 2.51 -0.09 10,000 98,900
13:10 2.51 -0.09 10,900 109,800
13:11 2.51 -0.09 2,500 112,300
13:12 2.51 -0.09 2,500 114,800
13:13 2.51 -0.09 1,000 115,800
13:14 2.51 -0.09 1,400 117,200
13:15 2.53 -0.07 1,000 118,200
13:23 2.52 -0.08 1,200 119,400
13:28 2.52 -0.08 2,300 121,700
13:31 2.52 -0.08 1,000 122,700
13:33 2.52 -0.08 1,700 124,400
13:37 2.53 -0.07 100 124,500
13:39 2.52 -0.08 800 125,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,75519,98210,13834,690120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676
Tổng lợi nhuận trước thuế29,551-31,026-1,679-35,609-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,299
Lợi nhuận sau thuế 29,594-31,513-1,695-35,819-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,604-31,826-1,377-35,818-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,055
Tổng tài sản982,6831,322,9141,362,3811,347,4951,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,213
Tổng nợ611,108980,934988,490957,487957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771
Vốn chủ sở hữu371,575341,980373,891390,007375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,441


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |