CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.65
-0.05
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.60
11.65
11.55
16,000
14.4K
1.1K
10.9x
0.8x
2% # 7%
1.1
319 Bi
27 Mi
28,656
13.6 - 10.2
828 Bi
394 Bi
210.2%
32.24%
40 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.55 700 11.65 200
11.50 5,200 11.70 2,500
11.30 1,000 11.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.35) 88.5%
HSG 17.30 (0.20) 5.6%
NKG 13.60 (0.35) 3.2%
TVN 7.60 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.60 -0.15 1,100 1,100
09:17 11.60 -0.15 100 1,200
09:20 11.60 -0.15 400 1,600
09:21 11.60 -0.15 100 1,700
09:22 11.60 -0.15 1,000 2,700
09:48 11.60 -0.15 4,600 7,300
09:56 11.60 -0.15 200 7,500
09:58 11.60 -0.15 100 7,600
09:59 11.60 -0.15 100 7,700
10:10 11.60 -0.15 3,000 10,700
10:46 11.60 -0.15 500 11,200
10:55 11.60 -0.15 900 12,100
10:56 11.60 -0.15 100 12,200
11:10 11.60 -0.15 1,000 13,200
11:15 11.55 -0.20 2,500 15,700
11:17 11.65 -0.10 300 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,499 (2.77) 0% 25.60 (0.08) 0%
2018 3,277 (3.83) 0% 40 (0.10) 0%
2019 3,810 (4.49) 0% 40 (0.01) 0%
2020 3,284 (3.64) 0% 16.70 (0.04) 0%
2021 3,454 (3.83) 0% 0.01 (0.14) 1,421%
2022 3,670 (3.41) 0% 48 (0.00) 0%
2023 3,325 (1.66) 0% 0.01 (0.01) 106%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,075,1211,074,092828,519773,2593,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,535
Tổng lợi nhuận trước thuế7,8117,0894,68515,92425,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,112
Lợi nhuận sau thuế 6,2065,6013,60713,83721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2065,6013,60713,83721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Tổng tài sản1,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,403
Tổng nợ828,183704,148859,016876,314876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612
Vốn chủ sở hữu394,090409,724407,295403,671403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |