CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

16.05
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.95
15.85
16.10
15.85
51,600
15.0K
1.8K
8.8x
1.1x
9% # 12%
0.5
1,107 Bi
69 Mi
116,249
18.3 - 13.7
299 Bi
1,032 Bi
28.9%
77.56%
156 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.95 3,900 16.05 1,000
15.90 6,500 16.10 300
15.85 18,800 16.15 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 23,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.85 -0.10 1,300 1,300
09:19 16 0.05 100 1,400
09:30 15.95 0 900 2,300
09:31 16 0.05 2,000 4,300
09:32 16 0.05 700 5,000
09:33 16 0.05 200 5,200
09:39 16 0.05 100 5,300
09:40 16 0.05 100 5,400
09:47 16 0.05 400 5,800
09:49 16 0.05 100 5,900
09:56 16 0.05 100 6,000
10:20 15.95 0 600 6,600
10:23 15.95 0 200 6,800
10:28 16.05 0.10 100 6,900
10:43 16.05 0.10 300 7,200
10:49 16 0.05 200 7,400
10:59 16 0.05 300 7,700
11:10 16 0.05 2,800 10,500
11:28 16 0.05 4,000 14,500
11:29 16 0.05 1,000 15,500
13:10 15.95 0 1,800 17,300
13:14 15.95 0 500 17,800
13:27 16 0.05 100 17,900
13:34 16.05 0.10 1,300 19,200
13:36 16.05 0.10 1,700 20,900
13:37 16.05 0.10 600 21,500
13:41 16.05 0.10 5,600 27,100
13:47 16.05 0.10 2,700 29,800
13:48 16.10 0.15 400 30,200
13:50 16.05 0.10 1,800 32,000
13:56 16 0.05 6,200 38,200
13:57 16 0.05 200 38,400
14:10 16 0.05 1,500 39,900
14:13 16 0.05 700 40,600
14:18 16 0.05 5,000 45,600
14:24 16 0.05 500 46,100
14:26 15.95 0 400 46,500
14:29 16.05 0.10 100 46,600
14:45 16.05 0.10 5,000 51,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,39893,256179,80891,046430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855
Tổng lợi nhuận trước thuế20,41411,94987,01139,441163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852192,966
Lợi nhuận sau thuế 15,8129,20670,63331,141130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584183,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,8688,86070,14831,342129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353183,223
Tổng tài sản1,330,9691,348,4971,561,6731,456,6861,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,137
Tổng nợ298,624331,964554,346519,992331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743287,545
Vốn chủ sở hữu1,032,3451,016,5331,007,327936,6941,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,5401,008,592


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |