CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.15
14.15
14.20
14.10
95,200
14.7K
2.0K
7.0x
1.0x
9% # 14%
0.4
976 Bi
69 Mi
142,834
15.2 - 13.0
473 Bi
1,012 Bi
46.7%
68.17%
231 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.15 20,300 14.20 37,700
14.10 43,100 14.25 40,100
14.05 35,400 14.30 16,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,600 4,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.20 (-0.20) 24.8%
DNH 34.80 (0.00) 12.6%
VSH 50.50 (0.40) 10.0%
DTK 12.00 (0.70) 6.6%
HND 13.00 (-0.10) 5.6%
QTP 14.70 (0.20) 5.5%
NT2 19.95 (0.15) 4.9%
CHP 33.30 (0.30) 4.1%
TMP 69.50 (2.00) 4.0%
PPC 11.35 (0.00) 3.2%
SHP 34.30 (-0.05) 3.0%
PGD 31.90 (0.30) 2.7%
VPD 27.00 (1.05) 2.5%
TBC 41.45 (1.55) 2.2%
ND2 37.30 (0.00) 1.6%
SBA 29.80 (0.00) 1.5%
PGS 31.00 (-2.70) 1.4%
SEB 47.40 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (0.50) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.15 0 2,300 2,300
09:18 14.15 0 1,600 3,900
09:19 14.15 0 800 4,700
09:21 14.15 0 100 4,800
09:24 14.15 0 300 5,100
09:27 14.15 0 3,400 8,500
09:36 14.20 0.05 100 8,600
09:40 14.20 0.05 2,000 10,600
09:47 14.20 0.05 100 10,700
09:49 14.20 0.05 200 10,900
09:52 14.20 0.05 800 11,700
10:11 14.20 0.05 600 12,300
10:12 14.20 0.05 100 12,400
10:19 14.20 0.05 2,800 15,200
10:23 14.20 0.05 3,500 18,700
10:24 14.20 0.05 300 19,000
10:25 14.20 0.05 1,500 20,500
10:28 14.20 0.05 2,300 22,800
10:30 14.15 0 100 22,900
10:36 14.15 0 100 23,000
10:40 14.15 0 200 23,200
10:46 14.15 0 100 23,300
11:10 14.20 0.05 2,900 26,200
11:15 14.20 0.05 100 26,300
11:25 14.20 0.05 1,100 27,400
11:26 14.20 0.05 200 27,600
11:27 14.20 0.05 400 28,000
11:28 14.20 0.05 500 28,500
13:10 14.20 0.05 11,500 40,000
13:14 14.20 0.05 100 40,100
13:21 14.20 0.05 100 40,200
13:26 14.20 0.05 600 40,800
13:29 14.20 0.05 3,900 44,700
13:31 14.20 0.05 400 45,100
13:46 14.20 0.05 100 45,200
13:49 14.15 0 10,100 55,300
13:51 14.15 0 2,000 57,300
13:53 14.15 0 400 57,700
13:57 14.15 0 3,500 61,200
13:58 14.15 0 1,000 62,200
14:10 14.15 0 9,900 72,100
14:12 14.15 0 1,500 73,600
14:13 14.15 0 9,200 82,800
14:14 14.15 0 3,400 86,200
14:17 14.15 0 300 86,500
14:18 14.15 0 900 87,400
14:19 14.10 -0.05 1,500 88,900
14:29 14.15 0 4,300 93,200
14:30 14.20 0.05 1,200 94,400
14:46 14.15 0 800 95,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV179,68288,54558,39893,256430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855
Tổng lợi nhuận trước thuế109,93033,18720,41411,949163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852192,966
Lợi nhuận sau thuế 88,43525,59415,8129,206130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584183,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,03826,03115,8688,860129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353183,223
Tổng tài sản1,485,0741,367,4131,330,9691,348,4971,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,137
Tổng nợ472,649443,422298,624331,964331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743287,545
Vốn chủ sở hữu1,012,425923,9901,032,3451,016,5331,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,5401,008,592


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |