CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

15.70
-0.05
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.75
15.75
15.75
15.70
105,700
13.4K
1.8K
9.0x
1.2x
9% # 13%
0.7
1,083 Bi
69 Mi
111,226
18.0 - 13.7
443 Bi
924 Bi
48.0%
67.57%
195 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 3,700 15.75 8,900
15.65 17,900 15.80 3,200
15.60 12,300 15.85 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 29,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.15) 23.4%
DNH 55.00 (0.00) 18.2%
VSH 50.20 (-0.20) 9.2%
DTK 12.90 (0.00) 6.9%
HND 13.80 (0.30) 5.3%
QTP 13.90 (-0.20) 4.9%
NT2 19.65 (0.00) 4.4%
CHP 32.70 (0.00) 3.8%
TMP 65.80 (0.60) 3.6%
PPC 12.35 (-0.05) 3.2%
SHP 36.40 (0.00) 2.9%
PGD 32.00 (0.00) 2.5%
VPD 26.80 (-0.20) 2.2%
TBC 39.50 (0.00) 2.0%
SBA 30.30 (-0.05) 1.4%
ND2 34.50 (-0.40) 1.4%
PGS 33.80 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (-1.20) 1.2%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15.75 0 200 200
09:17 15.75 0 200 400
09:19 15.75 0 200 600
09:20 15.75 0 100 700
09:22 15.75 0 200 900
09:23 15.75 0 3,200 4,100
09:25 15.75 0 200 4,300
09:26 15.75 0 200 4,500
09:28 15.75 0 100 4,600
09:30 15.75 0 300 4,900
09:31 15.75 0 100 5,000
09:32 15.75 0 200 5,200
09:34 15.75 0 200 5,400
09:35 15.75 0 200 5,600
09:37 15.75 0 200 5,800
09:38 15.75 0 200 6,000
09:40 15.75 0 100 6,100
09:41 15.75 0 1,200 7,300
09:43 15.75 0 200 7,500
09:44 15.75 0 200 7,700
09:45 15.75 0 200 7,900
09:47 15.75 0 200 8,100
09:48 15.75 0 200 8,300
09:50 15.75 0 100 8,400
09:51 15.75 0 200 8,600
09:53 15.75 0 200 8,800
09:54 15.75 0 200 9,000
09:56 15.75 0 200 9,200
09:57 15.75 0 2,600 11,800
10:10 15.75 0 15,000 26,800
10:20 15.75 0 3,400 30,200
10:21 15.75 0 200 30,400
10:22 15.75 0 200 30,600
10:24 15.75 0 200 30,800
10:25 15.75 0 5,000 35,800
10:27 15.75 0 800 36,600
10:28 15.75 0 200 36,800
10:29 15.75 0 9,000 45,800
10:36 15.75 0 2,000 47,800
10:37 15.75 0 100 47,900
10:39 15.75 0 200 48,100
10:40 15.75 0 8,100 56,200
10:42 15.75 0 300 56,500
10:43 15.75 0 4,700 61,200
10:46 15.75 0 800 62,000
10:54 15.75 0 1,000 63,000
13:10 15.70 -0.05 1,200 64,200
13:11 15.70 -0.05 200 64,400
13:12 15.70 -0.05 200 64,600
13:14 15.70 -0.05 100 64,700
13:15 15.75 0 400 65,100
13:22 15.75 0 5,000 70,100
13:36 15.70 -0.05 2,900 73,000
13:37 15.70 -0.05 200 73,200
13:39 15.70 -0.05 1,200 74,400
13:40 15.70 -0.05 200 74,600
13:41 15.70 -0.05 2,000 76,600
13:42 15.70 -0.05 100 76,700
13:43 15.70 -0.05 200 76,900
13:45 15.70 -0.05 200 77,100
13:46 15.70 -0.05 200 77,300
13:47 15.70 -0.05 4,200 81,500
13:48 15.70 -0.05 2,000 83,500
13:49 15.70 -0.05 200 83,700
13:50 15.70 -0.05 100 83,800
13:52 15.70 -0.05 200 84,000
13:53 15.70 -0.05 200 84,200
13:54 15.75 0 2,000 86,200
13:56 15.75 0 1,300 87,500
14:10 15.70 -0.05 9,200 96,700
14:11 15.70 -0.05 200 96,900
14:13 15.70 -0.05 100 97,000
14:14 15.70 -0.05 200 97,200
14:15 15.70 -0.05 100 97,300
14:17 15.70 -0.05 200 97,500
14:18 15.70 -0.05 100 97,600
14:19 15.75 0 500 98,100
14:21 15.75 0 100 98,200
14:22 15.75 0 100 98,300
14:27 15.70 -0.05 200 98,500
14:28 15.70 -0.05 100 98,600
14:46 15.70 -0.05 7,100 105,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,54558,39893,256179,808430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855
Tổng lợi nhuận trước thuế33,18720,41411,94987,011163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852192,966
Lợi nhuận sau thuế 25,59415,8129,20670,633130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584183,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,03115,8688,86070,148129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353183,223
Tổng tài sản1,367,4131,330,9691,348,4971,561,6731,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,137
Tổng nợ443,422298,624331,964554,346331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743287,545
Vốn chủ sở hữu923,9901,032,3451,016,5331,007,3271,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,5401,008,592


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |