CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.30
0.10
(0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.20
14.30
14.20
166,200
14.9K
2.1K
6.9x
1.0x
11% # 14%
0.5
987 Bi
69 Mi
162,291
15.2 - 13.2
331 Bi
1,025 Bi
32.3%
75.61%
269 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.25 11,200 14.30 13,200
14.20 18,100 14.35 9,200
14.15 12,600 14.40 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,400 48,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.75 (-0.15) 22.9%
DNH 51.50 (0.00) 17.8%
VSH 52.80 (-0.10) 10.1%
DTK 12.00 (0.00) 6.7%
QTP 13.70 (0.10) 5.0%
HND 11.50 (0.00) 4.8%
CHP 34.40 (0.10) 4.1%
NT2 17.65 (0.25) 4.1%
TMP 66.60 (0.50) 3.8%
PPC 11.65 (0.15) 3.1%
SHP 35.40 (-0.10) 2.9%
PGD 28.50 (-0.30) 2.3%
VPD 24.60 (-0.40) 2.2%
TBC 39.80 (0.00) 2.1%
ND2 40.90 (4.30) 1.6%
SBA 30.20 (0.20) 1.5%
PGS 32.90 (0.00) 1.3%
SEB 47.50 (-0.50) 1.3%
S4A 36.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.20 0 28,300 28,300
09:18 14.20 0 16,000 44,300
09:19 14.20 0 12,000 56,300
09:20 14.20 0 10,000 66,300
09:21 14.20 0 9,200 75,500
09:31 14.20 0 500 76,000
09:37 14.20 0 9,900 85,900
09:38 14.20 0 100 86,000
09:41 14.25 0.05 300 86,300
09:42 14.30 0.10 300 86,600
09:43 14.25 0.05 1,200 87,800
09:44 14.25 0.05 300 88,100
09:48 14.25 0.05 1,500 89,600
09:49 14.30 0.10 100 89,700
09:55 14.25 0.05 6,000 95,700
09:59 14.25 0.05 400 96,100
10:10 14.25 0.05 9,100 105,200
10:14 14.25 0.05 1,900 107,100
10:26 14.25 0.05 500 107,600
10:33 14.25 0.05 100 107,700
10:34 14.25 0.05 1,500 109,200
10:35 14.25 0.05 300 109,500
10:50 14.30 0.10 7,500 117,000
10:51 14.30 0.10 100 117,100
10:52 14.30 0.10 100 117,200
10:53 14.30 0.10 1,400 118,600
10:56 14.30 0.10 300 118,900
11:10 14.30 0.10 100 119,000
11:19 14.30 0.10 2,400 121,400
11:23 14.30 0.10 100 121,500
11:30 14.30 0.10 5,000 126,500
13:10 14.25 0.05 600 127,100
13:15 14.25 0.05 500 127,600
13:58 14.25 0.05 16,700 144,300
14:10 14.25 0.05 17,100 161,400
14:11 14.25 0.05 3,300 164,700
14:19 14.25 0.05 800 165,500
14:46 14.30 0.10 700 166,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,919179,68288,54558,398422,545430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061
Tổng lợi nhuận trước thuế15,855109,93033,18720,414179,385163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852
Lợi nhuận sau thuế 12,85388,43525,59415,812142,693130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,52788,03826,03115,868142,465129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353
Tổng tài sản1,356,0281,485,0741,367,4131,330,9691,356,0281,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,283
Tổng nợ330,750472,649443,422298,624330,750331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743
Vốn chủ sở hữu1,025,2781,012,425923,9901,032,3451,025,2781,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |