CTCP Cảng Cát Lái (cll)

34.90
-0.05
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.95
34.95
35
34.90
3,400
17.7K
2.9K
12.0x
2.0x
14% # 16%
1.0
1,188 Bi
34 Mi
5,168
41.3 - 35

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.90 300 35.70 100
34.80 2,900 35.80 400
33.00 800 36.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 99.10 (0.60) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.40 (0.30) 6.7%
PVT 26.45 (0.50) 4.6%
SCS 78.30 (0.30) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.65 (0.15) 3.0%
VSC 16.45 (0.40) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 34.95 -0.05 1,100 1,100
09:40 34.90 -0.10 300 1,400
09:47 34.95 -0.05 400 1,800
10:15 35 0 100 1,900
10:34 34.90 -0.10 1,500 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,08078,36576,58480,037306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926
Tổng lợi nhuận trước thuế34,52225,94432,21631,369121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,742
Lợi nhuận sau thuế 27,86320,03226,03626,51098,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,41219,85126,01625,78696,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,448
Tổng tài sản722,411717,964689,592675,591675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619
Tổng nợ121,333141,91444,82456,85056,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954130,903
Vốn chủ sở hữu601,078576,050644,767618,741618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |