CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

49.05
0.10
(0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.95
48.70
49.05
48.70
5,700
27K
4.1K
11.9x
1.8x
5% # 15%
0.7
1,270 Bi
26 Mi
26,045
50.3 - 32.6
1,336 Bi
700 Bi
190.7%
34.40%
168 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.95 700 49.05 600
48.90 1,400 49.10 200
48.85 1,100 49.15 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.05 (0.20) 84.4%
HSG 17.35 (0.25) 5.4%
VCS 59.60 (0.10) 4.9%
NKG 13.70 (0.45) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 49 0.10 400 400
09:51 49.05 0.15 800 1,200
10:23 48.80 -0.10 500 1,700
10:36 48.85 -0.05 1,000 2,700
10:40 48.85 -0.05 600 3,300
10:59 49 0.10 100 3,400
11:10 48.85 -0.05 200 3,600
11:15 49 0.10 900 4,500
13:11 49 0.10 900 5,400
13:16 49 0.10 200 5,600
13:19 49.05 0.15 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV548,340376,132324,848440,2991,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753525,600
Tổng lợi nhuận trước thuế62,21720,98721,76125,339147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,61818,711
Lợi nhuận sau thuế 51,44118,17117,92921,017118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,01117,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,64317,92117,55720,465116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,94516,927
Tổng tài sản2,036,2611,866,7901,801,2101,891,2571,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210405,705
Tổng nợ1,335,8511,217,8291,118,3521,199,4031,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304242,605
Vốn chủ sở hữu700,409648,961682,858691,854688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906163,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |