Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.07
-0.03
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.10
3.06
170,100
12.5K
0.2K
17.2x
0.2x
1% # 1%
1.4
222 Bi
72 Mi
340,989
5.4 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.06 18,800 3.07 36,200
3.05 6,900 3.16 8,800
3.04 10,900 3.19 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.00 (-0.40) 60.6%
TLG 59.90 (-1.70) 10.1%
PTB 60.90 (-0.30) 8.2%
DHC 36.15 (0.55) 5.4%
SHI 15.70 (-0.15) 4.9%
PLC 25.10 (0.50) 3.8%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.10 (-0.09) 1.3%
CAP 42.10 (-0.20) 1.2%
DLG 1.94 (0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.10 -0.09 200 200
09:28 3.07 -0.12 20,900 21,100
09:30 3.07 -0.12 300 21,400
09:31 3.07 -0.12 3,300 24,700
09:32 3.07 -0.12 6,500 31,200
09:33 3.07 -0.12 2,000 33,200
09:36 3.07 -0.12 500 33,700
09:37 3.07 -0.12 1,200 34,900
09:42 3.07 -0.12 500 35,400
09:43 3.07 -0.12 100 35,500
09:44 3.07 -0.12 2,400 37,900
09:45 3.07 -0.12 100 38,000
09:46 3.07 -0.12 3,000 41,000
09:47 3.07 -0.12 100 41,100
09:48 3.07 -0.12 100 41,200
09:49 3.07 -0.12 100 41,300
09:51 3.07 -0.12 100 41,400
09:53 3.07 -0.12 100 41,500
09:55 3.07 -0.12 5,000 46,500
09:57 3.07 -0.12 100 46,600
09:58 3.07 -0.12 21,100 67,700
09:59 3.07 -0.12 600 68,300
10:10 3.07 -0.12 32,400 100,700
10:16 3.07 -0.12 11,200 111,900
10:18 3.07 -0.12 200 112,100
10:19 3.07 -0.12 500 112,600
10:21 3.06 -0.13 3,600 116,200
10:23 3.07 -0.12 3,500 119,700
10:24 3.07 -0.12 600 120,300
10:26 3.06 -0.13 100 120,400
10:28 3.07 -0.12 300 120,700
10:31 3.07 -0.12 100 120,800
10:42 3.07 -0.12 200 121,000
10:46 3.07 -0.12 2,500 123,500
10:59 3.07 -0.12 300 123,800
11:10 3.07 -0.12 600 124,400
11:11 3.06 -0.13 1,500 125,900
11:12 3.07 -0.12 1,000 126,900
11:13 3.07 -0.12 1,000 127,900
11:14 3.06 -0.13 200 128,100
11:16 3.07 -0.12 200 128,300
11:25 3.07 -0.12 1,000 129,300
11:28 3.07 -0.12 100 129,400
11:30 3.06 -0.13 200 129,600
13:10 3.07 -0.12 2,100 131,700
13:11 3.07 -0.12 1,000 132,700
13:12 3.07 -0.12 1,000 133,700
13:13 3.06 -0.13 12,600 146,300
13:14 3.07 -0.12 7,200 153,500
13:15 3.07 -0.12 2,100 155,600
13:16 3.07 -0.12 4,400 160,000
13:17 3.07 -0.12 6,100 166,100
13:19 3.07 -0.12 4,000 170,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV65,16988,47169,73544,661186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6535,2905,3872,02313,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 2,8554,3504,1151,73210,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7094,2554,0171,73010,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản918,103927,456920,582915,582915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ24,90237,11034,58633,92533,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu893,200890,346885,996881,657881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |