Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

4.09
-0.01
(-0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.03
23,500
10.7K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
0.9
357 Bi
89 Mi
473,192
10.7 - 3.8
2,485 Bi
930 Bi
267.1%
27.24%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.03 700 4.09 600
4.02 10,600 4.10 12,200
4.01 2,100 4.12 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.60 (0.00) 27.1%
THD 35.30 (0.00) 11.9%
LGC 62.00 (2.00) 10.5%
VCG 18.60 (0.30) 8.7%
PC1 27.95 (0.15) 7.6%
CTD 62.40 (0.40) 5.7%
SCG 65.50 (0.00) 4.9%
BCG 6.38 (0.06) 4.5%
HHV 12.05 (0.15) 4.4%
CII 15.40 (0.15) 4.3%
DPG 54.50 (1.00) 3.0%
LCG 10.85 (0.15) 1.8%
FCN 13.00 (0.00) 1.8%
TCD 5.07 (-0.03) 1.4%
HBC 5.10 (0.00) 1.2%
L18 34.80 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 4.10 0 400 400
10:24 4.04 -0.06 1,000 1,400
10:28 4.03 -0.07 2,000 3,400
10:41 4.05 -0.05 100 3,500
10:50 4.10 0 2,100 5,600
10:54 4.05 -0.05 500 6,100
11:15 4.03 -0.07 400 6,500
11:29 4.03 -0.07 10,000 16,500
13:10 4.03 -0.07 5,800 22,300
13:13 4.03 -0.07 200 22,500
13:47 4.04 -0.06 700 23,200
14:23 4.09 -0.01 100 23,300
14:46 4.09 -0.01 200 23,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,855164,344410,399172,3251,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008
Tổng lợi nhuận trước thuế-67,4261,6997,149509-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,272
Lợi nhuận sau thuế -67,2641,46177460-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-67,9092,5717,0191,138-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,992
Tổng tài sản3,415,7643,587,8033,764,8733,599,0613,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,192
Tổng nợ2,485,3932,579,7352,729,5032,564,4652,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,011
Vốn chủ sở hữu930,3711,008,0691,035,3711,034,5971,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |