Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

4.79
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.79
4.79
4.80
4.71
25,600
11.6K
0.1K
36.8x
0.4x
0% # 1%
1.6
418 Bi
89 Mi
529,265
12.3 - 4.5
2,580 Bi
1,008 Bi
255.9%
28.10%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.77 200 4.79 20,400
4.76 1,700 4.80 6,200
4.75 3,500 4.81 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.50) 28.3%
THD 35.60 (0.10) 11.7%
LGC 60.00 (0.00) 9.8%
VCG 18.30 (0.20) 8.3%
PC1 28.95 (0.55) 7.5%
CTD 67.20 (0.70) 5.9%
BCG 7.81 (0.18) 5.2%
SCG 64.90 (0.30) 4.7%
CII 15.35 (0.15) 4.1%
HHV 11.35 (0.15) 3.9%
DPG 51.70 (1.30) 2.7%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 11.05 (0.20) 1.8%
HBC 7.25 (-0.04) 1.7%
TCD 5.60 (0.06) 1.4%
DTD 30.00 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 4.79 0 100 100
09:38 4.78 -0.01 100 200
09:46 4.78 -0.01 2,000 2,200
09:47 4.79 0 100 2,300
09:49 4.80 0.01 1,400 3,700
09:59 4.80 0.01 200 3,900
10:10 4.80 0.01 200 4,100
10:32 4.80 0.01 100 4,200
10:38 4.71 -0.08 500 4,700
10:41 4.79 0 100 4,800
11:10 4.79 0 5,000 9,800
13:10 4.79 0 5,100 14,900
13:13 4.79 0 7,400 22,300
13:14 4.79 0 100 22,400
13:15 4.79 0 1,100 23,500
13:20 4.76 -0.03 500 24,000
13:22 4.79 0 100 24,100
13:33 4.77 -0.02 100 24,200
13:41 4.79 0 100 24,300
14:14 4.77 -0.02 200 24,500
14:45 4.79 0 1,100 25,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,344410,399172,325224,0331,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6997,149509-2,298-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,272
Lợi nhuận sau thuế 1,46177460-2,265-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5717,0191,138210-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,992
Tổng tài sản3,587,8033,764,8733,599,0613,697,4403,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,192
Tổng nợ2,579,7352,729,5032,564,4652,662,9042,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,011
Vốn chủ sở hữu1,008,0691,035,3711,034,5971,034,5361,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |