Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

3.58
-0.01
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.59
3.60
3.64
3.35
119,500
10.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.9
313 Bi
89 Mi
179,332
6.7 - 3.5
2,446 Bi
892 Bi
274.4%
26.71%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.42 200 3.58 100
3.41 2,200 3.59 14,400
3.40 2,100 3.60 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.00 (-1.00) 27.4%
THD 35.50 (-0.10) 11.7%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 18.45 (0.25) 9.3%
PC1 22.75 (-0.05) 6.1%
CTD 68.80 (0.60) 6.1%
BCG 6.35 (-0.07) 4.8%
SCG 65.30 (-0.10) 4.8%
HHV 11.80 (0.00) 4.4%
CII 13.95 (-0.05) 3.8%
DPG 46.45 (0.10) 2.5%
FCN 14.55 (-0.05) 2.0%
LCG 10.35 (0.05) 1.7%
HBC 6.00 (-0.20) 1.5%
TCD 4.62 (-0.06) 1.3%
L18 39.90 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 3.60 -0.01 2,200 2,200
09:28 3.59 -0.02 1,400 3,600
09:41 3.59 -0.02 6,600 10,200
09:44 3.59 -0.02 200 10,400
10:10 3.60 -0.01 34,700 45,100
10:15 3.64 0.03 500 45,600
10:34 3.63 0.02 400 46,000
10:52 3.62 0.01 200 46,200
11:10 3.59 -0.02 1,800 48,000
11:14 3.58 -0.03 2,000 50,000
11:26 3.58 -0.03 3,000 53,000
11:29 3.35 -0.26 50,500 103,500
13:10 3.58 -0.03 1,100 104,600
13:11 3.58 -0.03 100 104,700
13:18 3.58 -0.03 300 105,000
13:24 3.40 -0.21 2,000 107,000
13:25 3.58 -0.03 100 107,100
13:28 3.59 -0.02 800 107,900
13:57 3.59 -0.02 1,000 108,900
14:10 3.55 -0.06 10,500 119,400
14:17 3.58 -0.03 100 119,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,150147,245164,344410,3991,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,581-72,0751,6997,149-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,272
Lợi nhuận sau thuế -33,129-72,3631,461774-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-31,909-70,1502,5717,019-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,992
Tổng tài sản3,337,8693,403,4923,587,8033,764,8733,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,192
Tổng nợ2,446,2242,476,7502,579,7352,729,5032,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,011
Vốn chủ sở hữu891,646926,7421,008,0691,035,3711,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |