CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

21.70
-0.50
(-2.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.20
22.10
22.20
21.65
42,800
18.5K
2.2K
10.3x
1.2x
10% # 12%
1.6
275 Bi
12 Mi
79,484
24 - 15.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.70 3,500 21.95 2,500
21.65 9,400 22.00 10,000
21.60 3,000 22.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.90 (-0.20) 39.2%
PVD 22.35 (-0.05) 31.9%
HGM 215.00 (-17.90) 7.5%
KSB 18.75 (0.80) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 5.1%
TMB 78.40 (-0.50) 3.0%
PVC 10.50 (0.30) 2.1%
PVB 32.00 (0.10) 1.8%
DHA 43.50 (0.80) 1.6%
NNC 23.40 (-0.05) 1.3%
TVD 10.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 22.10 -0.20 1,000 1,000
09:25 22.20 -0.10 7,700 8,700
09:38 22.20 -0.10 1,900 10,600
09:51 22.20 -0.10 300 10,900
09:52 22.20 -0.10 200 11,100
10:10 21.65 -0.65 2,800 13,900
10:12 22 -0.30 400 14,300
10:26 22 -0.30 300 14,600
10:37 21.70 -0.60 13,000 27,600
10:46 21.70 -0.60 4,000 31,600
10:48 21.65 -0.65 1,300 32,900
10:52 21.65 -0.65 2,000 34,900
10:57 21.65 -0.65 1,300 36,200
11:10 21.65 -0.65 700 36,900
11:15 21.70 -0.60 3,000 39,900
11:27 21.70 -0.60 2,800 42,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.69 (0.22) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 173 (0.13) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 226.50 (0.19) 0% 16 (0.02) 0%
2020 180.48 (0.23) 0% 12.20 (0.01) 0%
2021 169.03 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2022 163.89 (0.18) 0% 15.20 (0.02) 0%
2023 176 (0.07) 0% 16.96 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,71147,60440,75365,806179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231177,980
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7488,3486,00711,31230,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,37926,494
Lợi nhuận sau thuế 6,1196,7484,7629,04324,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1196,7484,7629,04324,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Tổng tài sản256,335248,113252,656250,777250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774256,703
Tổng nợ27,45825,35519,58422,46722,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,05633,565
Vốn chủ sở hữu228,877222,758233,072228,310228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718223,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |