CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

13.85
0.05
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.90
13.70
81,900
14.2K
1.5K
9.3x
1.0x
7% # 10%
1.8
1,102 Bi
80 Mi
653,592
15.9 - 8.9
521 Bi
1,136 Bi
45.8%
68.57%
848 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.85 1,300 13.90 8,700
13.80 28,000 13.95 10,600
13.75 5,800 14.00 30,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 13,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.80 (0.55) 27.6%
VJC 99.10 (0.60) 26.3%
GMD 60.40 (0.40) 12.3%
PHP 41.40 (0.30) 6.7%
PVT 26.35 (0.40) 4.6%
SCS 78.30 (0.30) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.70 (0.20) 3.0%
VSC 16.50 (0.45) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 13.80 -0.05 100 100
09:38 13.80 -0.05 2,300 2,400
09:42 13.80 -0.05 600 3,000
09:46 13.80 -0.05 400 3,400
09:59 13.80 -0.05 2,000 5,400
10:10 13.90 0.05 3,400 8,800
10:20 13.90 0.05 100 8,900
10:21 13.90 0.05 500 9,400
10:24 13.85 0 1,900 11,300
10:26 13.85 0 3,600 14,900
10:31 13.85 0 1,300 16,200
10:32 13.80 -0.05 500 16,700
10:42 13.80 -0.05 3,500 20,200
10:45 13.80 -0.05 500 20,700
10:50 13.80 -0.05 4,100 24,800
10:54 13.80 -0.05 100 24,900
10:56 13.70 -0.15 2,900 27,800
11:10 13.80 -0.05 17,000 44,800
11:14 13.80 -0.05 7,200 52,000
11:17 13.80 -0.05 1,100 53,100
11:18 13.75 -0.10 5,400 58,500
11:19 13.75 -0.10 9,200 67,700
11:20 13.75 -0.10 1,400 69,100
11:28 13.80 -0.05 300 69,400
11:29 13.90 0.05 2,600 72,000
13:10 13.80 -0.05 3,000 75,000
13:14 13.85 0 400 75,400
13:15 13.85 0 500 75,900
13:16 13.85 0 900 76,800
13:17 13.80 -0.05 1,700 78,500
13:19 13.85 0 700 79,200
13:20 13.85 0 1,900 81,100
13:21 13.85 0 800 81,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,161.15 (1.26) 0% 116.83 (0.09) 0%
2018 1,284.42 (1.60) 0% 122.82 (0.10) 0%
2019 1,429.99 (1.52) 0% 110.80 (0.10) 0%
2020 1,131 (1.17) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,034 (0.95) 0% 0 (0.13) 0%
2022 896.37 (1.18) 0% 18.81 (0.08) 0%
2023 1,172.64 (0.54) 0% 69.70 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV297,261259,217268,158291,3931,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,0261,526,076
Tổng lợi nhuận trước thuế25,57237,75535,19353,43098,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,50967,390
Lợi nhuận sau thuế 19,42129,58727,47741,78975,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,42129,58727,47741,78975,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Tổng tài sản1,656,5431,599,4791,630,6801,643,8501,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,9672,108,804
Tổng nợ520,685483,041458,937499,021499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,1711,059,956
Vốn chủ sở hữu1,135,8581,116,4371,171,7431,144,8301,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,7961,048,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |