CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

12.20
-0.10
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.25
12.25
12.20
132,500
13.9K
1.4K
9.0x
0.9x
7% # 10%
1.5
982 Bi
80 Mi
548,744
15.9 - 8.1
486 Bi
1,112 Bi
43.7%
69.59%
789 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 9,300 12.25 1,200
12.15 30,500 12.30 46,300
12.10 28,800 12.35 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.60 (-1.00) 30.4%
HVN 20.75 (0.00) 24.4%
GMD 62.30 (1.60) 11.8%
PVT 27.45 (-0.05) 5.2%
PHP 27.00 (-0.10) 4.7%
SCS 78.60 (1.30) 3.9%
TMS 45.45 (-0.10) 3.8%
HAH 42.10 (0.60) 2.7%
VSC 17.00 (0.05) 2.4%
STG 46.90 (2.95) 2.3%
PDN 111.00 (0.00) 2.2%
DVP 76.90 (0.30) 1.6%
NCT 115.40 (-0.10) 1.6%
CDN 29.30 (-0.10) 1.5%
SGN 79.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 12.25 -0.15 10,800 10,800
09:26 12.25 -0.15 1,000 11,800
09:35 12.20 -0.20 20,000 31,800
09:45 12.20 -0.20 100 31,900
09:46 12.20 -0.20 3,000 34,900
09:55 12.20 -0.20 2,500 37,400
09:58 12.20 -0.20 9,900 47,300
09:59 12.20 -0.20 3,500 50,800
10:10 12.20 -0.20 30,000 80,800
10:42 12.20 -0.20 10,000 90,800
10:44 12.20 -0.20 1,000 91,800
10:47 12.20 -0.20 15,000 106,800
10:48 12.20 -0.20 5,000 111,800
11:10 12.25 -0.15 14,700 126,500
11:16 12.25 -0.15 5,000 131,500
11:21 12.25 -0.15 500 132,000
11:29 12.20 -0.20 500 132,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,161.15 (1.26) 0% 116.83 (0.09) 0%
2018 1,284.42 (1.60) 0% 122.82 (0.10) 0%
2019 1,429.99 (1.52) 0% 110.80 (0.10) 0%
2020 1,131 (1.17) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,034 (0.95) 0% 0 (0.13) 0%
2022 896.37 (1.18) 0% 18.81 (0.08) 0%
2023 1,172.64 (0.54) 0% 69.70 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,217268,158291,393249,2111,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,0261,526,076
Tổng lợi nhuận trước thuế31,66035,19353,43018,87098,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,50967,390
Lợi nhuận sau thuế 24,58527,47741,78914,54075,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,58527,47741,78914,54075,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Tổng tài sản1,598,0121,630,6801,643,8501,650,4461,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,9672,108,804
Tổng nợ485,948458,937499,021547,406499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,1711,059,956
Vốn chủ sở hữu1,112,0641,171,7431,144,8301,103,0401,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,7961,048,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |