CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.55
0.01
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.54
2.54
2.55
2.50
24,100
8.2K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.6
105 Bi
42 Mi
17,386
3.3 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.55 100 2.69 3,500
2.54 22,600 2.70 4,700
2.53 21,400 2.71 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.05 (0.20) 84.4%
HSG 17.35 (0.25) 5.4%
VCS 60.00 (0.50) 4.9%
NKG 13.60 (0.35) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 2.54 -0.01 100 100
09:47 2.50 -0.05 3,000 3,100
09:48 2.50 -0.05 7,000 10,100
10:10 2.51 -0.04 500 10,600
10:11 2.51 -0.04 500 11,100
10:24 2.54 -0.01 1,100 12,200
10:51 2.54 -0.01 1,400 13,600
11:23 2.54 -0.01 3,100 16,700
11:25 2.55 0 2,300 19,000
11:28 2.55 0 2,000 21,000
13:10 2.55 0 3,100 24,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.85) 0% 20 (0.00) 0%
2018 982.40 (1.03) 0% 16.20 (0.01) 0%
2019 1,096.38 (0.88) 0% 20 (0.01) 0%
2020 837.55 (0.64) 0% 5.64 (0.00) 0%
2021 815.49 (0.68) 0% 4.92 (0.00) 0%
2022 835.88 (0.76) 0% 2.07 (0.00) 0%
2023 850.03 (0.30) 0% 2.11 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,57498,65155,70190,367521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573985,487
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,279-9,477-20,094-29,589-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,8807,023
Lợi nhuận sau thuế -8,279-9,477-20,111-29,595-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,279-9,477-20,111-29,595-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Tổng tài sản618,509633,684674,138686,421686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,0531,081,609
Tổng nợ278,495285,392324,674316,877316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677670,716
Vốn chủ sở hữu340,014348,293349,465369,544369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376410,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |