CTCP Tài Nguyên (tnt)

4.68
-0.01
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.69
4.71
4.74
4.55
60,000
12.3K
0.0K
472x
0.4x
0% # 0%
1.5
241 Bi
51 Mi
211,438
5.6 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.62 1,000 4.68 9,800
4.61 5,100 4.69 5,200
4.60 2,500 4.72 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 7,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 27.50 (-0.40) 35.7%
PVD 18.70 (-0.25) 28.5%
HGM 289.50 (-11.50) 11.3%
MVB 19.70 (-0.20) 6.2%
KSB 16.05 (-0.35) 5.1%
TMB 70.30 (-0.60) 3.0%
PVC 9.20 (-0.10) 2.1%
NNC 29.65 (-0.20) 1.9%
DHA 38.10 (-0.10) 1.6%
PVB 27.40 (-0.40) 1.6%
BKC 38.80 (-2.70) 1.5%
TVD 11.10 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 4.73 0.04 10,300 10,300
09:24 4.73 0.04 7,200 17,500
09:32 4.74 0.05 200 17,700
09:35 4.74 0.05 200 17,900
09:40 4.72 0.03 5,000 22,900
09:48 4.71 0.02 1,400 24,300
09:49 4.69 0 1,000 25,300
10:10 4.61 -0.08 8,400 33,700
10:11 4.69 0 100 33,800
11:10 4.67 -0.02 9,200 43,000
11:20 4.68 -0.01 200 43,200
13:10 4.68 -0.01 500 43,700
13:20 4.68 -0.01 200 43,900
13:35 4.66 -0.03 1,000 44,900
13:53 4.55 -0.14 10,000 54,900
14:10 4.68 -0.01 100 55,000
14:46 4.68 -0.01 5,000 60,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,684220,271315,379194,898918,232637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7298811,6434,1541,94922,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,193
Lợi nhuận sau thuế -4,5646575093,324-7518,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,1267379372,88343215,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,113
Tổng tài sản665,0391,483,3181,615,9701,594,171665,0391,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721
Tổng nợ40,237800,381933,689912,79440,237926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,584
Vốn chủ sở hữu624,802682,937682,280681,377624,802678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |