CTCP Tài Nguyên (tnt)

4.30
0.05
(1.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.25
4.25
4.30
4.25
3,000
13.4K
0.3K
13.3x
0.3x
1% # 2%
1.5
217 Bi
51 Mi
319,865
6.2 - 3.9
800 Bi
683 Bi
117.2%
46.04%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.27 100 4.29 6,000
4.26 100 4.30 24,700
4.25 200 4.35 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.80 (-0.30) 39.2%
PVD 22.30 (-0.10) 31.9%
HGM 215.30 (-17.60) 7.5%
KSB 18.55 (0.60) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 5.1%
TMB 78.00 (-0.90) 3.0%
PVC 10.50 (0.30) 2.1%
PVB 31.70 (-0.20) 1.8%
DHA 43.50 (0.80) 1.6%
NNC 23.40 (-0.05) 1.3%
TVD 10.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 4.25 -0.01 200 200
09:22 4.30 0.04 100 300
10:16 4.25 -0.01 2,000 2,300
11:10 4.28 0.02 100 2,400
11:28 4.30 0.04 600 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV220,271315,379194,898261,804637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,76321,407
Tổng lợi nhuận trước thuế8811,6434,15413,77522,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,1934,814
Lợi nhuận sau thuế 6575093,32411,59618,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,1834,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7379372,88311,59615,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,1134,848
Tổng tài sản1,483,3181,615,9701,594,1711,608,8241,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721148,353
Tổng nợ800,381933,689912,794927,033926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,58455,400
Vốn chủ sở hữu682,937682,280681,377681,791678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,13792,953


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |