CTCP Tài Nguyên (tnt)

4.54
0.02
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.52
4.52
4.58
4.48
117,100
13.4K
0.4K
10.8x
0.3x
1% # 3%
1.9
232 Bi
51 Mi
523,153
6.7 - 3.9
913 Bi
681 Bi
134.0%
42.74%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.54 2,800 4.55 1,500
4.52 5,200 4.58 7,400
4.50 10,300 4.59 10,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,000 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 41.80 (0.80) 44.2%
PVD 27.95 (0.25) 34.7%
MVB 21.50 (0.00) 5.1%
KSB 18.90 (0.10) 4.9%
TMB 89.00 (-0.80) 3.0%
PVC 13.80 (0.20) 2.5%
HGM 54.50 (0.00) 1.5%
DHA 41.50 (0.60) 1.4%
PVB 28.90 (0.70) 1.4%
TVD 12.70 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 4.52 0 200 200
09:30 4.52 0 2,000 2,200
09:31 4.50 -0.02 3,000 5,200
09:33 4.52 0 600 5,800
09:34 4.52 0 700 6,500
09:39 4.52 0 200 6,700
09:51 4.50 -0.02 16,800 23,500
09:52 4.50 -0.02 1,700 25,200
09:53 4.50 -0.02 1,300 26,500
09:54 4.50 -0.02 3,000 29,500
09:56 4.50 -0.02 6,800 36,300
09:57 4.50 -0.02 200 36,500
09:58 4.50 -0.02 200 36,700
09:59 4.50 -0.02 200 36,900
10:10 4.50 -0.02 2,900 39,800
10:12 4.50 -0.02 200 40,000
10:13 4.50 -0.02 500 40,500
10:14 4.50 -0.02 200 40,700
10:52 4.50 -0.02 100 40,800
11:10 4.48 -0.04 4,600 45,400
11:13 4.48 -0.04 1,000 46,400
11:17 4.48 -0.04 500 46,900
11:24 4.50 -0.02 9,900 56,800
13:11 4.50 -0.02 1,300 58,100
13:12 4.49 -0.03 2,000 60,100
13:17 4.50 -0.02 8,700 68,800
13:26 4.52 0 5,800 74,600
13:27 4.53 0.01 5,000 79,600
13:34 4.54 0.02 5,000 84,600
13:36 4.58 0.06 2,400 87,000
13:37 4.58 0.06 100 87,100
13:40 4.56 0.04 5,000 92,100
13:45 4.56 0.04 4,500 96,600
14:10 4.50 -0.02 5,500 102,100
14:24 4.50 -0.02 4,800 106,900
14:25 4.50 -0.02 5,200 112,100
14:45 4.54 0.02 5,000 117,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,898261,804208,538106,212637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,76321,407
Tổng lợi nhuận trước thuế4,15413,7752,8525,82222,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,1934,814
Lợi nhuận sau thuế 3,32411,5962,2694,64618,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,1834,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,88311,5962,2694,64615,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,1134,848
Tổng tài sản1,594,1711,608,8241,760,040712,8001,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721148,353
Tổng nợ912,794927,0331,128,597144,962926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,58455,400
Vốn chủ sở hữu681,377681,791631,444567,838678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,13792,953


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |