CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

10.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.05
10.05
10.05
10.05
0
12.9K
1.0K
10.5x
0.8x
2% # 7%
1.2
144 Bi
14 Mi
2,988
12.0 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 800 10.70 800
9.60 100 10.75 100
9.54 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.10 (0.25) 84.4%
HSG 17.35 (0.25) 5.4%
VCS 60.00 (0.50) 4.9%
NKG 13.60 (0.35) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.44) 0% 31 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 20.10 (0.01) 0%
2021 435 (0.49) 0% 15.30 (0.01) 0%
2022 500 (0.42) 0% 15.20 (0.01) 0%
2023 480 (0.12) 0% 11.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,347204,754170,298156,614555,433429,310493,437425,669435,925320,575220,12272,001
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1186,2274,8333,94016,72312,44316,56414,76410,02031,97129,58410,693
Lợi nhuận sau thuế 1,8254,9283,8643,07513,4059,86514,77413,2809,21528,52929,58410,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8254,9283,8643,07513,4059,86514,77413,2809,21528,53029,58410,693
Tổng tài sản638,690618,881609,885564,813564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
Tổng nợ454,170436,186424,968383,982383,771235,603256,856247,462300,554327,154135,06842,122
Vốn chủ sở hữu184,520182,696184,917180,831181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |