CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

9.15
-0.04
(-0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.19
9.15
9.20
9.12
178,300
9.8K
1.2K
8.0x
0.9x
11% # 12%
1.6
1,026 Bi
112 Mi
420,570
9.6 - 4.6
39 Bi
1,100 Bi
3.5%
96.58%
718 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.15 600 9.19 400
9.14 3,900 9.21 5,000
9.13 3,000 9.22 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 53,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 27.30 (-0.25) 22.5%
HCM 30.45 (0.10) 12.4%
VND 14.65 (-0.15) 9.7%
VCI 36.25 (-0.30) 8.6%
MBS 31.30 (-0.40) 7.5%
FTS 44.20 (-0.15) 7.3%
SHS 15.80 (-0.10) 7.0%
BSI 51.30 (0.40) 5.6%
VIX 11.80 (-0.05) 4.3%
CTS 39.90 (-0.15) 3.2%
VDS 22.00 (-0.10) 2.5%
ORS 14.35 (-0.10) 2.3%
AGR 18.10 (-0.05) 2.1%
TVS 22.55 (-0.35) 2.1%
BVS 43.00 (-0.50) 1.7%
APG 9.45 (-0.11) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 9.15 -0.04 5,200 5,200
09:32 9.14 -0.05 1,500 6,700
09:41 9.16 -0.03 500 7,200
09:42 9.19 0 1,000 8,200
09:45 9.19 0 100 8,300
10:10 9.15 -0.04 2,500 10,800
10:12 9.15 -0.04 4,600 15,400
10:14 9.19 0 1,200 16,600
10:15 9.16 -0.03 500 17,100
10:25 9.15 -0.04 2,500 19,600
10:27 9.15 -0.04 500 20,100
10:30 9.16 -0.03 500 20,600
10:39 9.15 -0.04 6,900 27,500
10:40 9.16 -0.03 1,400 28,900
10:42 9.16 -0.03 100 29,000
10:45 9.15 -0.04 2,000 31,000
10:46 9.19 0 1,000 32,000
10:47 9.19 0 1,200 33,200
10:55 9.19 0 1,000 34,200
11:10 9.19 0 1,000 35,200
11:11 9.17 -0.02 2,300 37,500
11:16 9.15 -0.04 5,000 42,500
11:19 9.19 0 1,000 43,500
11:21 9.19 0 1,000 44,500
11:23 9.13 -0.06 11,900 56,400
11:24 9.12 -0.07 15,200 71,600
11:25 9.18 -0.01 3,900 75,500
13:10 9.19 0 7,700 83,200
13:15 9.19 0 300 83,500
13:18 9.19 0 1,000 84,500
13:20 9.15 -0.04 1,100 85,600
13:21 9.15 -0.04 3,900 89,500
13:22 9.19 0 2,200 91,700
13:23 9.15 -0.04 5,500 97,200
13:24 9.15 -0.04 5,000 102,200
13:25 9.15 -0.04 3,000 105,200
13:26 9.19 0 5,000 110,200
13:31 9.19 0 100 110,300
13:32 9.16 -0.03 200 110,500
13:36 9.16 -0.03 2,900 113,400
13:39 9.16 -0.03 3,800 117,200
13:41 9.16 -0.03 1,200 118,400
13:46 9.16 -0.03 1,700 120,100
13:48 9.16 -0.03 1,100 121,200
13:49 9.16 -0.03 600 121,800
13:51 9.16 -0.03 3,300 125,100
13:56 9.15 -0.04 5,200 130,300
14:10 9.19 0 14,000 144,300
14:11 9.19 0 3,000 147,300
14:13 9.20 0.01 100 147,400
14:16 9.16 -0.03 100 147,500
14:18 9.19 0 1,000 148,500
14:19 9.19 0 1,000 149,500
14:20 9.19 0 1,000 150,500
14:22 9.19 0 2,000 152,500
14:23 9.19 0 6,000 158,500
14:25 9.19 0 4,000 162,500
14:26 9.19 0 1,000 163,500
14:27 9.19 0 1,000 164,500
14:28 9.16 -0.03 900 165,400
14:29 9.19 0 3,000 168,400
14:46 9.15 -0.04 9,900 178,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,72586,70755,77730,854142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế38,84548,47540,87425,07677,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 32,26841,48934,49621,02863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,26841,48934,49621,02863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,138,8041,106,4801,006,7671,020,3621,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ38,93340,01816,04313,57422,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,099,8711,066,463990,7241,006,788984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |