CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.64
0.04
(0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.68
8.56
144,300
9.5K
0.9K
9.4x
0.9x
9% # 10%
1.8
969 Bi
112 Mi
463,714
9.6 - 4.6
40 Bi
1,066 Bi
3.8%
96.38%
490 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 32,100 8.65 5,000
8.57 13,200 8.66 500
8.56 3,700 8.67 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,400 7,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (0.20) 25.6%
VCI 45.05 (0.45) 10.4%
VND 15.75 (0.05) 10.2%
HCM 25.40 (0.35) 10.0%
SHS 16.80 (0.20) 7.2%
MBS 31.00 (0.50) 7.1%
FTS 38.10 (-0.20) 6.2%
VIX 13.80 (-0.25) 5.0%
BSI 42.85 (-0.15) 4.6%
CTS 35.15 (-0.55) 2.8%
VDS 21.30 (0.00) 2.4%
ORS 12.85 (0.15) 2.0%
AGR 17.60 (0.10) 2.0%
TVS 21.30 (0.15) 1.9%
BVS 36.70 (-0.10) 1.4%
APG 10.90 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 8.60 0 6,700 6,700
09:30 8.62 0.02 100 6,800
09:31 8.63 0.03 2,400 9,200
09:33 8.61 0.01 1,100 10,300
09:34 8.61 0.01 200 10,500
09:35 8.60 0 400 10,900
09:36 8.60 0 800 11,700
09:39 8.60 0 4,500 16,200
09:40 8.61 0.01 100 16,300
09:42 8.61 0.01 2,000 18,300
09:46 8.61 0.01 200 18,500
09:49 8.61 0.01 500 19,000
09:57 8.61 0.01 3,000 22,000
09:58 8.61 0.01 2,000 24,000
10:10 8.63 0.03 11,000 35,000
10:13 8.60 0 5,000 40,000
10:18 8.60 0 1,900 41,900
10:20 8.60 0 100 42,000
10:25 8.60 0 200 42,200
10:36 8.60 0 2,000 44,200
10:37 8.60 0 400 44,600
10:49 8.60 0 900 45,500
10:57 8.62 0.02 200 45,700
10:58 8.62 0.02 500 46,200
11:10 8.61 0.01 3,000 49,200
11:13 8.61 0.01 600 49,800
11:22 8.61 0.01 200 50,000
11:23 8.62 0.02 400 50,400
11:26 8.62 0.02 7,700 58,100
11:30 8.62 0.02 1,000 59,100
13:10 8.60 0 8,800 67,900
13:13 8.61 0.01 100 68,000
13:18 8.60 0 5,600 73,600
13:25 8.63 0.03 200 73,800
13:27 8.63 0.03 3,600 77,400
13:28 8.63 0.03 300 77,700
13:29 8.63 0.03 300 78,000
13:31 8.63 0.03 100 78,100
13:32 8.64 0.04 2,800 80,900
13:36 8.65 0.05 1,000 81,900
13:37 8.65 0.05 200 82,100
13:42 8.68 0.08 1,800 83,900
13:43 8.68 0.08 3,200 87,100
13:49 8.65 0.05 1,000 88,100
13:52 8.65 0.05 100 88,200
13:54 8.62 0.02 1,600 89,800
14:10 8.60 0 45,600 135,400
14:17 8.60 0 300 135,700
14:18 8.60 0 100 135,800
14:19 8.57 -0.03 1,300 137,100
14:20 8.60 0 3,300 140,400
14:25 8.60 0 1,000 141,400
14:26 8.60 0 800 142,200
14:27 8.64 0.04 100 142,300
14:45 8.64 0.04 2,000 144,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,70755,77730,85417,322142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế48,47540,87425,0768,13377,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 41,48934,49621,0286,54863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,48934,49621,0286,54863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,106,4801,006,7671,020,362946,2481,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ40,01816,04313,5749,12522,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,066,463990,7241,006,788937,123984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |