CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ita)

3.77
-0.03
(-0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.72
466,600
11K
0.2K
17.1x
0.3x
2% # 2%
2.1
3,538 Bi
938 Mi
4,377,623
7.5 - 3.7
1,820 Bi
10,322 Bi
17.6%
85.01%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.77 8,400 3.78 8,200
3.76 108,100 3.79 29,300
3.75 18,300 3.80 59,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,300 30,102

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.78 -0.02 42,700 42,700
13:11 3.78 -0.02 2,400 45,100
13:12 3.78 -0.02 700 45,800
13:13 3.78 -0.02 200 46,000
13:14 3.78 -0.02 10,100 56,100
13:15 3.78 -0.02 100 56,200
13:16 3.78 -0.02 600 56,800
13:18 3.78 -0.02 9,000 65,800
13:19 3.78 -0.02 500 66,300
13:20 3.80 0 1,000 67,300
13:22 3.78 -0.02 6,600 73,900
13:23 3.80 0 7,000 80,900
13:24 3.79 -0.01 500 81,400
13:25 3.79 -0.01 2,900 84,300
13:26 3.79 -0.01 8,400 92,700
13:27 3.79 -0.01 100 92,800
13:28 3.79 -0.01 500 93,300
13:29 3.79 -0.01 2,600 95,900
13:30 3.79 -0.01 300 96,200
13:31 3.80 0 1,100 97,300
13:32 3.79 -0.01 6,200 103,500
13:33 3.79 -0.01 100 103,600
13:34 3.79 -0.01 1,900 105,500
13:35 3.79 -0.01 4,000 109,500
13:36 3.79 -0.01 3,200 112,700
13:37 3.79 -0.01 6,000 118,700
13:38 3.79 -0.01 1,000 119,700
13:39 3.79 -0.01 6,000 125,700
13:40 3.80 0 1,300 127,000
13:42 3.79 -0.01 400 127,400
13:43 3.79 -0.01 200 127,600
13:44 3.80 0 12,000 139,600
13:48 3.80 0 2,200 141,800
13:50 3.80 0 7,500 149,300
13:51 3.80 0 100 149,400
13:53 3.79 -0.01 4,300 153,700
13:54 3.79 -0.01 11,900 165,600
13:55 3.79 -0.01 4,600 170,200
13:56 3.79 -0.01 500 170,700
13:57 3.79 -0.01 1,500 172,200
13:58 3.79 -0.01 8,500 180,700
13:59 3.79 -0.01 10,000 190,700
14:10 3.78 -0.02 52,500 243,200
14:11 3.78 -0.02 3,800 247,000
14:13 3.78 -0.02 1,600 248,600
14:15 3.78 -0.02 7,300 255,900
14:16 3.78 -0.02 500 256,400
14:18 3.78 -0.02 19,300 275,700
14:19 3.77 -0.03 14,500 290,200
14:20 3.77 -0.03 1,300 291,500
14:21 3.76 -0.04 4,200 295,700
14:22 3.76 -0.04 100 295,800
14:23 3.76 -0.04 13,000 308,800
14:24 3.78 -0.02 84,700 393,500
14:25 3.79 -0.01 15,100 408,600
14:26 3.78 -0.02 8,100 416,700
14:27 3.77 -0.03 100 416,800
14:28 3.77 -0.03 3,300 420,100
14:29 3.78 -0.02 2,000 422,100
14:30 3.76 -0.04 4,200 426,300
14:45 3.77 -0.03 40,300 466,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 880 (0.77) 0% 309 (0.01) 0%
2018 1,275.89 (0.69) 0% 0 (0.08) 0%
2019 1,885 (1.33) 0% 0 (0.21) 0%
2020 842 (0.65) 0% 271 (0.18) 0%
2021 910 (0.93) 0% 237 (0.27) 0%
2022 777.69 (0.58) 0% 0 (-0.22) 0%
2023 774.41 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV77,205243,588186,13280,570576,370607,829932,333648,7991,328,717689,016770,251311,099846,184404,674
Tổng lợi nhuận trước thuế21,856116,58096,59726,345258,311-214,910328,813244,085235,07985,17924,67734,927152,196151,035
Lợi nhuận sau thuế 20,17590,76678,24221,491205,638-257,886264,998179,155206,31882,7938,26939,224136,475144,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,77589,06777,00121,119201,953-260,369261,689176,194202,90781,1917,92438,236136,187144,363
Tổng tài sản12,142,23212,084,65512,188,30312,169,60712,084,65512,221,41713,272,81013,497,10013,300,57313,085,67912,921,23112,916,99012,740,69011,996,725
Tổng nợ1,820,4411,783,0401,977,4532,036,9991,783,0402,125,4392,244,6662,724,6702,707,2982,698,7222,617,0672,621,0963,463,4774,009,197
Vốn chủ sở hữu10,321,79110,301,61610,210,84910,132,60810,301,61610,095,97811,028,14510,772,43010,593,27510,386,95710,304,16410,295,8959,277,2137,987,529


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |