CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

3.35
-0.13
(-3.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.48
3.43
3.47
3.30
82,400
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.2
63 Bi
18 Mi
174,768
8.1 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.35 1,300 3.45 3,900
3.33 600 3.46 3,000
3.31 13,100 3.47 24,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 9.17 (-0.01) 89.1%
LDP 11.20 (-1.20) 6.8%
AGM 3.35 (-0.13) 2.7%
SMT 5.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.43 -0.04 2,000 2,000
09:36 3.47 0 100 2,100
09:55 3.47 0 300 2,400
10:21 3.46 -0.01 100 2,500
10:26 3.46 -0.01 1,500 4,000
10:36 3.45 -0.02 100 4,100
10:52 3.44 -0.03 4,000 8,100
10:57 3.43 -0.04 1,000 9,100
11:10 3.45 -0.02 2,400 11,500
11:11 3.46 -0.01 1,200 12,700
11:20 3.46 -0.01 100 12,800
11:23 3.45 -0.02 600 13,400
11:24 3.45 -0.02 500 13,900
13:10 3.40 -0.07 16,300 30,200
13:15 3.40 -0.07 800 31,000
13:16 3.41 -0.06 2,000 33,000
13:24 3.41 -0.06 2,500 35,500
13:25 3.41 -0.06 2,700 38,200
13:26 3.41 -0.06 5,000 43,200
13:28 3.41 -0.06 3,100 46,300
13:40 3.41 -0.06 100 46,400
13:53 3.41 -0.06 2,000 48,400
14:10 3.41 -0.06 900 49,300
14:11 3.41 -0.06 400 49,700
14:26 3.44 -0.03 1,000 50,700
14:28 3.41 -0.06 21,900 72,600
14:30 3.41 -0.06 800 73,400
14:46 3.35 -0.12 9,000 82,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,91192,18758,718242,719788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,030
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,270-83,380-14,938-157,677-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,111
Lợi nhuận sau thuế -13,270-83,380-14,938-157,677-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,270-83,380-14,938-156,012-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,186
Tổng tài sản1,154,4431,156,6551,243,5601,259,3841,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,823
Tổng nợ1,250,0011,238,9431,236,6721,230,3951,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038
Vốn chủ sở hữu-95,558-82,2886,88828,98921,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |