CTCP Sametel (smt)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.30
5.50
5.30
200
12.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.0
30 Bi
5 Mi
11,022
6.8 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 700 5.50 400
5.10 3,000 5.60 400
5.00 1,700 5.80 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 9.17 (-0.01) 89.1%
LDP 11.20 (-1.20) 6.8%
AGM 3.35 (-0.13) 2.7%
SMT 5.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:34 5.30 -0.30 100 100
14:15 5.50 -0.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.34) 0% 14 (0.01) 0%
2018 0 (0.46) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 0 (0.23) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 300 (0.36) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.40) 0% 8 (0.00) 0%
2022 726.70 (0.34) 0% 18.59 (0.00) 0%
2023 350,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,35629,34822,93448,978178,936340,134400,628356,191230,829459,159341,129322,107284,644204,938
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,099-6,164-1,0502,2232002,6122,4293,794-8,36413,93313,47813,69615,99411,907
Lợi nhuận sau thuế -2,099-6,327-1,0502,000-222,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,34110,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,099-6,327-1,0502,000-222,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,34110,960
Tổng tài sản125,907125,935146,511159,475159,475183,194253,323192,365213,579214,241200,124185,979146,032115,253
Tổng nợ59,84165,14774,92986,91186,911111,727182,416123,169139,976127,288115,221103,20079,07268,606
Vốn chủ sở hữu66,06660,78871,58272,56372,56371,46770,90669,19673,60386,95384,90482,77966,96046,647


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |