CTCP Sametel (smt)

9
0.40
(4.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
9.20
8
20,800
12.8K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.4
49 Bi
5 Mi
9,846
9 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 100 8.90 2,000
8.20 4,000 9.00 9,700
8.10 2,100 9.10 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.55 (0.30) 89.5%
LDP 13.30 (-0.10) 6.6%
AGM 2.85 (-0.03) 2.0%
SMT 9.00 (0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.20 0.60 400 400
09:13 9 0.40 200 600
09:23 9 0.40 1,400 2,000
09:24 9 0.40 600 2,600
09:32 9 0.40 700 3,300
09:33 8.90 0.30 900 4,200
09:39 9.20 0.60 200 4,400
09:47 8.90 0.30 2,500 6,900
09:48 8.90 0.30 900 7,800
09:50 8.80 0.20 1,100 8,900
09:52 8 -0.60 1,000 9,900
09:56 9.20 0.60 700 10,600
10:10 9.20 0.60 500 11,100
11:13 8.60 0 300 11,400
11:19 8.60 0 900 12,300
13:10 8.80 0.20 2,000 14,300
13:14 8.60 0 100 14,400
13:15 8.80 0.20 1,000 15,400
13:19 8.50 -0.10 200 15,600
13:21 8.60 0 200 15,800
13:22 8.10 -0.50 700 16,500
13:28 8.50 -0.10 100 16,600
13:31 8.80 0.20 2,600 19,200
13:32 9 0.40 1,600 20,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.34) 0% 14 (0.01) 0%
2018 0 (0.46) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 0 (0.23) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 300 (0.36) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.40) 0% 8 (0.00) 0%
2022 726.70 (0.34) 0% 18.59 (0.00) 0%
2023 350,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV39,2945,35629,34822,93496,933178,936340,134400,628356,191230,829459,159341,129322,107284,644
Tổng lợi nhuận trước thuế3,753-2,099-6,164-1,050-5,560-3,0682,6122,4293,794-8,36413,93313,47813,69615,994
Lợi nhuận sau thuế 3,468-2,099-6,327-1,050-6,008-3,3022,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,468-2,099-6,327-1,050-6,008-3,3022,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,341
Tổng tài sản116,998125,907125,935146,511116,998158,059183,194253,323192,365213,579214,241200,124185,979146,032
Tổng nợ47,30259,84165,14774,92947,30289,894111,727182,416123,169139,976127,288115,221103,20079,072
Vốn chủ sở hữu69,69766,06660,78871,58269,69768,16571,46770,90669,19673,60386,95384,90482,77966,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |