CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.32
-0.04
(-0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.36
4.45
4.45
4.23
76,400
10.9K
0.2K
24x
0.4x
2% # 2%
1.2
479 Bi
111 Mi
153,312
5.6 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.32 300 4.33 200
4.31 1,000 4.34 2,800
4.30 1,200 4.35 12,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.20 (1.40) 60.6%
PTB 68.20 (0.00) 9.2%
TLG 53.80 (0.00) 8.1%
DHC 38.70 (0.15) 5.9%
SHI 14.80 (-0.05) 4.6%
PLC 25.70 (0.10) 4.0%
INN 51.50 (-1.50) 1.8%
SVI 68.00 (-1.00) 1.7%
HHP 9.60 (0.11) 1.6%
CAP 50.00 (-0.60) 1.5%
HTP 5.60 (-0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.45 0.09 2,200 2,200
09:18 4.44 0.08 100 2,300
09:22 4.43 0.07 100 2,400
09:28 4.40 0.04 1,100 3,500
09:39 4.29 -0.07 8,900 12,400
09:40 4.30 -0.06 100 12,500
09:42 4.28 -0.08 3,000 15,500
09:45 4.23 -0.13 1,900 17,400
09:46 4.28 -0.08 200 17,600
09:47 4.28 -0.08 1,000 18,600
09:49 4.34 -0.02 200 18,800
10:10 4.27 -0.09 3,200 22,000
10:14 4.28 -0.08 100 22,100
10:25 4.30 -0.06 100 22,200
10:27 4.31 -0.05 100 22,300
10:28 4.33 -0.03 200 22,500
10:29 4.34 -0.02 800 23,300
10:30 4.35 -0.01 500 23,800
10:31 4.35 -0.01 500 24,300
10:33 4.34 -0.02 7,500 31,800
10:34 4.34 -0.02 2,000 33,800
10:35 4.34 -0.02 1,700 35,500
10:37 4.35 -0.01 600 36,100
10:38 4.35 -0.01 1,500 37,600
10:39 4.34 -0.02 5,300 42,900
10:40 4.34 -0.02 200 43,100
10:42 4.34 -0.02 2,200 45,300
10:49 4.33 -0.03 100 45,400
10:50 4.30 -0.06 10,000 55,400
10:51 4.33 -0.03 100 55,500
11:10 4.33 -0.03 100 55,600
13:10 4.33 -0.03 100 55,700
13:27 4.32 -0.04 200 55,900
13:28 4.32 -0.04 100 56,000
13:38 4.31 -0.05 600 56,600
13:45 4.31 -0.05 100 56,700
13:47 4.31 -0.05 100 56,800
13:52 4.29 -0.07 2,000 58,800
13:53 4.30 -0.06 100 58,900
13:54 4.30 -0.06 100 59,000
13:58 4.30 -0.06 2,000 61,000
14:10 4.29 -0.07 500 61,500
14:13 4.29 -0.07 200 61,700
14:15 4.29 -0.07 100 61,800
14:18 4.29 -0.07 100 61,900
14:19 4.29 -0.07 1,200 63,100
14:21 4.29 -0.07 400 63,500
14:29 4.30 -0.06 5,000 68,500
14:45 4.32 -0.04 7,900 76,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,70172,17885,99967,093299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5179,2986,1805,41521,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,535
Lợi nhuận sau thuế 2,1318,2965,1814,83618,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2828,1155,0554,69017,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,933
Tổng tài sản1,280,1041,275,5611,278,0071,312,6861,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,651
Tổng nợ73,77568,25482,69466,19771,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472
Vốn chủ sở hữu1,206,3291,207,3071,195,3131,246,4891,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |