CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.44
0.07
(1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.37
4.49
4.57
4.41
76,200
11.7K
0.1K
36.4x
0.4x
1% # 1%
1.1
484 Bi
111 Mi
112,932
5.4 - 3.9
126 Bi
1,297 Bi
9.8%
91.12%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.43 300 4.47 200
4.42 1,700 4.48 10,200
4.40 4,000 4.49 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.50 (0.10) 60.6%
TLG 60.60 (-1.00) 10.1%
PTB 60.90 (-0.30) 8.2%
DHC 35.80 (0.20) 5.4%
SHI 15.70 (-0.15) 4.9%
PLC 25.20 (0.60) 3.8%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.15 (-0.04) 1.3%
CAP 42.00 (-0.30) 1.2%
DLG 1.93 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.49 -0.08 600 600
09:17 4.49 -0.08 1,500 2,100
09:18 4.50 -0.07 3,500 5,600
09:19 4.57 0 10,100 15,700
09:20 4.57 0 1,800 17,500
09:22 4.57 0 7,000 24,500
09:25 4.45 -0.12 1,000 25,500
09:26 4.43 -0.14 5,700 31,200
09:29 4.45 -0.12 100 31,300
09:32 4.43 -0.14 400 31,700
09:35 4.43 -0.14 1,000 32,700
09:38 4.43 -0.14 2,200 34,900
09:41 4.43 -0.14 500 35,400
09:50 4.42 -0.15 2,100 37,500
09:51 4.41 -0.16 200 37,700
09:53 4.42 -0.15 1,200 38,900
09:56 4.42 -0.15 6,700 45,600
09:59 4.45 -0.12 1,000 46,600
10:10 4.45 -0.12 4,700 51,300
10:14 4.45 -0.12 2,000 53,300
10:15 4.45 -0.12 1,400 54,700
10:23 4.45 -0.12 4,000 58,700
10:24 4.45 -0.12 100 58,800
10:26 4.45 -0.12 100 58,900
10:36 4.54 -0.03 100 59,000
10:39 4.50 -0.07 100 59,100
10:41 4.50 -0.07 100 59,200
10:42 4.50 -0.07 100 59,300
10:44 4.49 -0.08 100 59,400
10:47 4.49 -0.08 10,000 69,400
10:48 4.48 -0.09 100 69,500
10:51 4.48 -0.09 100 69,600
10:52 4.48 -0.09 200 69,800
10:53 4.46 -0.11 100 69,900
10:54 4.45 -0.12 300 70,200
10:55 4.45 -0.12 200 70,400
10:56 4.47 -0.10 100 70,500
10:58 4.48 -0.09 1,000 71,500
11:10 4.44 -0.13 2,500 74,000
11:11 4.43 -0.14 2,100 76,100
11:29 4.44 -0.13 100 76,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV105,40593,32970,70172,178299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6513,9112,5179,29821,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,535
Lợi nhuận sau thuế 2672,9082,1318,29618,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-742,8872,2828,11517,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,933
Tổng tài sản1,423,7581,279,8491,280,1041,275,5611,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,651
Tổng nợ126,44770,61373,77568,25471,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472
Vốn chủ sở hữu1,297,3111,209,2361,206,3291,207,3071,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |