CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.76
-0.05
(-1.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.81
2.84
2.84
2.70
266,800
12.7K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.9
543 Bi
197 Mi
722,735
4.1 - 2.6
269 Bi
2,504 Bi
10.8%
90.30%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.76 3,600 2.79 3,100
2.75 3,500 2.80 14,200
2.74 102,500 2.81 13,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.50 (-1.10) 51.5%
DCM 37.70 (-0.15) 23.7%
DPM 35.10 (-0.05) 16.2%
LAS 21.80 (-0.50) 3.0%
DHB 8.70 (0.00) 2.8%
BFC 40.80 (0.30) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.84 0.03 200 200
09:19 2.81 0 100 300
09:20 2.81 0 200 500
09:23 2.81 0 10,100 10,600
09:24 2.81 0 500 11,100
09:29 2.81 0 3,000 14,100
09:32 2.78 -0.03 100 14,200
09:38 2.78 -0.03 8,900 23,100
09:39 2.78 -0.03 1,100 24,200
09:40 2.83 0.02 8,100 32,300
09:42 2.76 -0.05 10,000 42,300
09:51 2.77 -0.04 300 42,600
09:54 2.80 -0.01 200 42,800
09:56 2.80 -0.01 100 42,900
10:10 2.81 0 3,700 46,600
10:20 2.81 0 100 46,700
10:40 2.80 -0.01 300 47,000
10:42 2.78 -0.03 100 47,100
10:43 2.78 -0.03 1,300 48,400
10:44 2.78 -0.03 1,000 49,400
10:45 2.78 -0.03 700 50,100
10:46 2.78 -0.03 1,300 51,400
10:55 2.77 -0.04 6,100 57,500
11:10 2.80 -0.01 1,700 59,200
11:12 2.80 -0.01 400 59,600
11:21 2.77 -0.04 3,900 63,500
11:22 2.76 -0.05 4,000 67,500
11:24 2.75 -0.06 20,000 87,500
11:30 2.79 -0.02 300 87,800
11:31 2.74 -0.07 11,900 99,700
13:10 2.78 -0.03 8,400 108,100
13:12 2.77 -0.04 10,200 118,300
13:15 2.77 -0.04 200 118,500
13:17 2.74 -0.07 8,000 126,500
13:19 2.74 -0.07 47,700 174,200
13:20 2.74 -0.07 2,300 176,500
13:22 2.74 -0.07 300 176,800
13:26 2.74 -0.07 1,200 178,000
13:30 2.75 -0.06 4,100 182,100
13:31 2.75 -0.06 600 182,700
13:32 2.75 -0.06 1,500 184,200
13:33 2.75 -0.06 1,800 186,000
13:34 2.70 -0.11 16,000 202,000
13:40 2.71 -0.10 16,000 218,000
13:42 2.72 -0.09 400 218,400
13:43 2.73 -0.08 100 218,500
13:44 2.73 -0.08 1,700 220,200
13:46 2.72 -0.09 2,500 222,700
13:47 2.72 -0.09 300 223,000
13:50 2.75 -0.06 100 223,100
13:51 2.75 -0.06 1,500 224,600
13:52 2.74 -0.07 1,000 225,600
13:53 2.75 -0.06 500 226,100
13:57 2.76 -0.05 400 226,500
14:10 2.77 -0.04 8,200 234,700
14:14 2.77 -0.04 100 234,800
14:19 2.77 -0.04 100 234,900
14:22 2.76 -0.05 1,000 235,900
14:23 2.76 -0.05 100 236,000
14:25 2.77 -0.04 100 236,100
14:26 2.80 -0.01 18,000 254,100
14:27 2.80 -0.01 1,000 255,100
14:46 2.76 -0.05 11,700 266,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,557.26 (0.86) 0% 26.97 (-0.02) -0%
2018 1,028 (0.81) 0% 0.08 (-0.03) -37%
2019 751.10 (0.42) 0% 1.40 (0.00) 0%
2020 525.80 (0.46) 0% 32.60 (0.02) 0%
2021 519.70 (0.52) 0% 42.50 (0.13) 0%
2022 1,282.94 (0.91) 0% 145.92 (-0.04) -0%
2023 957 (0.10) 0% 2.20 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV168,184128,364130,849121,420477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Tổng lợi nhuận trước thuế16,89412,086-9,7776,4317,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 10,7716,811-14,0761,778-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,467-251-15,524-1,336-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản2,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ269,027185,041488,205514,432488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,503,5912,493,1722,486,3832,500,4592,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |