CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.47
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.47
2.47
2.48
2.45
258,100
12.5K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.8
486 Bi
197 Mi
539,141
4.0 - 2.4
342 Bi
2,452 Bi
14.0%
87.75%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.45 16,900 2.47 37,900
2.44 16,500 2.48 9,600
2.43 14,400 2.49 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 115.40 (-0.60) 52.4%
DCM 36.25 (-0.10) 22.9%
DPM 35.10 (-0.10) 16.3%
LAS 21.40 (-0.20) 2.9%
DHB 8.70 (-0.10) 2.9%
BFC 38.30 (0.30) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.47 0 500 500
09:19 2.47 0 500 1,000
09:34 2.47 0 1,600 2,600
09:41 2.47 0 100 2,700
09:45 2.46 -0.01 1,000 3,700
09:46 2.46 -0.01 6,000 9,700
09:51 2.46 -0.01 100 9,800
09:52 2.46 -0.01 500 10,300
09:53 2.46 -0.01 100 10,400
09:54 2.46 -0.01 1,000 11,400
10:10 2.45 -0.02 6,900 18,300
10:12 2.47 0 37,900 56,200
10:18 2.47 0 500 56,700
10:23 2.47 0 4,000 60,700
10:24 2.47 0 1,000 61,700
10:27 2.47 0 1,000 62,700
10:28 2.47 0 5,600 68,300
10:30 2.47 0 500 68,800
10:33 2.47 0 2,000 70,800
10:36 2.48 0.01 4,500 75,300
10:38 2.47 0 1,000 76,300
10:39 2.47 0 500 76,800
10:42 2.47 0 500 77,300
10:48 2.46 -0.01 2,000 79,300
11:10 2.47 0 10,400 89,700
11:11 2.47 0 600 90,300
11:16 2.47 0 5,600 95,900
11:30 2.47 0 2,000 97,900
13:10 2.48 0.01 6,500 104,400
13:11 2.47 0 1,200 105,600
13:13 2.47 0 10,000 115,600
13:21 2.47 0 14,500 130,100
13:24 2.46 -0.01 10,000 140,100
13:36 2.47 0 4,600 144,700
13:46 2.47 0 100 144,800
13:48 2.46 -0.01 33,600 178,400
13:49 2.46 -0.01 1,000 179,400
13:50 2.46 -0.01 4,000 183,400
13:53 2.46 -0.01 400 183,800
13:58 2.46 -0.01 3,000 186,800
13:59 2.47 0 100 186,900
14:13 2.46 -0.01 2,800 189,700
14:14 2.45 -0.02 400 190,100
14:16 2.45 -0.02 10,000 200,100
14:17 2.45 -0.02 4,800 204,900
14:18 2.45 -0.02 200 205,100
14:22 2.45 -0.02 4,000 209,100
14:25 2.45 -0.02 1,000 210,100
14:26 2.45 -0.02 200 210,300
14:27 2.45 -0.02 4,800 215,100
14:28 2.46 -0.01 200 215,300
14:30 2.46 -0.01 22,400 237,700
14:31 2.46 -0.01 5,000 242,700
14:46 2.47 0 15,400 258,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,557.26 (0.86) 0% 26.97 (-0.02) -0%
2018 1,028 (0.81) 0% 0.08 (-0.03) -37%
2019 751.10 (0.42) 0% 1.40 (0.00) 0%
2020 525.80 (0.46) 0% 32.60 (0.02) 0%
2021 519.70 (0.52) 0% 42.50 (0.13) 0%
2022 1,282.94 (0.91) 0% 145.92 (-0.04) -0%
2023 957 (0.10) 0% 2.20 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV161,785168,184128,364130,849477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Tổng lợi nhuận trước thuế4,87716,89412,086-9,7777,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 66810,7716,811-14,076-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9271,467-251-15,524-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản2,794,0062,772,6172,678,2132,974,5882,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ342,347269,027185,041488,205488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,451,6592,503,5912,493,1722,486,3832,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |