CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.85
0.04
(1.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.81
2.82
2.85
2.80
289,800
12.5K
0.0K
281x
0.2x
0% # 0%
1.3
553 Bi
197 Mi
448,803
3.3 - 2.3
477 Bi
2,463 Bi
19.4%
83.79%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.84 2,600 2.85 27,200
2.83 49,900 2.86 11,600
2.82 6,300 2.87 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.50 (0.30) 48.4%
DCM 32.50 (0.65) 23.5%
DPM 32.90 (0.40) 17.6%
DHB 8.70 (0.10) 3.3%
BFC 40.80 (-0.25) 3.3%
LAS 17.70 (0.00) 2.8%
VAF 20.00 (-0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.83 -0.04 25,700 25,700
09:19 2.83 -0.04 200 25,900
09:23 2.83 -0.04 100 26,000
09:26 2.83 -0.04 700 26,700
09:29 2.83 -0.04 3,800 30,500
09:30 2.83 -0.04 2,100 32,600
09:31 2.83 -0.04 1,000 33,600
09:32 2.83 -0.04 2,000 35,600
09:33 2.83 -0.04 400 36,000
09:37 2.83 -0.04 300 36,300
09:38 2.83 -0.04 300 36,600
09:39 2.83 -0.04 3,000 39,600
09:41 2.83 -0.04 800 40,400
09:44 2.80 -0.07 8,000 48,400
09:50 2.81 -0.06 1,000 49,400
09:52 2.81 -0.06 200 49,600
09:53 2.81 -0.06 100 49,700
09:54 2.82 -0.05 200 49,900
09:55 2.82 -0.05 100 50,000
09:56 2.82 -0.05 400 50,400
09:58 2.82 -0.05 2,500 52,900
10:10 2.83 -0.04 19,500 72,400
10:13 2.83 -0.04 1,000 73,400
10:18 2.83 -0.04 5,000 78,400
10:31 2.82 -0.05 200 78,600
10:32 2.82 -0.05 1,900 80,500
10:34 2.82 -0.05 100 80,600
10:35 2.82 -0.05 100 80,700
10:39 2.81 -0.06 23,400 104,100
10:54 2.82 -0.05 2,000 106,100
10:57 2.82 -0.05 400 106,500
11:10 2.81 -0.06 2,900 109,400
11:14 2.83 -0.04 200 109,600
11:19 2.81 -0.06 800 110,400
13:10 2.81 -0.06 75,100 185,500
13:14 2.81 -0.06 19,000 204,500
13:15 2.82 -0.05 1,000 205,500
13:16 2.81 -0.06 200 205,700
13:33 2.81 -0.06 2,800 208,500
13:45 2.81 -0.06 10,000 218,500
13:52 2.82 -0.05 3,000 221,500
13:53 2.82 -0.05 2,000 223,500
13:55 2.81 -0.06 4,600 228,100
13:58 2.82 -0.05 2,000 230,100
13:59 2.82 -0.05 800 230,900
14:10 2.83 -0.04 26,500 257,400
14:17 2.84 -0.03 5,000 262,400
14:22 2.84 -0.03 2,500 264,900
14:24 2.84 -0.03 1,400 266,300
14:27 2.84 -0.03 5,000 271,300
14:46 2.85 -0.02 18,500 289,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,557.26 (0.86) 0% 26.97 (-0.02) -0%
2018 1,028 (0.81) 0% 0.08 (-0.03) -37%
2019 751.10 (0.42) 0% 1.40 (0.00) 0%
2020 525.80 (0.46) 0% 32.60 (0.02) 0%
2021 519.70 (0.52) 0% 42.50 (0.13) 0%
2022 1,282.94 (0.91) 0% 145.92 (-0.04) -0%
2023 957 (0.10) 0% 2.20 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV170,369161,785168,184128,364628,702477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089
Tổng lợi nhuận trước thuế15,9364,87716,89412,08649,7937,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,765
Lợi nhuận sau thuế 11,77266810,7716,81130,022-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,132
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,464-2,9271,467-2511,754-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,635
Tổng tài sản2,940,0962,794,0062,772,6172,678,2132,940,0962,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651
Tổng nợ476,665342,347269,027185,041476,665488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473
Vốn chủ sở hữu2,463,4312,451,6592,503,5912,493,1722,463,4312,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |