CTCP Địa ốc First Real (fir)

6.04
0.22
(3.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.82
5.85
6.05
5.85
170,000
11.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.3
374 Bi
64 Mi
755,748
10.7 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.04 3,000 6.05 324,900
5.93 3,400 6.06 711,500
5.91 500 6.07 125,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.35 (0.20) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.24 (0.29) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.00 (0.10) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.25 (0.25) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.85 -0.08 200 200
09:44 6.04 0.11 5,000 5,200
09:45 6.04 0.11 2,000 7,200
09:46 6.04 0.11 600 7,800
09:47 6.04 0.11 200 8,000
09:48 6.05 0.12 200 8,200
09:50 6.04 0.11 2,200 10,400
09:56 6.04 0.11 3,400 13,800
09:57 6.04 0.11 3,000 16,800
09:58 6.04 0.11 900 17,700
09:59 6.04 0.11 1,700 19,400
10:10 6.04 0.11 14,000 33,400
10:11 6.05 0.12 400 33,800
10:13 6.04 0.11 4,000 37,800
10:16 6.04 0.11 4,300 42,100
10:18 6.04 0.11 200 42,300
10:24 6.04 0.11 3,400 45,700
10:25 6.04 0.11 1,700 47,400
10:36 6.04 0.11 9,000 56,400
10:37 6.04 0.11 6,100 62,500
10:38 6.04 0.11 500 63,000
10:39 6.04 0.11 800 63,800
10:42 6.04 0.11 5,600 69,400
10:46 6.04 0.11 6,400 75,800
10:47 6.04 0.11 1,000 76,800
10:51 6.04 0.11 500 77,300
10:56 6.04 0.11 1,000 78,300
10:57 6.04 0.11 1,000 79,300
11:10 6.04 0.11 4,000 83,300
11:14 6.04 0.11 6,000 89,300
11:17 6.04 0.11 1,900 91,200
11:18 6.04 0.11 2,000 93,200
11:21 6.04 0.11 200 93,400
11:23 6.04 0.11 600 94,000
11:25 6.04 0.11 500 94,500
13:10 6.04 0.11 54,500 149,000
13:12 6.04 0.11 2,500 151,500
13:16 6.04 0.11 5,000 156,500
13:17 6.04 0.11 4,500 161,000
13:18 6.04 0.11 5,500 166,500
13:19 6.04 0.11 1,000 167,500
13:21 6.04 0.11 2,500 170,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.25) 0% 65 (0.09) 0%
2019 0 (0.28) 0% 80 (0.09) 0%
2020 400 (0.15) 0% 120 (0.04) 0%
2021 350 (0.23) 0% 70 (0.06) 0%
2022 450 (0.37) 0% 120 (0.10) 0%
2023 600 (0.06) 0% 150 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV27,88214,14527,60754,328168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,9261,5551,06312,19721,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
Lợi nhuận sau thuế -10,4631,208-2529,73113,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,4631,208-2529,73113,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535
Tổng tài sản1,338,9491,328,7431,339,0931,340,3531,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Tổng nợ597,304576,635588,192589,199589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
Vốn chủ sở hữu741,646752,109750,901751,153751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |