CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

2.48
-0.02
(-0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.49
2.49
2.46
19,500
12.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.5
129 Bi
51 Mi
73,582
4.0 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.47 200 2.48 1,600
2.46 1,900 2.50 10,000
2.45 16,200 2.51 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.20 (0.10) 5.8%
KDH 34.45 (0.30) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.25 (0.30) 2.7%
VPI 58.60 (0.00) 2.6%
PDR 18.60 (0.20) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.40 (0.10) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.15 (0.25) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.40 (0.40) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 2.49 0 100 100
09:41 2.47 -0.02 200 300
09:42 2.46 -0.03 2,500 2,800
09:47 2.46 -0.03 3,700 6,500
09:49 2.46 -0.03 2,500 9,000
09:52 2.46 -0.03 1,400 10,400
09:54 2.46 -0.03 2,900 13,300
09:55 2.46 -0.03 100 13,400
09:57 2.49 0 900 14,300
10:10 2.49 0 800 15,100
10:11 2.49 0 200 15,300
10:15 2.48 -0.01 500 15,800
10:18 2.47 -0.02 200 16,000
10:19 2.46 -0.03 1,500 17,500
10:23 2.48 -0.01 2,000 19,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 100 (0.09) 0%
2018 0 (1.17) 0% 120 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.28) 0% 120 (0.07) 0%
2020 600 (0.17) 0% 50 (0.00) 0%
2021 600 (0.12) 0% 50 (0.00) 0%
2022 650 (0.15) 0% 70 (0.01) 0%
2023 450 (0.01) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,58326,13229,61111,73191,322207,614124,819170,8791,284,0931,172,595857,474191,636121,581183,890
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,250-16,213-3,063-12,80527,23319,14112,88019,00577,802150,442125,13821,73512,92336,619
Lợi nhuận sau thuế -17,567-16,660-3,269-12,69716,6277,0294,5994,03268,748114,37593,66216,62611,67532,883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,658-17,228-3,617-13,24515,3135,4321,2642,06962,190110,98291,37715,0308,14530,193
Tổng tài sản1,363,9941,367,9171,369,6061,348,6051,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034709,516
Tổng nợ727,648713,914698,944669,718673,065976,356951,2221,054,6871,013,2031,639,3731,704,7651,479,206474,592381,974
Vốn chủ sở hữu636,345654,003670,663678,887673,932658,175745,161753,267759,526774,309529,829353,294346,442327,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |