CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

11.20
0.05
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.15
11.35
11.35
11.10
19,300
13.5K
0.6K
19.6x
0.8x
4% # 4%
1.3
741 Bi
66 Mi
410,240
15.7 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.15 2,800 11.20 6,500
11.10 3,200 11.25 3,200
11.05 3,700 11.30 16,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 99.10 (0.60) 26.3%
GMD 60.30 (0.30) 12.3%
PHP 41.40 (0.30) 6.7%
PVT 26.40 (0.45) 4.6%
SCS 78.30 (0.30) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.70 (0.20) 3.0%
VSC 16.50 (0.45) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.35 0.25 2,500 2,500
09:17 11.30 0.20 1,300 3,800
09:30 11.20 0.10 200 4,000
09:31 11.20 0.10 900 4,900
10:10 11.15 0.05 100 5,000
10:18 11.15 0.05 400 5,400
10:23 11.15 0.05 1,000 6,400
10:25 11.20 0.10 100 6,500
10:35 11.20 0.10 700 7,200
10:41 11.20 0.10 1,100 8,300
10:43 11.20 0.10 1,200 9,500
10:50 11.20 0.10 600 10,100
10:59 11.20 0.10 1,300 11,400
11:10 11.20 0.10 1,900 13,300
11:11 11.10 0 200 13,500
11:12 11.20 0.10 200 13,700
13:10 11.20 0.10 5,200 18,900
13:23 11.20 0.10 400 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,575125,878107,69769,362409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365223,935
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,50131,35923,331-7,35682,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307108,448
Lợi nhuận sau thuế -3,10727,38820,263-6,84469,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,10727,38820,263-6,84469,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Tổng tài sản909,188916,615918,027897,400897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235
Tổng nợ14,28218,60315,73715,37315,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,074
Vốn chủ sở hữu894,906898,012902,290882,027882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410344,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |