CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

4.46
-0.02
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.48
4.48
4.50
4.43
32,400
11.5K
0.0K
112x
0.4x
0% # 0%
1.6
358 Bi
80 Mi
366,913
6.1 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.43 1,000 4.47 5,000
4.42 2,700 4.48 1,100
4.41 3,900 4.49 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.50 (0.05) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 18.75 (-0.15) 3.8%
HHS 7.13 (0.08) 3.5%
PET 23.20 (0.30) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.45 (0.00) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 4.48 0 1,500 1,500
09:24 4.48 0 500 2,000
09:26 4.48 0 100 2,100
09:37 4.48 0 1,300 3,400
09:41 4.50 0.02 100 3,500
09:44 4.45 -0.03 600 4,100
09:46 4.45 -0.03 100 4,200
09:47 4.45 -0.03 1,800 6,000
10:10 4.48 0 200 6,200
10:24 4.46 -0.02 700 6,900
10:30 4.46 -0.02 4,000 10,900
10:36 4.47 -0.01 100 11,000
10:39 4.47 -0.01 200 11,200
10:46 4.47 -0.01 1,100 12,300
10:52 4.46 -0.02 500 12,800
10:55 4.46 -0.02 200 13,000
10:59 4.44 -0.04 5,900 18,900
11:10 4.43 -0.05 200 19,100
11:13 4.43 -0.05 100 19,200
11:14 4.43 -0.05 200 19,400
11:15 4.43 -0.05 300 19,700
11:18 4.44 -0.04 1,000 20,700
11:22 4.43 -0.05 300 21,000
11:27 4.44 -0.04 1,000 22,000
13:10 4.45 -0.03 7,400 29,400
13:19 4.46 -0.02 500 29,900
13:20 4.46 -0.02 2,500 32,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.79) 0% 30.36 (0.03) 0%
2020 1,000 (1.10) 0% 50.09 (0.05) 0%
2021 1,200 (1.20) 0% 57.24 (0.07) 0%
2022 1,380 (1.61) 0% 72 (0.03) 0%
2023 1,300 (0.63) 0% 64 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV101,023172,57235,975250,0041,025,2231,605,3961,198,6991,103,996790,964472,414563,968
Tổng lợi nhuận trước thuế3259,3284,326822,23333,87181,98960,14742,32937,39236,513
Lợi nhuận sau thuế 2603,3883,461-4,1598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2603,3883,461-4,1598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Tổng tài sản1,002,0741,665,7161,592,7871,592,5941,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
Tổng nợ81,002744,904675,364666,373665,242763,595666,548734,810259,923210,288194,359
Vốn chủ sở hữu921,072920,812917,424926,221913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |