CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.75
-0.03
(-0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.78
6.75
6.77
6.67
52,100
13.5K
1K
6.8x
0.5x
5% # 7%
1.0
407 Bi
60 Mi
155,310
7.5 - 5.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.69 2,000 6.75 1,300
6.68 1,800 6.78 200
6.67 8,200 6.79 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.15 (0.30) 84.4%
HSG 17.35 (0.25) 5.4%
VCS 60.10 (0.60) 4.9%
NKG 13.60 (0.35) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.75 0 2,000 2,000
09:17 6.77 0.02 100 2,100
09:19 6.75 0 2,300 4,400
09:23 6.75 0 6,000 10,400
09:26 6.75 0 500 10,900
09:30 6.73 -0.02 10,000 20,900
09:39 6.73 -0.02 6,000 26,900
10:10 6.73 -0.02 2,100 29,000
10:20 6.73 -0.02 100 29,100
10:21 6.73 -0.02 500 29,600
10:24 6.72 -0.03 300 29,900
10:31 6.70 -0.05 7,000 36,900
10:33 6.70 -0.05 1,400 38,300
10:39 6.69 -0.06 2,800 41,100
10:41 6.69 -0.06 600 41,700
10:42 6.72 -0.03 100 41,800
11:10 6.67 -0.08 10,200 52,000
11:15 6.75 0 100 52,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 253.74 (0.24) 0% 23.65 (0.01) 0%
2019 311.36 (0.40) 0% 14.38 (0.01) 0%
2020 456.42 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%
2021 608.66 (0.37) 0% 0.01 (0.02) 450%
2022 1,088.39 (0.42) 0% 86.15 (0.03) 0%
2023 512 (0.07) 0% 30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,098149,43172,491103,368354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Tổng lợi nhuận trước thuế9,68535,36410,4896,77030,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 9,46635,04510,3716,51329,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,95734,41410,1176,38028,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản1,241,4941,246,583645,567647,639647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ429,752444,209232,983245,835245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu811,741802,374412,584401,803402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |