CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.63
-0.07
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.63
104,600
13.4K
1.0K
7.0x
0.5x
5% # 7%
0.8
402 Bi
60 Mi
127,806
7.5 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.63 4,600 6.70 1,800
6.61 1,000 6.74 3,000
6.60 10,700 6.75 16,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.70 (-0.05) 84.0%
HSG 20.50 (0.10) 6.2%
VCS 64.20 (0.90) 5.0%
NKG 20.75 (0.25) 2.7%
HT1 11.70 (0.15) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 6.70 -0.05 800 800
09:57 6.70 -0.05 15,000 15,800
10:10 6.70 -0.05 10,000 25,800
10:12 6.70 -0.05 17,200 43,000
10:34 6.70 -0.05 3,200 46,200
10:39 6.70 -0.05 10,900 57,100
11:30 6.63 -0.12 47,500 104,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 253.74 (0.24) 0% 23.65 (0.01) 0%
2019 311.36 (0.40) 0% 14.38 (0.01) 0%
2020 456.42 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%
2021 608.66 (0.37) 0% 0.01 (0.02) 450%
2022 1,088.39 (0.42) 0% 86.15 (0.03) 0%
2023 512 (0.07) 0% 30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV149,43172,491103,36867,874354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Tổng lợi nhuận trước thuế35,66310,4896,7706,67730,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 35,43610,3716,5136,47929,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,56310,1176,3806,33728,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản1,244,596645,567647,639652,156647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ442,606232,983245,835256,743245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu801,989412,584401,803395,413402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |