CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

14.10
0.25
(1.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.85
13.90
14.10
13.85
636,300
13.3K
0.7K
19.3x
1.1x
3% # 5%
1.4
5,326 Bi
378 Mi
2,724,251
15.7 - 11.8
2,903 Bi
5,018 Bi
57.9%
63.35%
162 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.05 13,900 14.10 16,400
14.00 3,400 14.15 13,600
13.95 36,100 14.20 84,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.5%
VIC 40.55 (0.00) 23.6%
BCM 70.80 (-0.10) 11.2%
VRE 17.30 (0.15) 6.1%
KDH 35.15 (-0.95) 4.8%
KBC 27.40 (0.20) 3.2%
NVL 10.40 (0.15) 3.0%
PDR 20.70 (0.00) 2.7%
VPI 59.90 (0.10) 2.6%
HUT 15.80 (0.00) 2.1%
NLG 36.45 (-0.10) 2.1%
KSF 40.60 (0.10) 1.8%
DIG 19.30 (0.40) 1.8%
DXG 15.70 (0.10) 1.7%
TCH 15.15 (0.00) 1.5%
HDG 29.05 (0.55) 1.5%
SJS 72.50 (-1.50) 1.3%
KOS 38.55 (0.10) 1.3%
SZC 42.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.90 0.05 4,300 4,300
09:21 13.95 0.10 1,000 5,300
09:22 13.90 0.05 100 5,400
09:28 13.95 0.10 10,000 15,400
09:31 13.95 0.10 100 15,500
09:32 13.95 0.10 5,000 20,500
09:33 13.95 0.10 700 21,200
09:34 14 0.15 2,100 23,300
09:35 13.95 0.10 1,100 24,400
09:36 13.95 0.10 5,100 29,500
09:37 13.95 0.10 1,000 30,500
09:43 13.95 0.10 100 30,600
09:46 13.95 0.10 14,900 45,500
09:48 13.95 0.10 200 45,700
09:49 13.95 0.10 300 46,000
09:52 13.95 0.10 7,200 53,200
09:53 13.95 0.10 1,500 54,700
09:54 13.95 0.10 2,500 57,200
09:58 13.95 0.10 3,000 60,200
10:10 13.90 0.05 10,500 70,700
10:13 13.90 0.05 10,400 81,100
10:22 13.90 0.05 100 81,200
10:23 13.95 0.10 6,100 87,300
10:24 13.95 0.10 400 87,700
10:31 13.90 0.05 6,000 93,700
10:33 13.90 0.05 2,000 95,700
10:34 13.90 0.05 15,200 110,900
10:35 14 0.15 58,500 169,400
10:39 13.90 0.05 1,000 170,400
10:40 13.90 0.05 2,000 172,400
10:45 13.90 0.05 200 172,600
10:46 13.90 0.05 7,100 179,700
10:47 13.90 0.05 100 179,800
10:48 13.90 0.05 100 179,900
10:55 13.90 0.05 14,500 194,400
10:56 13.90 0.05 700 195,100
10:58 13.90 0.05 1,100 196,200
11:10 13.90 0.05 11,200 207,400
11:13 13.90 0.05 9,800 217,200
11:17 13.90 0.05 500 217,700
11:19 13.90 0.05 1,900 219,600
11:22 13.90 0.05 1,000 220,600
11:23 13.90 0.05 300 220,900
11:26 13.90 0.05 10,000 230,900
13:10 13.90 0.05 5,400 236,300
13:13 13.90 0.05 3,000 239,300
13:14 13.90 0.05 8,100 247,400
13:17 13.90 0.05 100 247,500
13:18 13.90 0.05 3,800 251,300
13:19 13.90 0.05 2,000 253,300
13:20 13.90 0.05 3,000 256,300
13:21 13.90 0.05 1,000 257,300
13:22 13.90 0.05 500 257,800
13:24 13.95 0.10 1,800 259,600
13:29 13.90 0.05 3,000 262,600
13:38 13.90 0.05 100 262,700
13:40 13.90 0.05 1,000 263,700
13:44 13.95 0.10 15,000 278,700
13:48 13.95 0.10 2,000 280,700
13:51 13.90 0.05 100 280,800
13:56 13.90 0.05 2,000 282,800
14:10 14 0.15 141,300 424,100
14:12 14 0.15 12,200 436,300
14:13 14 0.15 100 436,400
14:14 14 0.15 7,000 443,400
14:16 13.95 0.10 500 443,900
14:17 14 0.15 300 444,200
14:18 14 0.15 7,400 451,600
14:19 14 0.15 400 452,000
14:21 14 0.15 600 452,600
14:22 14 0.15 400 453,000
14:24 13.95 0.10 1,000 454,000
14:25 13.95 0.10 6,100 460,100
14:27 14 0.15 10,300 470,400
14:30 14 0.15 36,400 506,800
14:46 14.10 0.25 129,500 636,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 699 (1.02) 0% 167 (0.19) 0%
2018 1,334 (1.32) 0% 214 (0.23) 0%
2019 1,226 (1.66) 0% 252 (0.28) 0%
2020 2,129 (2.16) 0% 266 (0.37) 0%
2021 3,074 (2.61) 0% 622 (0.62) 0%
2023 1,634 (1.05) 0% 624 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV189,194369,098162,142251,4561,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,7671,049,170
Tổng lợi nhuận trước thuế98,76292,40348,95895,816459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743278,458
Lợi nhuận sau thuế 86,60473,51739,22176,042371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,60473,51739,22176,042371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Tổng tài sản7,921,6047,866,6667,012,1106,395,3406,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,499
Tổng nợ2,903,1622,670,4042,522,5832,571,4962,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,4553,664,244
Vốn chủ sở hữu5,018,4425,196,2624,489,5273,823,8443,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,255


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |