CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

5.37
0.01
(0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.36
5.48
5.48
5.33
155,700
5.1K
0.4K
14.9x
1.1x
2% # 7%
1.9
1,611 Bi
300 Mi
719,698
9.8 - 5.3
3,155 Bi
1,527 Bi
206.6%
32.62%
143 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.36 4,900 5.42 1,200
5.35 9,200 5.43 2,000
5.34 15,500 5.47 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
19,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 13.50 (0.10) 50.2%
OGC 5.37 (0.01) 28.2%
TVC 10.60 (0.20) 21.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.48 0.12 2,000 2,000
09:23 5.48 0.12 300 2,300
09:24 5.48 0.12 300 2,600
09:35 5.36 0 3,800 6,400
09:48 5.36 0 10,000 16,400
09:52 5.36 0 1,900 18,300
09:53 5.36 0 6,900 25,200
10:43 5.38 0.02 1,100 26,300
10:45 5.35 -0.01 30,000 56,300
10:49 5.35 -0.01 5,000 61,300
10:54 5.38 0.02 1,000 62,300
10:58 5.35 -0.01 20,000 82,300
11:10 5.33 -0.03 23,500 105,800
11:16 5.33 -0.03 600 106,400
13:10 5.35 -0.01 1,500 107,900
13:24 5.36 0 200 108,100
13:42 5.36 0 10,000 118,100
13:43 5.34 -0.02 20,000 138,100
13:50 5.36 0 5,000 143,100
13:55 5.36 0 1,000 144,100
13:57 5.36 0 100 144,200
14:10 5.36 0 4,800 149,000
14:13 5.36 0 100 149,100
14:22 5.36 0 300 149,400
14:24 5.34 -0.02 2,700 152,100
14:27 5.35 -0.01 200 152,300
14:28 5.35 -0.01 1,800 154,100
14:45 5.37 0.01 1,600 155,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,272 (1.14) 0% 26 (-0.43) -2%
2018 1,393 (1.24) 0% 188 (0.05) 0%
2019 1,116 (1.21) 0% 16 (0.08) 1%
2020 1,008.56 (0.91) 0% 206.55 (0.21) 0%
2021 968 (0.42) 0% 40 (-0.28) -1%
2022 955.72 (1.02) 0% 39.07 (0.06) 0%
2023 1,218 (0.13) 0% 142 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,048136,204579,343150,917999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,999
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,860-22,227173,72236,909163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958
Lợi nhuận sau thuế -29,622-13,630132,74255,493141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-836-92074,77834,89594,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,250
Tổng tài sản4,682,4684,914,5993,317,2163,003,6714,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,812
Tổng nợ3,154,9923,335,3892,078,0441,897,4233,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,020
Vốn chủ sở hữu1,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |