CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

3.90
-0.05
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.95
3.95
4
3.90
48,700
5.4K
0.1K
35.9x
0.7x
1% # 2%
1.8
1,185 Bi
300 Mi
395,811
8.3 - 3.6
3,196 Bi
1,620 Bi
197.3%
33.63%
274 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.89 2,000 3.90 2,200
3.88 400 3.94 4,000
3.87 17,000 3.95 9,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.70 (-0.10) 53.6%
TVC 10.00 (0.00) 23.2%
OGC 3.90 (-0.05) 23.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 3.95 0.13 100 100
09:29 4 0.18 100 200
09:33 3.99 0.17 1,000 1,200
09:37 3.99 0.17 1,600 2,800
09:42 3.99 0.17 600 3,400
09:47 3.98 0.16 100 3,500
09:51 3.98 0.16 400 3,900
09:56 3.90 0.08 2,000 5,900
09:59 3.95 0.13 700 6,600
10:10 3.95 0.13 1,000 7,600
10:27 3.90 0.08 11,400 19,000
10:29 3.90 0.08 1,200 20,200
10:34 3.91 0.09 500 20,700
10:38 3.90 0.08 3,300 24,000
11:17 3.91 0.09 400 24,400
13:15 3.91 0.09 1,000 25,400
13:32 3.95 0.13 100 25,500
13:52 3.91 0.09 5,300 30,800
13:56 3.91 0.09 1,600 32,400
14:10 3.90 0.08 7,100 39,500
14:11 3.90 0.08 300 39,800
14:12 3.94 0.12 300 40,100
14:15 3.94 0.12 200 40,300
14:46 3.90 0.08 8,400 48,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,272 (1.14) 0% 26 (-0.43) -2%
2018 1,393 (1.24) 0% 188 (0.05) 0%
2019 1,116 (1.21) 0% 16 (0.08) 1%
2020 1,008.56 (0.91) 0% 206.55 (0.21) 0%
2021 968 (0.42) 0% 40 (-0.28) -1%
2022 955.72 (1.02) 0% 39.07 (0.06) 0%
2023 1,218 (0.13) 0% 142 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV604,402171,265121,048136,204999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,999
Tổng lợi nhuận trước thuế168,879-16,536-27,860-22,227163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958
Lợi nhuận sau thuế 151,104-21,331-29,622-13,630141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,5095,184-836-92094,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,250
Tổng tài sản4,815,3974,687,4234,682,4684,914,5994,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,812
Tổng nợ3,195,8953,184,6443,154,9923,335,3893,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,020
Vốn chủ sở hữu1,619,5021,502,7791,527,4771,579,2101,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |