CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

12.40
-0.10
(-0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.60
12.40
63,700
20.4K
2.2K
5.7x
0.6x
5% # 11%
2.2
2,673 Bi
214 Mi
227,965
17.4 - 12.5
4,318 Bi
4,358 Bi
99.1%
50.23%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 12,600 12.40 2,700
12.20 11,300 12.50 400
12.10 3,000 12.60 27,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.40 (-0.10) 53.1%
OGC 3.93 (-0.01) 23.5%
TVC 10.00 (0.10) 23.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.50 -0.10 500 500
09:22 12.50 -0.10 1,000 1,500
09:35 12.50 -0.10 800 2,300
09:37 12.50 -0.10 100 2,400
09:51 12.50 -0.10 3,600 6,000
10:18 12.50 -0.10 1,000 7,000
10:23 12.50 -0.10 900 7,900
10:27 12.50 -0.10 1,100 9,000
10:31 12.50 -0.10 700 9,700
10:35 12.50 -0.10 1,000 10,700
11:19 12.50 -0.10 1,000 11,700
11:20 12.50 -0.10 1,000 12,700
13:10 12.50 -0.10 800 13,500
13:11 12.50 -0.10 1,000 14,500
13:12 12.50 -0.10 1,100 15,600
13:35 12.60 0 100 15,700
13:36 12.60 0 100 15,800
13:47 12.60 0 100 15,900
13:52 12.60 0 300 16,200
13:53 12.50 -0.10 21,100 37,300
13:58 12.50 -0.10 100 37,400
14:10 12.50 -0.10 5,500 42,900
14:11 12.50 -0.10 3,200 46,100
14:27 12.50 -0.10 200 46,300
14:46 12.40 -0.20 17,400 63,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV120,259163,55585,631137,831347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492610,819
Tổng lợi nhuận trước thuế142,04098,408110,703194,268343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,31330,144
Lợi nhuận sau thuế 129,52287,860104,851189,647335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,63731,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,55265,939100,623181,870298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,84523,386
Tổng tài sản8,675,8668,714,5938,907,7218,833,8968,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,3151,982,363
Tổng nợ4,317,6314,486,5214,720,4734,768,3424,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020824,173
Vốn chủ sở hữu4,358,2354,228,0724,187,2484,065,5544,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,2961,158,190


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |