CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.20
14.30
14.10
130,000
19.0k
1.4k
10.1 lần
3%
7%
2.5
3,015 tỷ
214 triệu
118,837
21.4 - 8.1
4,768 tỷ
4,066 tỷ
117.6%
45.95%
84 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 14.10 (0.00) 51.7%
OGC 5.94 (0.04) 30.2%
TVC 9.20 (-0.10) 18.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 12,600 14.20 10,900
14.00 20,900 14.30 23,800
13.90 12,500 14.40 24,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 16,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 14.20 -0.20 2,000 2,000
09:26 14.20 -0.20 100 2,100
09:33 14.20 -0.20 1,000 3,100
09:37 14.30 -0.10 3,000 6,100
09:42 14.20 -0.20 8,100 14,200
09:53 14.20 -0.20 1,000 15,200
09:54 14.20 -0.20 200 15,400
10:10 14.20 -0.20 9,000 24,400
10:15 14.20 -0.20 1,600 26,000
10:16 14.20 -0.20 1,000 27,000
10:29 14.30 -0.10 100 27,100
10:34 14.20 -0.20 19,600 46,700
10:36 14.20 -0.20 3,000 49,700
10:39 14.20 -0.20 1,500 51,200
10:40 14.20 -0.20 100 51,300
10:41 14.20 -0.20 200 51,500
10:42 14.20 -0.20 300 51,800
10:44 14.20 -0.20 300 52,100
10:45 14.20 -0.20 100 52,200
10:46 14.20 -0.20 100 52,300
10:48 14.10 -0.30 1,000 53,300
10:53 14.10 -0.30 1,000 54,300
11:10 14.10 -0.30 6,700 61,000
11:11 14.10 -0.30 200 61,200
11:12 14.10 -0.30 8,900 70,100
11:14 14.10 -0.30 1,000 71,100
11:15 14.10 -0.30 100 71,200
11:17 14.10 -0.30 1,900 73,100
11:18 14.10 -0.30 1,500 74,600
11:19 14.10 -0.30 400 75,000
11:20 14.10 -0.30 4,000 79,000
11:22 14.10 -0.30 5,000 84,000
11:26 14.10 -0.30 1,200 85,200
11:27 14.10 -0.30 800 86,000
11:29 14.10 -0.30 6,300 92,300
12:59 14.10 -0.30 7,400 99,700
13:10 14.20 -0.20 20,200 119,900
13:12 14.20 -0.20 1,000 120,900
13:38 14.20 -0.20 7,800 128,700
13:39 14.20 -0.20 500 129,200
13:40 14.10 -0.30 100 129,300
13:43 14.10 -0.30 600 129,900
13:45 14.10 -0.30 100 130,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV137,83196,57349,22063,863347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492610,819
Tổng lợi nhuận trước thuế194,268137,635164,777-148,846343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,31330,144
Lợi nhuận sau thuế 189,647133,053164,781-147,891335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,63731,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ181,870122,637153,930-148,107298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,84523,386
Tổng tài sản8,833,8969,296,6058,732,6868,485,5678,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,3151,982,363
Tổng nợ4,768,3425,301,2554,881,7244,805,5664,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020824,173
Vốn chủ sở hữu4,065,5543,995,3503,850,9623,680,0014,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,2961,158,190


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |