Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

3.15
-0.05
(-1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.15
3,400
9.0K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.1
88 Bi
28 Mi
57,489
3.6 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.15 700 3.21 400
3.10 1,000 3.22 1,800
3.07 5,600 3.24 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 42.75 (-0.65) 23.7%
MSH 48.90 (-0.05) 19.7%
TNG 23.20 (0.10) 15.2%
STK 22.85 (0.10) 11.8%
GIL 17.65 (0.20) 9.5%
TTF 3.08 (0.02) 6.5%
ADS 8.30 (-0.02) 3.4%
GDT 26.05 (0.20) 3.3%
SAV 20.85 (-0.10) 2.8%
EVE 10.40 (0.20) 2.3%
TVT 16.40 (-0.25) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 3.20 -0.01 200 200
09:44 3.20 -0.01 100 300
10:10 3.15 -0.06 100 400
10:13 3.19 -0.02 2,100 2,500
10:14 3.19 -0.02 400 2,900
10:33 3.15 -0.06 500 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV101,823116,84453,98976,956258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2804,244-3,281-9,165-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 2,2804,244-3,281-9,165-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2804,244-3,281-9,165-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản392,375386,394387,362398,433398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ142,998139,296144,508152,215152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu249,377247,097242,853246,218246,134282,667156,202144,515139,76253,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |