Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

2.84
-0.02
(-0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.86
2.85
2.86
2.84
10,000
8.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.8
78 Bi
28 Mi
45,985
3.8 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.84 300 2.86 2,100
2.82 500 2.87 1,000
2.80 3,000 2.88 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.80 (0.80) 23.2%
MSH 48.50 (0.25) 17.9%
TNG 26.60 (0.70) 14.6%
STK 25.25 (-0.10) 12.1%
GIL 29.10 (0.00) 10.1%
TTF 3.46 (-0.02) 6.8%
ADS 10.25 (-0.05) 3.7%
GDT 28.90 (0.00) 3.1%
SAV 23.00 (-0.35) 2.9%
EVE 11.60 (0.05) 2.4%
TVT 16.00 (-0.15) 1.7%
GMC 8.30 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:19 2.85 -0.01 7,000 7,000
13:23 2.86 0 2,800 9,800
13:58 2.84 -0.02 200 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV116,84453,98976,95673,768258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế4,244-3,281-9,165-12,118-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 4,244-3,281-9,165-12,118-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,244-3,281-9,165-12,118-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản386,394387,362398,433412,243398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ139,296144,508152,215156,859152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu247,097242,853246,218255,383246,134282,667156,202144,515139,76253,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |