CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

15
-0.10
(-0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
14.85
15.10
14.85
52,800
19.9K
1.9K
8.1x
0.8x
4% # 9%
1.6
2,362 Bi
156 Mi
799,549
21.7 - 14.6
4,089 Bi
3,116 Bi
131.2%
43.25%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 3,200 15.10 2,200
14.95 6,200 15.15 2,700
14.90 11,100 15.20 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.40 (0.25) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.25 (0.30) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.40 (0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.85 -0.20 400 400
09:18 15 -0.05 2,200 2,600
09:25 15.10 0.05 100 2,700
09:33 15.10 0.05 100 2,800
09:34 15.10 0.05 2,000 4,800
09:35 15.10 0.05 14,800 19,600
09:52 15.10 0.05 3,600 23,200
10:23 15 -0.05 7,000 30,200
10:24 15 -0.05 100 30,300
10:27 14.95 -0.10 1,000 31,300
10:37 15 -0.05 100 31,400
10:38 15 -0.05 2,600 34,000
10:44 15 -0.05 1,300 35,300
10:48 15 -0.05 2,100 37,400
11:10 15 -0.05 7,800 45,200
11:12 15 -0.05 700 45,900
11:13 15 -0.05 100 46,000
11:14 15 -0.05 500 46,500
11:15 15 -0.05 100 46,600
11:17 15 -0.05 1,600 48,200
11:18 15 -0.05 1,100 49,300
11:29 15 -0.05 800 50,100
13:10 15 -0.05 1,900 52,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV268,368169,0431,312,787176,5673,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế42,5742,560308,08864,869582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 24,1641,562214,168109,305460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,29325,458200,29140,651175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản7,204,5568,197,1708,481,6589,293,3989,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ4,088,5415,105,3185,391,3686,417,2776,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,116,0163,091,8523,090,2892,876,1212,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |