CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

40
0.50
(1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN6,378,7425,700,5344,338,3094,809,6873,866,1553,681,9044,186,2874,366,6685,740,1155,500,9044,927,5924,398,6603,245,7243,059,2322,154,8822,006,5362,061,9192,216,3422,261,9812,212,964
I. Tài sản tài chính6,374,6055,697,1904,333,9864,802,1203,861,3603,677,7274,181,7504,361,0425,731,3095,493,3514,919,9564,395,6003,242,9243,056,8422,152,1002,002,9652,058,8482,213,3222,258,5922,209,597
1. Tiền và các khoản tương đương tiền239,23714,5725,27046,26020,387149,529171,073181,06254,52766,56073,68610,2325,75888,87819,33136,40574,746174,23712,07390,914
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)614,956732,923395,734640,507377,517400,962512,013455,002678,528737,876513,955346,836196,667537,049364,199279,339432,154421,328422,340252,268
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,498,8531,605,723442,9941,067,4751,045,416628,037653,798964,4201,213,325998,421811,423497,540242,998140,81220,01310,16710,02253,200
4. Các khoản cho vay3,856,2573,209,2273,340,2312,905,2632,295,6622,254,7992,762,4422,643,2883,662,8383,547,0523,414,6083,410,4002,716,9462,205,5531,608,5291,597,5021,470,6121,514,3261,747,1481,712,697
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)159,767149,585150,045143,910138,304136,894141,903147,278164,336166,981161,653171,191146,771141,474131,857127,379120,764131,916132,549129,123
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-76,132-79,020-78,253-76,003-74,220-59,508-72,175-71,470-62,609-61,560-64,993-74,158-77,711-83,322-80,130-79,571-82,218-78,367-77,768-61,825
7. Các khoản phải thu41,64237,20563,50534,7961,21230,9996127,2661,45222,6312,00724,8851,69414,2984,21118,80015,15817,8892,24720,057
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ292928282628
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp9,4548,93911,7829,89555,599119,4129,12110,48017,0988,3576,0285,7858,8303,8315,2753,0863,9424,2443,3854,106
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác50,03136,52021,25946,06217,52818,72621,03421,23719,33424,55318,37519,67617,75724,25294,80036,00829,50933,71232,60225,041
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-19,487-18,513-18,611-16,072-16,072-2,151-17,520-17,520-17,520-17,520-16,786-16,786-16,786-15,984-15,984-15,984-15,984-15,984-15,984-15,984
II.Tài sản ngắn hạn khác4,1373,3454,3237,5674,7954,1774,5365,6258,8067,5537,6363,0602,8002,3902,7823,5723,0713,0203,3893,367
1. Tạm ứng598292415603373485622501876576289278430198492739853584817963
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ37359592,7851,9329607401,5001,377816601498440440440460478487671161
3. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4792,9952,9274,1792,4912,7323,1743,5801,7921,4452,0312,2841,9291,7521,8492,3731,7401,9501,9012,242
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn232323454,7604,7154,715
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN342,752325,367335,946223,624211,135205,640202,190202,601220,429217,827370,232359,053355,307354,091315,963266,597160,498181,359175,461228,008
I. Tài sản tài chính dài hạn294,092275,470286,090175,096165,763158,916165,006164,612181,891183,500334,131318,877312,275308,602267,468213,862103,201118,853111,191160,557
1. Các khoản phải thu dài hạn-1,868
2. Các khoản đầu tư294,092275,470286,090175,096165,763158,916165,006164,612181,891183,500334,131318,877312,275308,602267,468215,730103,201118,853111,191160,557
II. Tài sản cố định19,18918,83418,53819,03815,77117,09812,28013,62313,85713,91314,93416,26115,27514,82113,14214,31215,62916,84716,29416,055
1. Tài sản cố định hữu hình13,39713,90914,80115,14112,06113,1468,4029,44210,44010,13711,24112,38712,86012,97411,32512,39213,49814,60714,27713,876
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,7924,9253,7373,8973,7103,9523,8784,1813,4173,7763,6933,8742,4151,8471,8161,9202,1312,2402,0162,179
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8791,5851,586
V. Tài sản dài hạn khác29,47131,06330,43929,49129,60229,62524,90324,36624,68025,92425,53628,28230,54033,45135,35238,42341,66845,65947,97651,396
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,5562,5562,6092,4761,9092,0581,9381,8961,8961,5061,1171,1171,1171,1171,1011,1011,1011,0921,0921,092
2. Chi phí trả trước dài hạn6,9157,5177,8317,0157,6936,7022,9662,4702,7843,2394,4197,1669,42411,43414,25117,32220,56723,38826,88430,304
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,99020,00020,00020,00020,86620,00020,00020,00021,17920,00020,00020,00020,90020,00020,00020,00021,17920,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-5,509-4,368-4,368-4,368-4,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,721,4946,025,9014,674,2555,033,3114,077,2903,887,5434,388,4764,569,2695,960,5435,718,7305,297,8244,757,7133,601,0313,413,3242,470,8452,273,1342,222,4172,397,7012,437,4422,440,971
C. NỢ PHẢI TRẢ4,330,6083,711,2032,330,3132,739,4011,861,8771,676,1072,183,1432,398,1093,763,4173,575,0433,199,2272,711,5711,658,2271,538,306592,400423,749459,913591,169650,705685,070
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,294,6873,682,1262,300,2302,711,8461,840,8341,657,6762,058,2792,271,8223,624,7223,436,4153,065,0622,580,0471,534,6611,421,348480,178316,51447,123180,814335,051364,888
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn4,084,0953,358,2611,705,3112,302,9451,718,379980,0001,058,8891,470,0002,870,8552,505,6962,220,9981,867,9341,093,000895,000397,000238,000100,000200,000304,190
1.1. Vay ngắn hạn4,084,0953,358,2611,705,3112,302,9451,718,379980,0001,058,8891,470,0002,870,8552,505,6962,220,9981,867,9341,093,000895,000397,000238,000100,000200,000304,190
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán7,8266,1996,9956,5443,2555,9004,0834,9118,7507,9786,7449,6476,5715,3362,8703,0102,5662,8132,5592,552
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn5,0462,9971,5202,5466013,3391,5701,6448,8387,0235,9425,7446,0856,5007,02611,6382,6122,9045,5322,669
9. Người mua trả tiền trước21,12619,78719,39419,36819,26319,53219,15717,17717,32717,51216,40216,58214,685214,94512,6309,7257,1647,01715,5434,495
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,65918,90224,29924,79611,87022,07020,12220,39531,86439,27126,88436,12422,89114,9087,54015,3143,4357,5795,6558,236
11. Phải trả người lao động52,921121,00189,49662,74834,041110,27891,71486,47581,326153,036120,988121,54054,28752,47332,51530,1619,84347,63539,38129,998
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2,0031,6192,3222,4082,2491,4172,1031,8821,7261,6541,5151,3661,1941,1341,5741,8521,3511,1661,5601,565
13. Chi phí phải trả ngắn hạn24,69222,43525,26717,07813,23813,88421,13116,29618,45622,61923,78319,5087,0305,5726,9204,4142,3872,4927,2996,172
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4967102219359
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn11,56572,000410,256256,85129,612491,728821,969633,043555,774671,079632,317490,821311,512217,1462,5731,3692,0702,80248,5311,245
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn44,00044,0001,61120,50111,21011,413
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,75614,87615,30116,4606,4969,17017,54219,9999,30510,5489,49110,7816,1948,3359,5301,0314,2846,4068,9913,766
II. Nợ phải trả dài hạn35,92129,07730,08427,55421,04318,431124,865126,287138,694138,628134,164131,524123,566116,958112,222107,235412,789410,355315,654320,182
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn103,094102,074101,075100,195100,939100,228102,330100,251102,354100,228408,784400,388306,430312,783
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả35,92129,07730,08427,55421,04318,43121,77124,21237,61938,43333,22531,29621,23616,7069,8687,0074,0069,9689,2247,399
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,390,8862,314,6982,343,9422,293,9112,215,4142,211,4362,205,3332,171,1602,197,1262,143,6872,098,5972,046,1421,942,8041,875,0171,878,4451,849,3841,762,5041,806,5321,786,7371,755,901
I. Vốn chủ sở hữu2,390,8862,314,6982,343,9422,293,9112,215,4142,211,4362,205,3332,171,1602,197,1262,143,6872,098,5972,046,1421,942,8041,875,0171,878,4451,849,3841,762,5041,806,5321,786,7371,755,901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,096
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339
1.2. Thặng dư vốn cổ phần610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý103,73582,37191,95078,44166,43359,23669,31973,241102,06098,09792,29972,65652,20847,80026,81721,8749,47030,89426,64123,589
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ59,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37447,76947,76947,76947,78842,51842,51842,51842,50936,12136,121
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp59,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37447,76947,76947,76947,78842,51842,51842,51842,50936,12136,121
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu64,10764,10764,10764,10721,032
7. Lợi nhuận chưa phân phối772,190717,365737,031700,508698,126680,314685,160647,066644,212594,746578,664545,852462,962399,546434,496410,379335,903358,523355,757327,975
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện739,540689,976717,314677,269691,920691,011691,854645,929596,714539,309540,294498,246436,455394,183437,888423,102384,373380,511381,568358,132
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện32,65027,38919,71623,2396,206-10,697-6,6941,13747,49855,43638,37047,60626,5075,363-3,392-12,723-48,470-21,987-25,811-30,158
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,721,4946,025,9014,674,2555,033,3114,077,2903,887,5434,388,4764,569,2695,960,5435,718,7305,297,8244,757,7133,601,0313,413,3242,470,8452,273,1342,222,4172,397,7012,437,4422,440,971
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |