CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

40
0.50
(1.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)140,549107,753223,615202,218184,910141,25981,77918,554
a. Lãi bán các tài sản tài chính30,42333,30282,27352,42151,44737,33825,05715,194
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ66,00425,39894,36676,23563,83883,59750,714
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL44,12249,05346,97673,56369,62520,3256,0093,360
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)68,22050,64231,1066,8762,94420,87029,88031,17053,21761,02650,13854,729103,805120,063160,42631,994143,45718,7451,735
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu330,267325,812361,765174,089193,702168,791122,54098,486
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)11,0574,8151,2633,8144,9724,9173,6987,806
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán307,765320,154467,670151,392135,859171,590207,66899,88784,024108,68044,72148,80333,70864,73091,80758,280149,68034,8093,243
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán223,47628,32714,621632809262721,028781,742632186,6022,30611,60952,06713,00110,185
1.8. Doanh thu tư vấn2,2038,97512,6966,85011,0237,3308,4029,5489,4915,5386,1815,1817,8196,3016,67715,5457,2006,5664,055
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán7,1969,5029,2335,6775,8466,5185,9874,3783,6943,2782,9533,2792,5782,7603,3572,3611,481498135
1.11. Thu nhập hoạt động khác3,2344,1372,6462,5211,9451,3991,1645,639135,726126,744101,61596,61547,67138,10527,63243,05121,0428,9343,254
Cộng doanh thu hoạt động870,494855,2661,138,320568,060541,264522,954462,044275,739287,179305,344207,351208,670195,798238,909292,205162,841374,92982,55322,60614,969
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)81,424159,43194,956143,063139,063150,51844,08313,632
a. Lỗ bán các tài sản tài chính58,36856,77660,65396,69183,09636,3125,49313,632
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ23,055102,65534,30446,37255,967114,20738,590
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu4,9899,903-20,6207,878-12,674-3,2696,042-22,715
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,1583,5534,0153,2382,9292,1622,2961,644
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán298,255263,685374,212122,805119,278140,758160,30284,799
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1876520
2.9. Chi phí tư vấn10,35014,79618,38016,32612,4918,9087,2807,000
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán17,45117,93121,87615,71414,72114,45512,63210,569
2.12. Chi phí khác16,21013,97315,9429,3808,8948,6007,8497,618105,851114,43771,36089,939256,096258,36753,144589,470106,86813,7184,7631,184
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động431,838483,289509,526318,404284,703322,133240,483102,566105,851114,43771,36089,939256,096258,36753,144589,470106,86813,7184,7631,184
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ64,98966,2788,79226,09124,62521,63618,416
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư22,391
Cộng doanh thu hoạt động tài chính64,98966,2788,79226,09122,39124,62521,63618,416
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện8,995231
4.2. Chi phí lãi vay123,351134,708108,58532,74139,50327,6188,4086,679
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính123,351143,703108,58532,74139,50527,6188,4116,680
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN144,885115,303177,41388,63288,15675,08981,57964,84461,01159,09849,73341,36939,62472,49165,15875,97355,19515,4749,8297,197
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG235,410179,249351,589154,374151,292122,740153,208120,066120,318131,80986,25777,362-99,922-91,949173,903-451,718237,90562,98911,2186,589
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác4212,3008031239421411210435477278027116657683564
8.2. Chi phí khác6065456413545244748967704286434661239798915913025
Cộng kết quả hoạt động khác-1851,755-561-42-129-260-784-7607-166-439-44262-78256610226-21
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ235,225181,004351,028154,332151,163122,480152,423119,306120,325131,64285,81877,318-99,660-92,731174,469-451,709237,90863,01511,1976,589
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện192,276258,261290,965124,469143,292153,090140,300119,306120,325131,64285,81877,318-99,660-92,731174,469-451,709237,90863,01511,1976,589
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện42,949-77,25760,06329,8637,871-30,61012,124
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN39,50134,11668,08421,95215,65318,94829,97917,5924,21969323,31712,1211,174
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành34,63944,57058,76419,44015,36221,43827,42017,5924,21969323,31712,1211,174
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,862-10,4549,3202,512291-2,4902,559
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105131,64285,81877,318-99,660-92,731174,469-452,401214,59150,89410,0236,589
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105131,64285,81877,318-99,660-92,731174,469-452,401214,59150,89410,0236,589
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN23,135-38,86150,19517,0077,746-2,30813,467
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán23,135-38,86150,19517,0077,746-2,30813,467
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện23,135-38,86150,19517,0077,746-2,30813,467
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu23,135-38,86150,19517,0077,746-2,30813,467
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN5,688,2983,652,0115,502,6313,057,4822,216,7662,547,0771,740,8951,342,2471,829,3451,688,385
I. Tài sản tài chính5,684,9533,647,8345,495,0783,055,0922,213,7462,544,9281,739,5791,338,9481,827,8151,684,206
1. Tiền và các khoản tương đương tiền2,053149,52966,56088,878174,237465,849228,383117,958764,644710,556
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)732,923400,962737,876537,049421,328252,426181,752122,951
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,605,723628,037998,421140,81510,02251,600136,890270,318396,264439,526
4. Các khoản cho vay3,209,2272,254,7993,374,6022,205,5531,514,3261,682,7281,116,594735,8732,4571,656
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)149,585136,894166,981141,474131,916128,006110,657107,520
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-79,020-74,031-59,930-83,322-77,944-65,170-67,945-78,258-85,007-106,032
7. Các khoản phải thu37,20530,99928,44313,94917,88920,92610,48711,910
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2928
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp9,337119,412180,8233,8314,2446,4154,3784,648731,743622,405
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác36,52017,27818,82222,84733,71218,13134,28461,93038,08933,789
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-18,629-16,072-17,520-15,984-15,984-15,984-15,901-15,901-20,375-17,694
II.Tài sản ngắn hạn khác3,3454,1777,5532,3903,0202,1491,3163,2981,5304,179
1. Tạm ứng292485576198584201515585
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ35960816440487388212644
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9952,7321,4451,7521,9501,5605722,0691,205444
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn234,71518
5. Tài sản ngắn hạn khác3253,735
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN325,367205,640216,666355,511181,087380,084458,059513,009278,946195,350
I. Tài sản tài chính dài hạn275,470158,916176,360308,729120,449306,216374,219479,676246,122168,849
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư275,470158,916176,360308,729120,449306,216479,676246,122168,849
II. Tài sản cố định18,83417,09815,26615,66316,84716,64814,1355,1712,9474,130
1. Tài sản cố định hữu hình13,90913,14611,49112,97414,60714,12711,2814,7442,8363,582
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,9253,9523,7762,6902,2402,5212,854427111547
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,586299
V. Tài sản dài hạn khác31,06329,62525,04033,90145,65957,22069,70527,86329,87722,371
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,5562,0581,5061,1171,0921,1701,152910
2. Chi phí trả trước dài hạn7,5176,7022,35511,43423,38836,05047,3945,8057,7652,337
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,99020,86621,17921,35021,17920,00021,15821,14821,18219,453
5. Tài sản dài hạn khác930580
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-4,368-1,868
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,013,6643,857,6515,719,2973,412,9932,397,8532,927,1612,198,9541,855,2552,108,2911,883,735
C. NỢ PHẢI TRẢ3,698,8881,676,7113,574,8461,538,249591,2201,235,009500,851307,093657,551542,529
I. Nợ phải trả ngắn hạn3,669,8101,658,2803,436,0511,421,266180,865914,347490,044307,093657,551542,529
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn3,358,261980,0002,505,696895,000100,000129,90089,986159,67729,151
1.1. Vay ngắn hạn3,358,261980,0002,505,696895,000100,000129,90089,986159,67729,151
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán6,1995,9087,9825,3362,8103,7003,7872,626454,239487,211
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn2,9973,3776,4116,4832,9042,62310,7141,1643,4583,277
9. Người mua trả tiền trước19,78719,53217,51214,9457,0172,7712,9612,1742,1652,030
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,95121,91939,56214,8147,6558,10014,3575,9764,1983,803
11. Phải trả người lao động121,00193,578106,03640,97135,56943,69248,31727,57632,51233,469
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1,6191,4171,6631,1341,1669679091,059
13. Chi phí phải trả ngắn hạn22,59014,59222,5195,6002,4925,0823,3491,9101,252657
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn49359
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn59,480491,728670,069417,1482,846711,451309,771100,312126,02410,329
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn44,00016,70047,00011,50012,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,8769,17011,6018,3356,4066,0615,8944,6174,5541,753
II. Nợ phải trả dài hạn29,07718,431138,795116,983410,355320,66210,807
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn100,195100,251400,388312,922
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,07718,43138,60116,7329,9687,74010,807
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,314,7772,180,9402,144,4521,874,7441,806,6331,692,1521,698,1041,548,1621,450,7401,341,206
I. Vốn chủ sở hữu2,314,7772,180,9402,144,4521,874,7441,806,6331,692,1521,698,1041,548,1621,450,7401,341,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,3651,332,365
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339
1.2. Thặng dư vốn cổ phần610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-497-497-497-497-497-497-497-497-228-228
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý82,37159,23698,09747,90230,89423,14825,456
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ59,37959,37959,37947,76942,51836,12129,53823,89418,80914,322
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp59,37959,37959,37947,76942,51836,12129,53823,894
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu64,10718,80914,322
7. Lợi nhuận chưa phân phối717,444670,849595,501399,208358,608264,666281,475168,27880,758-19,803
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện690,055681,547539,395393,845380,595294,233282,922168,27880,758-19,803
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện27,389-10,69756,1065,363-21,987-29,567-1,447
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,013,6643,857,6515,719,2973,412,9932,397,8532,927,1612,198,9541,855,2552,108,2911,883,735
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |