CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

53.90
-0.10
(-0.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh376,134371,815489,768384,780318,425340,293527,789432,497372,789377,611547,845374,592308,536307,822405,196323,676230,258251,646399,710344,832
2. Các khoản giảm trừ doanh thu263697152166129102861,23256725531921912036112168194
3. Doanh thu thuần (1)-(2)376,134371,815489,768384,517317,729340,141527,623432,367372,687377,524546,614374,025308,282307,504404,976323,556229,897251,633399,542344,639
4. Giá vốn hàng bán305,764298,741410,436315,338260,168269,549452,748367,613307,214320,258465,351328,510263,448259,518356,477271,931196,761204,211326,674286,151
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)70,37173,07479,33269,18057,56170,59274,87664,75465,47457,26781,26345,51544,83347,98648,49951,62533,13747,42272,86858,487
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9759357,3201,5841,5391629781931,020969003851,0441053559731,415478729870
7. Chi phí tài chính4464298817495808002,1081,8612,5343,2152,0171,9631,4749861,3221,1511,2641,7271,297996
-Trong đó: Chi phí lãi vay3194128677485746921,8571,5232,3523,1182,0171,9631,4709861,3221,1511,2201,7221,297996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,25413,30916,90513,47811,44615,51017,75412,01512,44110,41418,98910,5179,35210,6739,9608,3607,5508,39515,2199,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,68230,28034,06228,64323,13829,57227,35124,68128,63920,06929,28321,33316,42018,70717,35014,22515,76915,47729,21523,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,96429,99134,80527,89423,93624,87128,64026,38922,87823,66431,87512,08618,63117,72520,22228,8629,96922,30127,86625,252
12. Thu nhập khác1222593111691,0491232,8982762,3472185371912617,3391132,347-531459691,029
13. Chi phí khác545451282,4541271,048491557777-100348
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1182142651671,0471154441481,300-2745331862547,3311052,34047-2039691,029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,08130,20535,07028,06224,98324,98629,08426,53724,17823,39032,40712,27218,88525,05620,32731,20210,01622,09828,83526,281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6166,041-1,7465,6124,9974,9975,8175,3074,8364,6786,4812,4543,7775,0113,9006,2402,0034,4205,7675,256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,6166,041-1,7465,6124,9974,9975,8175,3074,8364,6786,4812,4543,7775,0113,9006,2402,0034,4205,7675,256
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,46524,16436,81622,44919,98719,98923,26721,23019,34218,71225,9269,81815,10820,04516,42724,9628,01317,67823,06821,025
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,46524,16436,81622,44919,98719,98923,26721,23019,34218,71225,9269,81815,10820,04516,42724,9628,01317,67823,06821,025

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn764,010696,924769,194693,346531,601548,515597,995531,978509,137573,424712,364515,188441,378439,480445,906394,507345,419409,618469,731420,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,479107,667119,88854,31640,33958,21099,91117,54450,72641,35053,42325,96735,16411,69862,43064,10672,23936,40866,142100,900
1. Tiền98,47977,667117,18852,81640,33938,21099,91117,54448,22631,35033,42323,96733,16410,69825,43028,10615,73910,90835,54214,900
2. Các khoản tương đương tiền1,00030,0002,7001,50020,0002,50010,00020,0002,0002,0001,00037,00036,00056,50025,50030,60086,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn260,000260,000240,000251,000151,00074,00044,00027,3004,00046,00046,00014,00026,00055,00030,0009,0009,00038,00038,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn260,000260,000240,000251,000151,00074,00044,00027,3004,00046,00046,00014,00026,00055,00030,0009,0009,00038,00038,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn233,096211,764284,241222,834175,400251,169304,796255,413212,540246,989373,322247,220204,722229,468258,802204,074125,333218,061268,846205,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng196,375203,832268,187197,044163,974210,865300,581241,675204,620224,182316,249211,554173,635196,908251,950188,828117,112168,966237,134189,558
2. Trả trước cho người bán35,8236,63612,49224,7843,32431,8783,68811,9126,67321,14455,68934,48730,41332,0136,36314,7217,09948,46030,86813,868
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8981,2973,5621,0068,1028,4265271,8261,2471,6631,3831,1796745464895241,1226358432,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho169,082116,164123,739164,428164,298162,586148,672230,705241,202238,596238,412225,132174,028140,75393,821115,912135,657115,85396,353105,089
1. Hàng tồn kho169,082116,164123,739164,428164,298162,586148,672230,705241,202238,596238,412225,132174,028140,75393,821115,912135,657115,85396,353105,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3541,3291,3267695642,5506161,0166694881,2082,8691,4642,5628541,4153,1901,2973911,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1111,1961,3267695645726161,0166694653007929995858541,4151,0261,297391535
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2431321,978239082,0784651,9762,164576
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn304,762318,798320,186326,977343,849362,634394,695403,622401,554389,338410,096366,097356,809347,416356,647360,024349,456317,258322,684324,254
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định284,417297,279291,894303,600326,207345,461371,307379,684389,179329,912312,049195,493210,748232,194257,905280,539253,306275,917300,755314,545
1. Tài sản cố định hữu hình284,417297,279291,894303,600326,207345,461371,307379,684389,179329,912312,049195,493210,748232,194257,905280,539253,306275,917300,755314,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,2667,76914,77910,0544,0115,14211,90413,3861,29947,94985,592159,575135,484104,24888,16678,49594,88839,86520,7538,117
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn39,865
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,2667,76914,77910,0544,0115,14211,90413,3861,29947,94985,592159,575135,484104,24888,16678,49594,88820,7538,117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0803,7503,5143,3233,6312,0311,4845521,0761,4772,4551,0305779745759911,2621,4761,1761,593
1. Chi phí trả trước dài hạn4,0803,7503,5143,3233,6312,0311,4845521,0761,4772,0552,0305779745759911,2621,4761,1761,593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác400-1,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,068,7731,015,7231,089,3801,020,324875,450911,149992,690935,600910,691962,7611,122,460881,285798,187786,896802,553754,531694,875726,876792,415744,856
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả411,046335,000432,418400,152277,652292,777400,619366,741363,007394,487572,430357,131283,779248,547283,850252,183215,944215,313298,154273,576
I. Nợ ngắn hạn409,766333,720431,138398,872276,372291,497399,339365,461358,176393,207495,551354,090280,738245,505283,650251,983215,944215,313298,154273,576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,68021,594110,18477,54850,54865,230119,92377,066145,559200,883186,027122,013106,98173,03189,34254,38342,38694,341100,47466,322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn210,446165,066116,101129,23076,137105,757107,250129,52886,10995,230168,596112,86070,47689,73398,443100,10559,00456,28878,191117,062
4. Người mua trả tiền trước275766683664571468459316482340847114457451429314434655380302
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,10818,09915,09837,44026,12614,39221,01027,27215,1409,69812,58917,66914,89114,45114,67520,47817,51112,59419,92815,637
6. Phải trả người lao động108,91278,924111,326118,99389,66063,44893,226100,14478,85550,49483,09870,80257,10742,72555,83948,80034,04524,35673,99542,242
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8621,6211,2221,2021,0168453966143994,08517,2131,1678221,1705166998748482
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3633,41316,7536,0134,5173,2865,7007,3618,45712,4906,7649,0279,5316,5406,87710,29644,91113,83111,79418,619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,62932,12814,87928,250
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi32,12027,60827,64227,78327,79823,19323,12623,16023,17519,98720,41720,43820,47417,40517,52917,53917,55513,17413,30913,310
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2804,8311,28076,8803,0423,0423,042200200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2801,2801,280200200200200200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,55175,6002,8422,8422,842
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu657,726680,723656,961620,172597,798618,373592,071568,859547,684568,274550,030524,154514,408538,350518,703502,348478,931511,563494,261471,280
I. Vốn chủ sở hữu657,726680,723656,961620,172597,798618,373592,071568,859547,684568,274550,030524,154514,408538,350518,703502,348478,931511,563494,261471,280
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-440-440-440-440-460-460-460-460-460-460-460-460-460-440-440-420-420-120-120-70
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển426,547377,240377,065377,065377,065334,769317,138317,138317,138294,922294,760294,760294,760272,636272,517272,517273,961227,291227,192227,192
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối51,619123,923100,33663,54741,193104,06495,39372,18151,00693,81375,72949,85340,10786,15466,62550,25125,390104,39287,18964,158
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,068,7731,015,7231,089,3801,020,324875,450911,149992,690935,600910,691962,7611,122,460881,285798,187786,896802,553754,531694,875726,876792,415744,856
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |