CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

50.70
-0.30
(-0.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175628,455562,716417,108325,242228,180156,944115,307
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1114832,3737124883341795431989322,01616452425040128
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,532,1551,710,2021,536,4241,210,0621,309,5291,164,601978,153882,745762,977627,524560,700416,943324,719227,930156,905115,17874,456
4. Giá vốn hàng bán1,255,4911,447,8331,320,2601,029,3791,073,852976,249804,222714,851629,962519,131464,002340,331277,394191,002128,24994,50660,955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)276,665262,370216,164180,683235,677188,352173,931167,894133,015108,39296,69876,61247,32436,92928,65520,67213,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,6062,2862,4343,2223,2431,5731,0366194294196646032,770893666510109
7. Chi phí tài chính3,0109,7196,4405,4643,9354,0794,6123,4503,1523,8611,5265,8499,5094,0552,4353,7421,968
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8828,8506,4405,4143,9243,9714,3423,4502,9043,5391,5045,8269,2443,7192,0482,921
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh335269
9. Chi phí bán hàng57,33952,62549,53234,26540,88631,74423,3499,4946,9914,7433,6673,0581,8431,111949606316
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp115,415100,74182,31062,82190,19558,68851,54569,16648,52742,15535,71330,02616,37012,1887,7724,7543,556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)111,506101,57180,31781,354103,90495,41495,46086,40374,77458,05456,45738,61722,64220,46718,16612,0807,770
12. Thu nhập khác1,6525,7398,3282,4463,4496,99446,5782,7948101,229863599202414073920
13. Chi phí khác574,121231576,48551,1257280037257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,5951,6188,3052,2893,449509-4,5472,7228101,2296422720241407-1820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,58459,28356,52038,84422,84420,50918,57312,0627,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,86020,63817,72416,56321,47119,18518,18317,84216,58412,99914,0936,4884,2185,1271,6251,531571
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,86020,63817,72416,56321,47119,18518,18317,84216,58412,99914,0936,4884,2185,1271,6251,531571
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)99,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,28442,42732,35718,62615,38216,94810,5317,219
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)99,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,28442,42732,35718,62615,38216,94810,5317,219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn769,518598,054712,764445,907469,731431,810327,331242,912248,937177,667176,497100,90097,431101,26573,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền119,888109,91153,42362,43066,142119,46149,81142,76642,64828,84732,1717,99216,39529,89018,449
1. Tiền117,18899,91153,42325,43035,54228,96121,81117,97623,31311,54730,4717,99216,3954,3906,449
2. Các khoản tương đương tiền2,70010,00037,00030,60090,50028,00024,79019,33517,3001,70025,50012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn240,00034,00046,00030,00038,00019,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn240,00034,00046,00030,00038,00019,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn284,565304,855373,722258,802268,846209,151212,499135,903136,18386,32776,86550,10337,75937,63821,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng268,187300,581316,249251,950237,134186,775143,380115,293116,68181,40869,04848,94235,49531,42321,426
2. Trả trước cho người bán12,4923,68855,6896,36330,86820,90256,39015,59916,1494,9017,4151,3642,1845,918167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8865861,7834898431,47413,0925,3723,6713367201158029616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-362-362-318-318-318-318
IV. Tổng hàng tồn kho123,739148,672238,41293,82296,35382,09764,23662,74564,72758,62261,14238,44738,99830,55231,663
1. Hàng tồn kho123,739148,672238,41293,82296,35382,09764,23662,74564,72758,62261,14238,44738,99830,55231,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3266161,2088543911,4017851,4995,3783,8726,3184,3584,2793,1851,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3266163008543911,4017851141,4601,0772,43947240512819
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9081,3853,91673381,380529
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7223,8412,5073,3453,0581,686
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn320,186394,695409,696356,647322,684221,945227,036248,467148,868163,43897,993124,515100,57670,92359,672
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định291,894371,307312,049257,905300,755212,887219,03594,171105,629158,81188,652119,90794,03966,65957,179
1. Tài sản cố định hữu hình291,894371,307312,049257,905300,755212,887219,03594,171105,629158,81188,652119,90794,03966,65957,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,77911,90485,59288,16620,7536,2561,684147,81141,5061,6888,8521,6881,6881,6881,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,77911,90485,59288,16620,7536,2561,684147,81141,506
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,0001,9362,1791,91010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9362,1691,900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn101010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5141,4842,0555751,1762,8026,3176,4851,7332,9384899842,669666795
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5141,4842,0555751,1762,8026,3176,4851,7332,9384899842,669666795
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105274,489225,416198,007172,189133,098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784117,414102,86576,92994,90777,45953,303
I. Nợ ngắn hạn431,462399,398495,551283,650298,154204,952202,468172,619139,784112,414102,86574,28074,95262,25045,443
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn110,184119,923186,02789,342100,47442,11051,81344,74549,12336,27332,69813,45528,54830,52616,985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn116,101107,250168,59698,44378,19174,29571,02853,32036,20933,58627,07723,88120,45912,69112,331
4. Người mua trả tiền trước68345984742938031147191285383,9995,4985,1342,7414,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,09821,01012,58914,67519,92817,03716,55310,93211,3629,62610,2047,2086,2625,5452,569
6. Phải trả người lao động111,32693,22683,09855,83973,99553,39944,29346,65430,45822,25918,22614,2257,0897,4152,484
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,22239617,2135168411198105357341661520230
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17,0775,7596,7646,87711,7945,4573,1513,2952,7572,1644,1924,9354,2941,1554,485
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn32,12828,250
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,64223,12620,41717,52913,30912,23215,48613,3789,8477,9686,1124,7372,5071,6571,971
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2801,28076,8802004,00017,0005,0002,65019,95415,2097,859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2801,2801,280200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn75,6004,00017,0005,0002,65019,95215,0577,758
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3152101
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691171,625148,487103,10094,73079,795
I. Vốn chủ sở hữu656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691171,625148,487103,10094,73079,795
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,000180,000180,000180,000180,000180,000108,000108,000108,000108,00081,00081,00054,00054,00054,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,86114,86114,86114,86115,04115,04115,14115,14115,141
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-440-460-460-440-120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2
8. Quỹ đầu tư phát triển377,065317,138294,760272,517227,192192,003151,92193,92068,93944,51529,99120,04013,3309,1129,112
9. Quỹ dự phòng tài chính6,8234,8453,2992,3091,5401,540
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối100,33695,39375,72966,62687,18976,80073,11784,97966,22149,49240,74729,10618,31914,936
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105274,489225,416198,007172,189133,098
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |