CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

50.70
-0.30
(-0.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,815489,768384,780318,425340,2931,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175628,455
Giá vốn hàng bán298,741410,436315,338260,168269,5491,255,4911,447,8331,320,2601,029,3791,073,852976,249804,222714,851629,962519,131
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV73,07479,33269,18057,56170,592276,665262,370216,164180,683235,677188,352173,931167,894133,015108,392
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,99134,80527,89423,93624,871111,506101,57180,31781,354103,90495,41495,46086,40374,77458,054
Tổng lợi nhuận trước thuế30,20535,07028,06224,98324,986113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,58459,283
Lợi nhuận sau thuế 24,16436,81622,44919,98719,98999,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,16436,81622,44919,98719,98999,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Tổng tài sản ngắn hạn696,924769,194693,346531,601548,515769,518598,054712,764445,907469,731431,810327,331242,912248,937177,667
Tiền mặt107,667119,88854,31640,33958,210119,888109,91153,42362,43066,142119,46149,81142,76642,64828,847
Đầu tư tài chính ngắn hạn260,000240,000251,000151,00074,000240,00034,00046,00030,00038,00019,700
Hàng tồn kho116,164123,739164,428164,298162,586123,739148,672238,41293,82296,35382,09764,23662,74564,72758,622
Tài sản dài hạn318,798320,186326,977343,849362,634320,186394,695409,696356,647322,684221,945227,036248,467148,868163,438
Tài sản cố định297,279291,894303,600326,207345,461291,894371,307312,049257,905300,755212,887219,03594,171105,629158,811
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản1,015,7231,089,3801,020,324875,450911,1491,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105
Tổng nợ335,000432,418400,152277,652292,777432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784117,414
Vốn chủ sở hữu680,723656,961620,172597,798618,373656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.75K5.51K4.59K3.94K3.73K4.77K5.47K6.73K6.60K5.46K4.29K5.24K3.99K3.45K2.85K3.14K
Giá cuối kỳ47.58K42.53K35.23K33.29K28.41K21.94K21.11K30.77K28.85K15.12K13.62K8.80K3.99K3.38K2.63KK
Giá / EPS (PE)8.28 (lần)7.71 (lần)7.68 (lần)8.45 (lần)7.62 (lần)4.60 (lần)3.86 (lần)4.57 (lần)4.37 (lần)2.77 (lần)3.18 (lần)1.68 (lần)1 (lần)0.98 (lần)0.92 (lần) (lần)
Giá sổ sách37.82K36.50K32.89K30.56K28.82K27.46K31.97K32.21K27.94K23.89K20.71K21.19K18.33K19.09K17.54K14.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.17 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)0.99 (lần)0.80 (lần)0.66 (lần)0.96 (lần)1.03 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.42 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.61%70.62%60.24%63.50%55.56%59.28%66.05%59.05%49.43%62.58%52.09%64.30%44.76%49.21%58.81%55.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.39%29.38%39.76%36.50%44.44%40.72%33.95%40.95%50.57%37.42%47.91%35.70%55.24%50.79%41.19%44.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.98%39.71%40.36%51%35.37%37.63%31.35%37.24%38.59%35.14%34.42%37.48%34.13%47.93%44.98%40.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.21%65.87%67.67%104.07%54.72%60.32%45.67%59.35%62.84%54.18%52.49%59.94%51.81%92.05%81.77%66.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.02%60.29%59.64%49%64.63%62.37%68.65%62.76%61.41%64.86%65.58%62.53%65.87%52.07%55.02%59.95%
6/ Thanh toán hiện hành208.83%178.35%149.74%143.83%157.20%157.55%210.69%161.67%140.72%178.09%158.05%171.58%135.84%129.99%162.67%161.58%
7/ Thanh toán nhanh174.03%149.67%112.51%95.72%124.13%125.23%170.63%129.94%104.37%131.78%105.90%112.14%84.08%77.96%113.60%91.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.26%27.79%27.52%10.78%22.01%22.18%58.29%24.60%24.77%30.51%25.66%31.27%10.76%21.87%48.02%40.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.06%140.70%172.32%137.09%150.87%165.32%178.19%176.48%179.76%191.85%184.24%205%185.04%164.26%132.52%117.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn224.53%199.25%286.04%215.89%271.53%278.89%269.78%298.88%363.62%306.57%353.73%318.82%413.39%333.82%225.33%213.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu229.87%233.39%288.93%279.77%233.42%265.05%259.56%281.21%292.71%295.78%280.95%327.88%280.91%315.46%240.87%196.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,105.92%1,014.63%973.84%553.77%1,097.16%1,114.50%1,189.14%1,251.98%1,139.30%973.26%885.56%758.89%885.20%711.30%625.17%405.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.61%6.47%4.83%4.61%5.54%6.56%6.59%7.43%8.07%7.73%7.36%7.54%7.76%5.73%6.74%10.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.18%9.11%8.32%6.32%8.36%10.84%11.74%13.12%14.51%14.83%13.57%15.46%14.35%9.41%8.93%12.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.19%15.11%13.94%12.89%12.93%17.38%17.10%20.91%23.62%22.87%20.69%24.72%21.79%18.07%16.24%21.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%5%7%8%8%9%10%9%9%9%10%7%8%13%
Tăng trưởng doanh thu-6.49%-10.37%11.17%27.09%-7.58%12.45%19.07%10.76%15.74%21.44%11.68%34.91%28.25%42.54%45.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.37%20.22%16.44%5.69%-21.89%11.92%5.51%2.03%20.82%27.47%9.09%31.12%73.72%21.09%-9.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.42%8%-30%101.67%-4.80%45.48%-0.73%8.89%35.65%19.05%14.14%33.71%-18.94%22.53%45.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.08%10.96%7.64%6.04%4.95%10.13%29%15.29%16.95%15.35%30.34%15.58%44.02%8.84%18.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.48%9.77%-11.56%39.86%1.28%21.21%17.93%12.82%23.52%16.62%24.27%21.77%13.84%14.99%29.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |