CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

7
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,10173,449138,900123,960147,09677,18676,674119,482116,41692,971109,505154,40390,68754,47354,582124,11138,70455,37957,993149,666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu162246559112114223254893368834691
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,10173,449138,900123,960146,93477,18676,429118,923116,41692,859109,391154,40290,66454,47354,328123,21838,66855,29257,959148,975
4. Giá vốn hàng bán100,38653,309103,41689,992122,90657,10749,12384,25895,50074,08884,948120,94973,40840,59237,09192,60625,20140,80039,933116,245
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,71520,14135,48433,96724,02820,07927,30634,66520,91618,77124,44333,45317,25613,88117,23730,61213,46714,49218,02532,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính8222,3744934,0681,0959579843,1181,7231,48829197537063537918224334849587
7. Chi phí tài chính16,0254,57314,4634,5974,2413,8318,9692,6622,5542,4753,0843,0692,3131,8641,5542,0201,6331,4321,4571,795
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8924,4794,3604,4244,1473,5872,4132,6102,5402,4192,4502,6782,2191,8161,5121,7621,4371,4251,3891,578
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7411,8022,6554,7163,2251,6912,1943,9673,5091,9992,6364,3011,7746591,6524,6801,3262,0392,0664,393
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,28316,05017,07916,00515,53615,17516,52715,86614,25714,73414,98113,74312,42510,88710,78612,48310,38110,05010,0629,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,487891,78012,7172,12134060015,2882,3181,0504,03213,3151,1131,1063,62511,6113711,3194,93617,141
12. Thu nhập khác16914717852447861,30820819611656574968813332050543196272402
13. Chi phí khác11071,70670815901572224221176411810756
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)58140-1,528-17367801,21851174913437326241532050543196165346
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,54522925212,7002,4884201,81815,3402,4921,1414,37514,0471,7371,1213,94512,1168021,4155,10117,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành557571,987301791721,728246774891,694210674791,7431022418602,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)557571,987301791721,728246774891,694210674791,7431022418602,982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,54117319410,7132,1863411,64713,6122,2461,0653,88612,3521,5271,0543,46510,3737001,1754,24114,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,54117319410,7132,1863411,64713,6122,2461,0653,88612,3521,5271,0543,46510,3737001,1754,24114,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn444,484393,132394,948391,124393,829332,677292,257308,233307,248290,347320,739279,153282,435212,959220,219204,964218,846162,813201,548204,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,0238,68017,71427,0538,1524,15423,47963,52811,70131,01457,47313,6464,4377,5648,7464,9248,0049,95041,15422,950
1. Tiền15,0238,68017,71427,0538,1524,15423,47963,52811,70131,01457,47313,6464,4377,5648,7464,9248,0049,95041,15422,950
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn68,46242,80781,06957,41793,96037,43231,69827,86568,91835,13955,71164,68855,48116,08532,82156,61339,36028,72134,53975,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,49225,72769,58744,62683,09528,11222,85419,93261,53433,68853,30763,32754,14714,17625,22340,55725,01413,47821,91457,669
2. Trả trước cho người bán1,8381,4022,0174,6542,5361,7651,5019591,5918851,8761,0928251,6274201,0682,2593,0813,3878,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn999999999999999910365652,1352,1352,1202,1202,120
6. Phải thu ngắn hạn khác19,03415,5809,3668,0398,2307,4567,2436,8755,6895024632695082835,0422,1359,95210,0427,1187,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi12,854
IV. Tổng hàng tồn kho353,522332,441288,886301,390281,003284,476233,308213,685219,848219,945201,699197,328218,621189,078174,066141,467167,574121,541120,919100,726
1. Hàng tồn kho353,564332,484288,929301,433281,046284,519233,351213,728219,891219,988201,741197,371218,664189,121174,109141,510167,609121,575120,953100,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-34-34-34-34
V. Tài sản ngắn hạn khác7,4779,2047,2795,26410,7136,6153,7723,1566,7814,2485,8563,4903,8962324,5871,9603,9072,6024,9356,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5021,4531,5771,4241,6079231,1429381,0831,133356440400209185290284345500237
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6977,6775,6463,5338,8245,6002,5612,1395,6663,1165,5003,0483,495214,3991,6653,6172,2504,4305,957
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước279745630628292697832222366668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,831181,996190,397190,666192,177194,160199,098203,706203,661205,692196,699181,639178,959177,109174,516172,622171,772169,359139,280107,102
I. Các khoản phải thu dài hạn7,6797,68510,1673,3233,9223,3543,4243,4283,4383,7273,1782,5102,0521,8831,6901,6901,6901,6901,6901,690
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,679
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,68510,1673,3233,9223,3543,4243,4283,4383,7273,1782,5102,0521,8831,6901,6901,6901,6901,6901,690
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định162,106169,199175,415181,627182,698184,897190,744168,397151,391156,849129,352129,082127,185125,726110,655101,212103,871104,84187,62978,358
1. Tài sản cố định hữu hình113,730120,193121,982129,125131,702138,559143,027120,523103,728107,91887,82592,41789,31796,77196,40988,16790,74691,63674,34464,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính28,17628,63429,14228,00626,29621,43322,60822,56022,14523,20815,59910,53211,5312,4541,281
3. Tài sản cố định vô hình20,20020,37224,29124,49624,70024,90525,11025,31425,51925,72325,92826,13226,33726,50012,96513,04513,12513,20513,28513,366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8391,9551,1572,8742,6162,9651,54329,47446,41343,24761,37247,62347,67647,87859,97467,39563,63559,89446,96324,017
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8391,9551,1572,8742,6162,9651,54329,47446,41343,24761,37247,62347,67647,87859,97467,39563,63559,89446,96324,017
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2073,1573,6582,8422,9402,9443,3872,4072,4191,8682,7972,4252,0461,6222,1972,3252,5762,9342,9983,037
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2073,1573,6582,8422,9402,9443,3872,4072,4191,8682,7972,4252,0461,6222,1972,3252,5762,9342,9983,037
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN619,315575,128585,345581,789586,005526,837491,355511,939510,908496,038517,438460,792461,394390,068394,735377,587390,617332,172340,828311,990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả352,781309,874320,254309,274324,203266,850231,335253,566266,523253,523275,986275,899288,853219,054224,775211,092234,496175,974185,254184,702
I. Nợ ngắn hạn325,568283,395290,723276,768289,609234,708201,661226,475233,298210,224237,905217,693246,133163,676174,602174,994196,444145,365148,741161,559
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn270,231250,985242,931209,686237,857196,569164,730186,380200,474176,882191,547159,819187,631130,834143,863138,768157,741117,187118,527125,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,42719,93627,81142,75137,48723,08211,93917,15519,12819,44726,65435,83439,95917,80812,00217,50624,28319,43215,50319,950
4. Người mua trả tiền trước8,6721,1977414,3214106,1536,4807,3025902,5882907214575104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước669852,7562,370384832,3282,0744513382,3771,8583201071,5922,0683272269213,027
6. Phải trả người lao động10,0897,83413,15111,1958,9046,89613,47311,2899,0866,66612,06811,24510,1985,75910,52710,2168,3075,17611,5508,379
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3226147715954255455271,4781,1761,0901,7791,02250717652699122131574864
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2381,5011,6604,8973,1087121,6211721,2912,3452,3557,0916,3227,3174,8245,0374,4402,6531,1623,493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5233439029521,0346685626251,1018691,1278259079541,2241,2241,224456504504
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,21326,47929,53132,50634,59532,14229,67427,09133,22643,29938,08058,20642,72055,37950,17336,09838,05230,61036,51223,143
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác58,206
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,21326,47929,53132,50634,59532,14229,67427,09133,22643,29938,08042,72055,37950,17336,09838,05230,61036,51223,143
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu266,534265,253265,091272,515261,802259,987260,020258,373244,385242,516241,453184,893172,541171,014169,960166,495156,121156,197155,574127,288
I. Vốn chủ sở hữu266,534265,253265,091272,515261,802259,987260,020258,373244,385242,516241,453184,893172,541171,014169,960166,495156,121156,197155,574127,288
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu238,965238,965238,965238,965238,965238,965238,965238,965213,367213,367213,367139,461139,461139,461139,461139,461139,461116,218116,21880,150
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,56926,28826,12633,55022,83721,02221,05519,40831,01829,14828,08545,43233,08031,55330,49827,03316,66039,97939,35647,137
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN619,315575,128585,345581,789586,005526,837491,355511,939510,908496,038517,438460,792461,394390,068394,735377,587390,617332,172340,828311,990
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |