CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

7.30
-0.20
(-2.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1629171391,2711,127655480652
3. Doanh thu thuần (1)-(2)486,981404,626408,929270,829365,003285,538216,582146,526
4. Giá vốn hàng bán373,422302,970319,897195,021284,522224,812170,869110,887
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,558101,65689,03275,80880,48160,72645,71335,639
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6137,3982,1701,1415131,3491,033960
7. Chi phí tài chính27,13116,74510,2316,6276,1467,0407,5428,028
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,5199,9829,0806,1385,5884,9646,6176,082
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,28711,6699,2759,6968,9678,1255,3973,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp63,79561,46952,03543,69935,11124,85220,43918,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,95819,17119,66016,92630,77022,05913,3677,072
12. Thu nhập khác8231,9271,9921,3521,014547408428
13. Chi phí khác1,922313373244531921
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,0991,6141,6201,352770494217427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8842,2132,4622,5655,3881,9211,1621,171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8842,2132,4622,5655,3881,9211,1621,171
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn401,135291,979321,532220,142201,550176,570131,50387,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,71423,47957,4738,74641,15414,46414,66311,989
1. Tiền17,71423,47957,4738,74641,15414,46414,66311,989
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,25631,69355,71132,74334,53935,28238,69922,371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng69,58722,85453,30725,22321,91423,35330,94815,643
2. Trả trước cho người bán2,0171,4981,8764203,3874,321671865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9999652,1352,1201,9876,8885,580
6. Phải thu ngắn hạn khác15,5547,2424634,9647,1185,621192283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho288,886233,032201,699174,066120,922123,13074,41652,434
1. Hàng tồn kho288,929233,075201,741174,109120,956123,14374,41652,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-43-43-43-43-34-13
V. Tài sản ngắn hạn khác7,2793,7756,6504,5874,9353,6943,7261,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5771,1421,149185500194145319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6462,5645,5004,3994,4303,4923,567879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước566936814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn184,210199,098195,906174,593139,28073,60977,68085,484
I. Các khoản phải thu dài hạn7,7273,4243,1781,7681,6901,690
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,7273,4243,1781,7681,6901,690
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định171,668190,744129,352110,65587,62966,82159,08066,238
1. Tài sản cố định hữu hình121,982143,02787,82595,12874,34453,21553,58760,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính29,14222,60815,5992,563
3. Tài sản cố định vô hình20,54425,11025,92812,96513,28513,6065,4935,618
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1571,54361,37259,97446,9632,46214,78014,187
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1571,54361,37259,97446,9632,46214,78014,187
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6583,3872,0042,1972,9982,6363,8205,059
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6583,3872,0042,1972,9982,6363,8205,059
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
I. Nợ ngắn hạn290,236201,756238,066181,706153,703138,401102,19390,783
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn242,434164,730191,706150,967123,574106,34282,31376,516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,81111,92026,65412,00215,51822,59311,8436,311
4. Người mua trả tiền trước7416,4804570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7662,3192,3781,592821405813804
6. Phải trả người lao động13,15113,47312,06810,52711,5507,5785,5984,864
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7715271,77952657431114228
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6601,3692,3554,8241,1621,3821,5122,060
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9029391,1271,224504
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn30,02929,67437,92143,06932,1056,44912,67528,678
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,02929,67437,92143,06932,1056,44912,67528,678
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015
I. Vốn chủ sở hữu265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu238,965238,965213,367139,461116,21880,15080,15043,560
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,11520,68128,08430,49838,80525,17814,16510,455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |