CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
6.90
7.10
6.90
58,000
11.1K
0.6K
12.7x
0.6x
2% # 5%
0.9
170 Bi
24 Mi
88,977
7.7 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 9,400 7.10 39,700
6.90 21,600 7.20 1,600
6.80 2,300 7.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 49.85 (0.75) 24.1%
MSH 46.10 (1.50) 16.1%
TNG 24.70 (0.20) 13.4%
STK 27.35 (-0.65) 13.1%
GIL 31.30 (0.60) 10.4%
TTF 3.79 (0.02) 7.2%
ADS 11.50 (0.10) 4.0%
GDT 30.00 (0.10) 3.2%
EVE 14.00 (0.00) 2.8%
SAV 22.65 (0.15) 2.7%
TVT 16.40 (-0.10) 1.7%
GMC 8.56 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.90 -0.20 1,000 1,000
10:10 7 -0.10 6,000 7,000
13:10 7 -0.10 300 7,300
13:25 7 -0.10 3,500 10,800
13:33 7 -0.10 300 11,100
13:34 7 -0.10 8,500 19,600
13:36 7 -0.10 7,500 27,100
13:37 7 -0.10 4,000 31,100
14:45 7.10 0 26,900 58,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.75 (0.29) 0% 19.63 (0.02) 0%
2019 356.50 (0.37) 0% 27.90 (0.03) 0%
2020 565.60 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2021 475.57 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2022 551.56 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2023 540.44 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV73,449138,900123,960147,096487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
Tổng lợi nhuận trước thuế22925212,7002,48815,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
Lợi nhuận sau thuế 17319410,7132,18612,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17319410,7132,18612,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Tổng tài sản575,128585,345581,789586,005585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Tổng nợ309,874320,254309,274324,203320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
Vốn chủ sở hữu265,253265,091272,515261,802265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |