CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7
7
7
5,000
11.1k
0.6k
12.7 lần
2%
5%
0.7
170 tỷ
24 triệu
142,025
8.1 - 5.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.80 (0.80) 19.1%
MSH 49.55 (0.35) 16.7%
STK 31.15 (-0.30) 13.7%
TNG 22.20 (-0.30) 11.9%
GIL 33.50 (-0.45) 11.3%
TTF 4.00 (-0.03) 7.7%
ADS 12.80 (-0.15) 4.5%
EVE 13.95 (0.00) 2.8%
GDT 27.60 (0.40) 2.7%
TVT 16.50 (0.00) 1.7%
SAV 15.20 (0.00) 1.6%
GMC 9.18 (0.00) 1.5%
KMR 3.48 (0.00) 1.0%
X20 10.00 (0.00) 0.9%
TDT 7.00 (-0.10) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.55 (0.05) 0.7%
SVD 2.70 (0.16) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 21,500 7.00 5,000
6.80 3,100 7.10 12,300
6.70 100 7.20 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 7 -0.10 100 100
09:28 7 -0.10 900 1,000
09:53 7 -0.10 1,000 2,000
10:10 7 -0.10 1,000 3,000
10:22 7 -0.10 1,000 4,000
10:30 7 -0.10 1,000 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.75 (0.29) 0% 19.63 (0.02) 0%
2019 356.50 (0.37) 0% 27.90 (0.03) 0%
2020 565.60 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2021 475.57 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2022 551.56 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2023 540.44 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV73,449138,900123,960147,096487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
Tổng lợi nhuận trước thuế22925212,7002,48815,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
Lợi nhuận sau thuế 17319410,7132,18612,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17319410,7132,18612,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Tổng tài sản575,128585,345581,789586,005585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Tổng nợ309,874320,254309,274324,203320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
Vốn chủ sở hữu265,253265,091272,515261,802265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |