Ngân hàng TMCP Tiên Phong (tpb)

17.25
-0.05
(-0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Thu nhập lãi thuần3,236,7723,427,3863,996,0932,962,7012,729,0272,736,8742,779,6782,740,6723,034,8682,831,3792,810,3242,345,6342,526,6022,263,4892,088,4661,708,2341,764,5091,727,5241,503,0611,442,154
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ945,180715,126114,080665,872803,609695,739816,174683,797680,625511,384489,876357,770412,564282,256457,794493,487159,076157,000314,894272,100
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối66183,243342,487123,088162,589150,98980,482118,468179,14332,123260,820-44,673159,337-2,110265,814-50,927276,726-83,47518,91910,073
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-55697
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-44,582475,15432,328551,598237,69734,218-121,8757,014460,13780,979-52,968913,227279,498269,985131,09482,180183,104322,94986,817230,115
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác98,142-16,439-41,757-89,070-15,74341,246108,913215,036218,062160,130103,099101,59456,708-15,624331,692-17,89174,968305,512880,1746,890
Chi phí hoạt động-1,383,027-1,675,773-1,843,428-1,345,558-1,930,622-1,579,089-1,646,065-1,298,798-1,762,811-1,237,583-1,406,990-940,970-1,237,841-984,895-1,308,442-809,689-991,829-1,095,980-1,000,467-728,320
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,853,1313,009,3942,599,8032,868,6311,986,5572,079,9772,017,3072,466,1892,810,0242,378,4122,204,1612,732,5822,196,8681,813,1011,966,4181,405,3941,466,5541,333,5301,803,3981,233,012
Tổng lợi nhuận trước thuế1,904,0211,828,594629,6081,575,6571,618,4371,765,0011,902,7432,137,7152,164,6831,623,1471,644,5911,386,9671,584,6291,422,0351,364,781989,4031,024,8841,009,4551,464,174784,476
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,522,5591,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246627,342
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,522,5581,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246627,342

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,455,1241,789,3902,338,5612,102,7952,182,0923,421,3332,426,9322,392,3631,834,9652,476,5252,553,3092,558,7122,022,5461,829,0352,214,2651,789,8751,620,7951,608,0901,654,5311,567,186
II. Tiền gửi tại NHNN8,928,74011,378,1289,211,96810,397,1089,213,2398,982,50111,988,5019,188,04914,590,36614,077,08418,039,84811,574,31416,421,49810,467,4159,108,7628,870,4377,702,2773,249,8087,760,9376,087,591
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác55,159,38456,447,31952,351,82758,926,39656,630,24756,285,50853,364,94446,897,36940,738,57537,628,45248,752,91438,117,14424,762,76714,595,30412,698,29619,326,15623,349,97523,885,05421,023,86521,379,254
V. Chứng khoán kinh doanh4,6303,898
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác294,883282,297203,24795,137189,844195,550153,80777,34472,29159,36485,73012,98786,725
VII. Cho vay khách hàng210,529,898198,127,997202,586,102177,431,789174,730,627170,658,669159,160,375154,164,205149,008,131147,720,192139,462,565131,411,928130,003,410122,398,784118,084,610108,523,54698,754,27999,076,57494,435,38291,827,514
VIII. Chứng khoán đầu tư60,864,98962,151,60065,335,80567,866,96173,758,37978,679,92974,376,64476,108,91276,531,82377,405,03062,404,68453,854,11249,402,87049,335,39648,095,14242,338,09338,211,43537,789,03226,075,06419,882,626
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn793,404805,01092,062145,760159,263114,937180,610317,832349,1131,071,3691,113,26039,6001,041,334902,908
X. Tài sản cố định1,059,960998,7031,058,9061,102,6291,067,8251,134,9701,205,3861,086,505810,544741,418788,613778,305761,898779,732708,842566,225602,256626,871570,994411,839
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác22,758,86924,168,44323,661,60926,429,11425,370,25823,962,07225,727,36827,077,36026,905,77322,573,83120,825,14521,843,20218,676,31216,593,21315,327,33310,903,3279,926,23610,271,30812,018,57211,784,336
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,554,998355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666153,929,979
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,726,595340,781338,420365,6372,976,577413,067433,439460,808493,305532,269564,074598,091626,953668,285697,937731,691771,5631,475,129828,005857,282
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác78,591,58592,480,85283,965,69797,361,11088,139,89382,742,38373,496,15887,201,28688,034,25980,247,84487,015,96066,974,45256,157,59048,712,12640,879,95843,782,86545,992,43150,977,11140,213,90339,159,546
III. Tiền gửi khách hàng202,997,118190,827,358208,261,560193,753,424199,126,911200,998,074194,959,921162,694,692156,336,660152,538,738139,562,262131,508,437132,062,360120,036,649115,903,526108,694,00196,214,15389,686,65192,439,49585,596,232
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác403,983268,34966,150128,4867,28351,67377,705
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro81,65975,56974,31182,468101,049153,474164,923419,769412,906409,190401,664632,857664,246679,715688,576690,394710,250727,579706,047694,606
VI. Phát hành giấy tờ có giá36,013,26231,811,36424,216,26712,168,97715,266,12519,085,90920,429,95429,842,92031,267,79337,220,23735,405,14731,528,19228,635,42624,444,12427,438,81820,277,24819,642,92816,500,35014,426,02013,040,539
VII. Các khoản nợ khác6,131,7895,876,0026,971,7238,158,5136,810,3196,467,0166,910,5606,070,9595,208,9824,242,1053,812,2854,326,4023,820,8073,661,9613,961,4763,847,0503,537,8993,402,4102,905,4162,672,563
VIII. Vốn chủ sở hữu35,608,90934,190,05932,742,71232,383,93730,985,93933,662,29332,239,05230,637,29829,008,10227,380,47625,987,98124,759,13020,279,46917,949,82616,744,30315,438,07014,470,65313,862,83713,074,78011,909,211
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU361,554,998355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666153,929,979
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |