Ngân hàng TMCP Tiên Phong (tpb)

18.45
0.05
(0.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần12,427,82811,386,5979,946,0497,619,0575,633,3224,377,7773,172,4242,120,8251,402,919979,171597,440274,618-159,573212,706
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự28,562,41721,811,01517,426,81714,828,23511,850,7639,373,8397,324,6055,173,6863,321,3732,331,5391,666,8661,380,2962,291,8011,218,926
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-16,134,589-10,424,418-7,480,768-7,209,178-6,217,441-4,996,062-4,152,181-3,052,861-1,918,454-1,352,368-1,069,426-1,105,678-2,451,374-1,006,220
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ2,279,2482,691,9801,542,466937,0331,173,945676,185165,06386,11868,38345,64430,075-10,346-109,22421,386
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,178,4653,596,3012,259,6891,539,8501,467,046864,711280,878146,317103,02266,30044,78017,59233,50837,037
Chi phí hoạt động dịch vụ-899,217-904,321-717,223-602,817-293,101-188,526-115,815-60,199-34,639-20,656-14,705-27,938-142,732-15,651
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối779,153410,216373,374408,13843,86181,31010,24857,972-48,81335,25511,7175,664-104,125-5,490
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh3,44620,3796,8195831,807
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư855,841426,2551,409,742710,680910,692351,959222,63346,260109,914-21,11621,024-3,303-544,80911,522
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-105,313702,141245,777694,281707,643139,56939,358-2,31019,960104,919205,210239,164931,270210,866
Thu nhập từ hoạt động khác872,2901,324,949495,7611,096,6361,027,006149,27045,4215,48237,821133,654212,067280,292980,203228,608
Chi phí hoạt động khác-977,603-622,808-249,984-402,355-319,363-9,701-6,063-7,792-17,861-28,735-6,856-41,128-48,933-17,742
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần2,8604,1553,4621,8798616,230
Chi phí hoạt động-6,701,533-5,945,257-4,570,696-4,197,293-3,303,325-2,846,688-1,941,603-1,330,576-794,793-665,222-423,135-325,552-1,293,062-196,628
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng9,535,2249,671,9328,946,7126,171,8965,166,1382,780,1121,668,123978,289760,430486,251466,172188,943-1,278,079262,399
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-3,946,265-1,843,644-2,908,490-1,783,373-1,297,949-522,332-462,412-271,735-134,76749,626-84,787-72,591-93,533-48,905
Tổng lợi nhuận trước thuế5,588,9597,828,2886,038,2224,388,5233,868,1892,257,7801,205,711706,554625,663535,877381,385116,353-1,371,612213,494
Chi phí thuế TNDN-1,125,634-1,567,544-1,209,043-878,334-774,347-452,542-242,102-141,343-63,503-51,816
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,125,634-1,567,544-1,209,043-878,334-774,347-452,542-242,102-141,343-63,503-51,816
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,463,3256,260,7444,829,1793,510,1893,093,8421,805,238963,609565,211562,160535,877381,385116,353-1,371,612161,678
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,463,3256,260,7444,829,1793,510,1893,093,8421,805,238963,609565,211562,160535,877381,385116,353-1,371,612161,678

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,338,5612,426,9322,553,3092,214,2651,654,5311,332,0251,176,978815,148621,500386,695294,79965,321127,276198,471
II. Tiền gửi tại NHNN9,213,80911,988,50118,039,8489,108,7627,760,9374,692,7352,364,1301,362,3171,227,4265,048,040226,461364,31265,163412,926
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác52,353,11953,364,94448,752,91412,698,29621,023,86516,340,79322,589,77923,784,66120,290,11810,888,9305,855,6572,188,5808,568,3503,103,061
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác33,889,23236,886,06535,868,0518,685,78019,261,33215,680,79322,189,77919,237,38917,809,2089,308,2054,709,2141,894,4428,165,8663,103,061
2. Cho vay các TCTD khác18,463,88716,478,87912,884,8634,012,5161,762,533660,000400,0004,547,2722,480,9101,599,1201,330,161515,000619,484
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-18,395-183,718-220,862-217,000
V. Chứng khoán kinh doanh145,167174,36121,57324,442117,600
1. Chứng khoán kinh doanh145,167212,81734,32841,049124,963
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-38,455-12,755-16,607-7,363
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác203,24777,34412,98729,14911,1507,966
VII. Cho vay khách hàng202,586,102159,160,375139,462,565118,084,61094,435,38276,295,23762,747,99746,233,62627,977,66419,639,83411,809,0495,990,3583,604,0305,155,959
1. Cho vay khách hàng205,262,092160,992,963141,227,857119,990,99195,643,70077,185,14863,422,64346,642,97728,240,32219,838,99111,925,9916,083,0303,664,4715,224,779
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-2,675,990-1,832,588-1,765,292-1,906,381-1,208,318-889,911-674,646-409,351-262,658-199,158-116,943-92,672-60,441-68,820
VIII. Chứng khoán đầu tư65,335,80574,376,64462,404,68448,095,14226,075,06424,899,52325,465,00229,882,51821,578,94813,988,82512,183,8715,453,3208,073,3696,805,339
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán65,391,55274,520,67362,735,19548,197,33626,139,10424,641,34324,938,13729,175,88321,165,71013,710,68711,776,2685,540,3028,622,0076,805,339
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn44,70044,70044,70044,70044,700801,215994,1871,019,638604,132509,486437,603200,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-100,447-188,729-375,211-146,894-108,740-543,035-467,322-313,003-190,894-231,348-30,000-286,982-548,639
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn92,062180,610960,3931,041,3341,265,452580,054677,5309,43610,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác92,062180,610960,3931,041,3341,265,452580,054677,53010,00010,00010,00010,00010,000
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-564
X. Tài sản cố định1,058,9051,205,386788,613708,842570,994300,052250,772144,374134,01679,02368,36569,06673,120112,685
1. Tài sản cố định hữu hình729,429903,413512,870475,619368,965202,863174,892100,38699,68459,38855,11050,85358,48392,861
- Nguyên giá1,785,6601,725,7951,133,034934,334698,012441,079355,912239,253208,522147,449127,688116,747104,535123,365
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,056,231-822,382-620,164-458,715-329,047-238,216-181,020-138,867-108,838-88,061-72,578-65,894-46,052-30,504
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình329,476301,973275,743233,223202,02997,18975,88043,98834,33219,63613,25618,21314,63719,824
- Nguyên giá886,455750,811620,296483,915370,895212,497162,708103,94781,70559,37847,34044,85334,04632,538
- Giá trị hao mòn lũy kế-556,979-448,838-344,553-250,692-168,866-115,308-86,828-59,959-47,373-39,742-34,084-26,640-19,409-12,714
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác23,655,60925,727,36819,864,75215,327,33311,863,44011,053,5868,944,0352,852,6864,380,0121,291,6071,457,509957,8414,339,5034,973,213
1. Các khoản phải thu15,196,08717,545,72516,282,62811,088,2329,067,6018,029,7246,469,5361,239,6323,680,395914,1651,307,300192,873494,913533,279
2. Các khoản lãi phí phải thu3,867,7223,140,6371,935,1291,677,2361,311,4271,339,0911,271,7701,310,216864,882594,085526,497359,134658,600309,195
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác4,681,8005,046,0971,650,6112,615,5661,499,7201,684,7711,239,8291,191,527734,506669,702595,1691,323,3234,005,2934,130,739
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-90,000-5,091-3,616-53,701-15,308-37,100-888,689-899,771-886,346-971,457-917,490-819,302
TỔNG CỘNG TÀI SẢN356,633,972328,634,007292,827,078206,314,594164,438,534136,179,403124,118,747105,782,00976,220,83451,477,55632,088,03915,120,37024,885,25220,889,254
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN338,420433,439564,074697,937828,0054,752,1981,082,2241,500,2822,017,980833,787336,921516,413
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác83,965,69773,496,15887,015,96040,879,95840,213,90333,491,41938,261,46141,245,24729,395,60925,101,61811,393,517762,94412,881,5897,205,182
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác62,399,29747,265,80653,315,46419,401,34428,948,39318,653,62027,758,93024,734,80018,995,18012,191,0456,678,19135,47612,731,5897,205,182
2. Vay các TCTD khác21,566,40026,230,35233,700,49621,478,61411,265,51014,837,79910,502,53116,510,44710,400,42912,910,5724,715,326727,468150,000
III. Tiền gửi khách hàng208,261,560194,959,921139,562,262115,903,52692,439,49576,138,06270,298,58655,082,02839,505,44721,623,43014,331,6819,269,9256,242,2277,557,457
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác66,15077,705108,58984,35117,9407,43649,53646,396
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro74,311164,923401,664688,576706,047247,2282,628,2101,211,92589,234107,662
VI. Phát hành giấy tờ có giá24,216,26720,429,95435,405,14727,438,81814,426,0208,715,1783,481,1542,341,440752,2482,444,9671,781,940
VII. Các khoản nợ khác6,968,6506,910,6313,813,1963,961,3812,750,3852,105,0441,606,0441,061,041503,133408,787320,730175,0221,149,697584,286
1. Các khoản lãi phí phải trả4,978,7344,125,4192,583,0322,608,4222,034,5791,341,4051,134,311857,986398,462283,259234,941151,158626,673109,085
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,989,9162,785,2121,230,1641,352,959715,806763,639471,733203,055104,671125,52877,56519,206523,024475,200
4. Dự phòng rủi ro khác8,2244,658
VIII. Vốn chủ sở hữu32,742,91732,238,98125,987,07016,744,39813,074,67910,621,6856,676,7175,681,4864,798,6654,236,5473,700,6703,319,0071,672,6543,197,582
1. Vốn của Tổ chức tín dụng22,016,35018,378,52018,378,5209,859,1897,882,7298,510,4855,552,1765,040,1254,527,1974,527,1984,527,1984,527,1982,997,1983,000,001
- Vốn điều lệ22,016,35015,817,55515,817,55510,716,7178,565,8928,565,8925,842,1055,842,1055,550,0005,550,0005,550,0005,550,0003,000,0003,000,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần2,560,9652,560,96551,0717676-234,446-718,828-1,019,999-1,019,999-1,019,999-1,019,99911
- Cổ phiếu quỹ-908,599-683,239-55,483-55,483-83,152-2,804-2,804-2,804-2,804-2,804
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,052,3672,113,2551,388,879862,350576,259305,473160,93276,15042,13342,13342,13342,13342,13318,533
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế7,674,20011,747,2066,219,6716,022,8594,615,6911,805,727963,609565,211229,335-332,783-868,660-1,250,324-1,366,676179,047
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU356,633,972328,634,007292,827,078206,314,594164,438,534136,179,403124,118,747105,782,00976,220,83451,477,55632,088,03915,120,37024,885,25220,889,254
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |