Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

21.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.50
21.50
21.50
0
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.4
47,609 tỷ
2,214 triệu
4,437,047
15.1 - 8.6
68,872 tỷ
-12,556 tỷ
0%
0%
2,494 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.80 (2.20) 63.7%
VJC 116.20 (-1.20) 19.0%
HVN 21.50 (0.00) 14.4%
SAS 28.00 (0.00) 1.1%
SGN 73.90 (0.00) 0.7%
NCT 90.30 (0.00) 0.7%
NCS 26.00 (0.00) 0.1%
NAS 22.90 (0.00) 0.1%
MAS 33.30 (0.50) 0.0%
ARM 30.90 (0.00) 0.0%
IHK 14.80 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,268,09724,058,59223,752,91720,696,20792,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,20069,377,435
Tổng lợi nhuận trước thuế4,528,277-1,919,766-2,131,538-1,217,745-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814724,110
Lợi nhuận sau thuế 4,441,124-1,982,259-2,203,249-1,294,653-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879416,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,334,445-2,064,578-2,277,220-1,362,366-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953164,432
Tổng tài sản56,316,17957,616,62660,327,83659,158,40657,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,980
Tổng nợ68,872,27974,561,68874,278,65170,756,84174,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,28261,270,805
Vốn chủ sở hữu-12,556,100-16,945,062-13,950,815-11,598,434-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,937,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |