Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

33.70
0.10
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.70
33.80
33.50
5,400
28.6K
2.7K
12.6x
1.2x
5% # 9%
1.3
12,688 Bi
377 Mi
7,758
41.4 - 26
10,240 Bi
10,774 Bi
95.0%
51.27%
2,228 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.40 300 33.70 1,900
33.30 100 33.80 100
33.20 1,200 33.90 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.00 (1.90) 23.6%
VGI 66.50 (-1.90) 21.1%
MCH 209.80 (4.80) 15.4%
BSR 23.90 (0.50) 7.4%
VEA 44.20 (0.00) 6.0%
FOX 91.20 (-0.10) 4.6%
MVN 36.10 (0.10) 4.4%
VEF 230.00 (6.30) 3.8%
SSH 67.70 (-0.30) 2.6%
PGV 21.30 (-0.20) 2.5%
DNH 53.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.00 (0.70) 1.7%
IDP 250.00 (-12.00) 1.6%
VSF 32.00 (0.00) 1.6%
CTR 132.70 (-1.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:27 33.70 0.10 300 300
13:12 33.70 0.10 200 500
13:20 33.70 0.10 100 600
13:23 33.70 0.10 300 900
13:24 33.70 0.10 100 1,000
13:51 33.80 0.20 300 1,300
13:58 33.60 0 1,300 2,600
14:10 33.60 0 700 3,300
14:30 33.50 -0.10 1,600 4,900
14:36 33.50 -0.10 100 5,000
14:58 33.50 -0.10 300 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 4,434.08 (4.96) 0% 829.83 (1.16) 0%
2020 4,583.94 (4.97) 0% 914.85 (1.27) 0%
2021 4,770 (5.19) 0% 0.01 (1.50) 14,976%
2022 5,516 (5.29) 0% 1,067 (1.05) 0%
2023 5,943.50 (1.06) 0% 1,082.59 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,564,8461,291,5191,720,8521,298,9045,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,3732,828,131
Tổng lợi nhuận trước thuế610,169438,585501,900417,5381,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709595,033
Lợi nhuận sau thuế 511,352361,965412,373355,8771,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928487,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ324,721220,775250,294208,919832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994355,449
Tổng tài sản21,014,68523,953,28923,138,30222,884,58523,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,387
Tổng nợ10,240,40413,058,75413,043,79513,115,73413,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,7716,552,051
Vốn chủ sở hữu10,774,28110,894,53510,094,5079,768,85010,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,0205,710,336


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |