Ngân hàng TMCP Tiên Phong (tpb)

17.20
-0.10
(-0.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Thu nhập lãi thuần3,236,7723,427,3863,996,0932,962,7012,729,0272,736,8742,779,6782,740,6723,034,8682,831,3792,810,3242,345,6342,526,6022,263,4892,088,4661,708,2341,764,5091,727,5241,503,0611,442,154
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự6,232,9156,533,4527,753,2406,895,2207,195,5616,715,2636,022,9195,406,2455,351,3325,030,5194,732,2324,236,0764,365,0494,093,4603,954,7803,511,6933,547,9223,483,5163,178,7313,059,141
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-2,996,143-3,106,066-3,757,147-3,932,519-4,466,534-3,978,389-3,243,241-2,665,573-2,316,464-2,199,140-1,921,908-1,890,442-1,838,447-1,829,971-1,866,314-1,803,459-1,783,413-1,755,992-1,675,670-1,616,987
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ945,180715,126114,080665,872803,609695,739816,174683,797680,625511,384489,876357,770412,564282,256457,794493,487159,076157,000314,894272,100
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,193,561946,834395,867890,0021,003,749888,8471,030,643904,592917,430743,636661,488562,799590,478444,924636,304628,592313,621291,657412,786347,445
Chi phí hoạt động dịch vụ-248,381-231,708-281,787-224,130-200,140-193,108-214,469-220,795-236,805-232,252-171,612-205,029-177,914-162,668-178,510-135,105-154,545-134,657-97,892-75,345
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối66183,243342,487123,088162,589150,98980,482118,468179,14332,123260,820-44,673159,337-2,110265,814-50,927276,726-83,47518,91910,073
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-55697
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-44,582475,15432,328551,598237,69734,218-121,8757,014460,13780,979-52,968913,227279,498269,985131,09482,180183,104322,94986,817230,115
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác98,142-16,439-41,757-89,070-15,74341,246108,913215,036218,062160,130103,099101,59456,708-15,624331,692-17,89174,968305,512880,1746,890
Thu nhập từ hoạt động khác318,325222,614330,653186,589169,226185,811324,561362,283362,916275,189188,342106,00559,155142,259462,379110,289110,032413,936929,84935,896
Chi phí hoạt động khác-220,183-239,053-372,410-275,659-184,969-144,565-215,648-147,247-144,854-115,059-85,243-4,411-2,447-157,883-130,687-128,180-35,064-108,424-49,675-29,006
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần40
Chi phí hoạt động-1,383,027-1,675,773-1,843,428-1,345,558-1,930,622-1,579,089-1,646,065-1,298,798-1,762,811-1,237,583-1,406,990-940,970-1,237,841-984,895-1,308,442-809,689-991,829-1,095,980-1,000,467-728,320
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,853,1313,009,3942,599,8032,868,6311,986,5572,079,9772,017,3072,466,1892,810,0242,378,4122,204,1612,732,5822,196,8681,813,1011,966,4181,405,3941,466,5541,333,5301,803,3981,233,012
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-949,110-1,180,800-1,970,195-1,292,974-368,120-314,976-114,564-328,474-645,341-755,265-559,570-1,345,615-612,239-391,066-601,637-415,991-441,670-324,075-339,224-448,536
Tổng lợi nhuận trước thuế1,904,0211,828,594629,6081,575,6571,618,4371,765,0011,902,7432,137,7152,164,6831,623,1471,644,5911,386,9671,584,6291,422,0351,364,781989,4031,024,8841,009,4551,464,174784,476
Chi phí thuế TNDN-381,462-365,797-135,676-312,816-325,332-351,759-383,415-426,093-434,218-323,747-329,458-277,088-317,580-284,006-274,203-197,894-207,034-200,166-292,928-157,134
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-381,462-365,797-135,676-312,816-325,332-351,759-383,415-426,093-434,218-323,747-329,458-277,088-317,580-284,006-274,203-197,894-207,034-200,166-292,928-157,134
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,522,5591,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246627,342
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,522,5581,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246627,342

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,455,1241,789,3902,338,5612,102,7952,182,0923,421,3332,426,9322,392,3631,834,9652,476,5252,553,3092,558,7122,022,5461,829,0352,214,2651,789,8751,620,7951,608,0901,654,5311,567,186
II. Tiền gửi tại NHNN8,928,74011,378,1289,211,96810,397,1089,213,2398,982,50111,988,5019,188,04914,590,36614,077,08418,039,84811,574,31416,421,49810,467,4159,108,7628,870,4377,702,2773,249,8087,760,9376,087,591
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác55,159,38456,447,31952,351,82758,926,39656,630,24756,285,50853,364,94446,897,36940,738,57537,628,45248,752,91438,117,14424,762,76714,595,30412,698,29619,326,15623,349,97523,885,05421,023,86521,379,254
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác40,506,98141,430,26533,887,94041,232,91939,363,35638,777,94536,886,06531,424,83426,523,22228,992,94635,868,05127,187,80114,085,6478,733,8878,685,78016,100,75218,961,68020,490,80119,261,33221,279,254
2. Cho vay các TCTD khác14,652,40315,017,05418,463,88717,693,47717,266,89117,507,56316,478,87915,472,53514,215,3538,635,50612,884,86310,929,34310,677,1205,861,4174,012,5163,225,4044,388,2953,394,2531,762,533100,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh4,6303,898
1. Chứng khoán kinh doanh5,106
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-476
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác294,883282,297203,24795,137189,844195,550153,80777,34472,29159,36485,73012,98786,725
VII. Cho vay khách hàng210,529,898198,127,997202,586,102177,431,789174,730,627170,658,669159,160,375154,164,205149,008,131147,720,192139,462,565131,411,928130,003,410122,398,784118,084,610108,523,54698,754,27999,076,57494,435,38291,827,514
1. Cho vay khách hàng213,432,272200,829,487205,262,092179,946,188177,113,201172,753,147160,992,963156,191,002151,083,664149,875,029141,227,857133,002,039132,203,531124,386,976119,990,991110,340,232100,419,332100,508,62395,643,70092,954,005
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-2,902,374-2,701,490-2,675,990-2,514,399-2,382,574-2,094,478-1,832,588-2,026,797-2,075,533-2,154,837-1,765,292-1,590,111-2,200,121-1,988,192-1,906,381-1,816,686-1,665,053-1,432,049-1,208,318-1,126,491
VIII. Chứng khoán đầu tư60,864,98962,151,60065,335,80567,866,96173,758,37978,679,92974,376,64476,108,91276,531,82377,405,03062,404,68453,854,11249,402,87049,335,39648,095,14242,338,09338,211,43537,789,03226,075,06419,882,626
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán60,911,46962,199,37565,391,55268,047,00073,880,65578,815,32474,520,67376,235,60076,665,46677,803,58662,735,19553,948,34949,526,00549,426,95548,197,33642,454,85738,324,32037,870,35026,139,10419,942,100
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn44,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,700
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-91,180-92,475-100,447-224,739-166,976-180,095-188,729-171,388-178,343-443,256-375,211-138,937-167,835-136,259-146,894-161,464-157,585-126,018-108,740-104,174
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn793,404805,01092,062145,760159,263114,937180,610317,832349,1131,071,3691,113,26039,6001,041,334902,908
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác793,404805,01092,062145,760159,263114,937180,610317,832349,1131,071,3691,113,26039,6001,041,334902,908
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định1,059,960998,7031,058,9061,102,6291,067,8251,134,9701,205,3861,086,505810,544741,418788,613778,305761,898779,732708,842566,225602,256626,871570,994411,839
1. Tài sản cố định hữu hình763,408685,595729,429768,619804,587856,026903,413801,682509,973478,960512,870517,028519,066538,341475,619360,898387,327404,752368,965272,291
- Nguyên giá1,933,5531,796,1941,785,6601,770,8291,747,2531,738,1911,725,7951,570,9391,216,7721,138,9971,133,0341,097,4021,056,9331,036,483934,334780,648774,312763,234698,012576,943
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,170,145-1,110,599-1,056,231-1,002,210-942,666-882,165-822,382-769,257-706,799-660,037-620,164-580,374-537,867-498,142-458,715-419,750-386,985-358,482-329,047-304,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình296,552313,108329,477334,010263,238278,944301,973284,823300,571262,458275,743261,277242,832241,391233,223205,327214,929222,119202,029139,548
- Nguyên giá904,238895,216886,455863,108765,438754,213750,811708,465696,269631,859620,296580,176536,952513,265483,915435,441419,322412,226370,895291,365
- Giá trị hao mòn lũy kế-607,686-582,108-556,978-529,098-502,200-475,269-448,838-423,642-395,698-369,401-344,553-318,899-294,120-271,874-250,692-230,114-204,393-190,107-168,866-151,817
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác22,758,86924,168,44323,661,60926,429,11425,370,25823,962,07225,727,36827,077,36026,905,77322,573,83120,825,14521,843,20218,676,31216,593,21315,327,33310,903,3279,926,23610,271,30812,018,57211,784,336
1. Các khoản phải thu14,665,91316,107,00415,202,08818,128,44217,078,06815,153,76817,545,72522,338,50222,704,14918,293,25016,282,62817,218,63214,320,30112,427,85011,088,2327,584,4086,879,3466,091,2969,222,7337,500,341
2. Các khoản lãi phí phải thu3,586,3323,554,4583,867,7213,382,9783,274,9163,392,6173,140,6372,973,7502,483,9212,276,1121,935,1292,098,6471,733,0651,642,6181,677,2361,821,0641,564,6541,670,0951,311,4271,386,249
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác4,506,6524,597,0094,681,8004,922,7855,022,3655,420,7785,046,0971,768,7241,721,3192,008,0852,611,0042,528,5362,625,5592,576,4462,615,5661,523,3991,507,7802,525,2251,499,7202,897,746
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-28-90,028-90,000-5,091-5,091-5,091-5,091-3,616-3,616-3,616-3,616-2,613-2,613-53,701-53,701-25,544-25,544-15,308-15,308
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,554,998355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666153,929,979
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,726,595340,781338,420365,6372,976,577413,067433,439460,808493,305532,269564,074598,091626,953668,285697,937731,691771,5631,475,129828,005857,282
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác78,591,58592,480,85283,965,69797,361,11088,139,89382,742,38373,496,15887,201,28688,034,25980,247,84487,015,96066,974,45256,157,59048,712,12640,879,95843,782,86545,992,43150,977,11140,213,90339,159,546
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác59,481,87366,911,90362,399,29779,329,69859,164,72459,511,27947,265,80650,077,49444,097,48945,449,75553,315,46444,154,48930,812,21228,483,19919,401,34431,257,65631,270,61134,379,75428,948,39328,694,325
2. Vay các TCTD khác19,109,71225,568,94921,566,40018,031,41228,975,16923,231,10426,230,35237,123,79243,936,77034,798,08933,700,49622,819,96325,345,37820,228,92721,478,61412,525,20914,721,82016,597,35711,265,51010,465,221
III. Tiền gửi khách hàng202,997,118190,827,358208,261,560193,753,424199,126,911200,998,074194,959,921162,694,692156,336,660152,538,738139,562,262131,508,437132,062,360120,036,649115,903,526108,694,00196,214,15389,686,65192,439,49585,596,232
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác403,983268,34966,150128,4867,28351,67377,705
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro81,65975,56974,31182,468101,049153,474164,923419,769412,906409,190401,664632,857664,246679,715688,576690,394710,250727,579706,047694,606
VI. Phát hành giấy tờ có giá36,013,26231,811,36424,216,26712,168,97715,266,12519,085,90920,429,95429,842,92031,267,79337,220,23735,405,14731,528,19228,635,42624,444,12427,438,81820,277,24819,642,92816,500,35014,426,02013,040,539
VII. Các khoản nợ khác6,131,7895,876,0026,971,7238,158,5136,810,3196,467,0166,910,5606,070,9595,208,9824,242,1053,812,2854,326,4023,820,8073,661,9613,961,4763,847,0503,537,8993,402,4102,905,4162,672,563
1. Các khoản lãi phí phải trả3,633,2314,209,3754,978,7346,362,9835,434,8915,340,4974,125,4193,647,3022,905,1812,897,2072,583,0322,791,9912,431,2192,642,8682,608,4222,499,6812,080,4992,138,2192,034,5791,755,869
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác2,498,5581,666,6271,992,9891,795,5301,375,4281,126,5192,785,1412,423,6572,303,8011,344,8981,229,2531,534,4111,389,5881,019,0931,353,0541,347,3691,457,4001,264,191870,837916,694
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu35,608,90934,190,05932,742,71232,383,93730,985,93933,662,29332,239,05230,637,29829,008,10227,380,47625,987,98124,759,13020,279,46917,949,82616,744,30315,438,07014,470,65313,862,83713,074,78011,909,211
1. Vốn của Tổ chức tín dụng22,016,35022,016,35022,016,35022,016,35022,016,35018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52014,277,68210,994,1829,859,1899,859,1907,657,3697,657,3697,657,3697,882,7297,882,729
- Vốn điều lệ22,016,35022,016,35022,016,35022,016,35022,016,35015,817,55515,817,55515,817,55515,817,55515,817,55515,817,55511,716,71710,716,71710,716,71710,716,7178,565,8928,565,8928,565,8928,565,8928,565,892
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần2,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,965277,46551,07151,0727676767676
- Cổ phiếu quỹ-908,599-908,599-908,599-908,599-908,599-683,239-683,239
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,721,8663,052,3673,052,3673,052,3673,052,3672,113,2552,113,2552,113,2552,113,2551,388,8791,388,8791,388,8791,388,879862,350862,3501,040,3351,040,335576,259576,259576,259
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,866138,45210,070-82,42697,83886,28267,399175,040205,034
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế9,870,6939,114,4767,673,9957,176,7685,917,22213,160,44811,747,27710,227,9498,516,3277,515,2396,220,5829,006,2877,896,4087,160,8886,022,7636,565,3265,772,9495,424,1754,615,7923,450,223
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát98154
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU361,554,998355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666153,929,979
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |