CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

114
-1
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
115
114
114
114
2,100
18.4K
9.3K
12.4x
6.3x
38% # 51%
0.5
3,009 Bi
26 Mi
9,440
122 - 82.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
114.20 300 114.90 100
114.10 100 115.00 5,000
114.00 100 115.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 69.6%
HVN 25.25 (0.00) 14.9%
VJC 99.00 (0.50) 14.2%
SAS 35.50 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 114 -1 1,000 1,000
09:45 114 -1 1,000 2,000
10:46 114 -1 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,552218,748185,801205,798701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Tổng lợi nhuận trước thuế90,45480,46362,78469,959273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 75,46563,99749,85654,284216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,46563,99749,85654,284216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản641,579663,623570,699551,148554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ160,330127,01087,441118,712121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu481,249536,613483,258432,435433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |