CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

101.90
0.20
(0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
101.70
101.70
101.90
101.60
17,000
18.5K
8.4K
12.1x
5.5x
39% # 46%
0.4
2,666 Bi
26 Mi
8,815
101.9 - 78.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
101.50 2,500 101.90 5,700
101.00 1,000 102.00 2,700
100.80 400 103.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,000 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 68.5%
VJC 103.80 (0.00) 16.4%
HVN 21.30 (-0.20) 13.9%
SAS 30.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 101.70 0 500 500
10:21 101.80 0.10 100 600
10:26 101.80 0.10 100 700
10:28 101.80 0.10 100 800
10:52 101.70 0 1,000 1,800
11:23 101.90 0.20 100 1,900
13:10 101.90 0.20 200 2,100
13:25 101.70 0 200 2,300
13:41 101.70 0 3,400 5,700
13:52 101.70 0 3,100 8,800
14:10 101.70 0 600 9,400
14:28 101.70 0 100 9,500
14:45 101.90 0.20 7,500 17,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,748185,801205,798190,254701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Tổng lợi nhuận trước thuế80,46362,78469,95982,168273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 63,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản663,623570,699551,148543,365554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ127,01087,441118,71286,717121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu536,613483,258432,435456,648433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |