CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

28.90
-0.20
(-0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.10
29.10
29.10
28.90
2,300
10.9K
2.2K
13.0x
2.6x
13% # 20%
1.3
3,858 Bi
133 Mi
14,608
43.6 - 21.1
756 Bi
1,461 Bi
51.7%
65.91%
387 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.90 1,900 29.10 900
28.70 700 29.80 100
28.60 100 29.90 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 68.5%
VJC 104.00 (-0.80) 16.7%
HVN 20.65 (-0.25) 13.6%
SAS 28.90 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 29.10 0 100 100
10:35 29.10 0 200 300
14:16 29.10 0 700 1,000
14:27 29.10 0 100 1,100
14:30 29.10 0 100 1,200
14:44 28.90 -0.20 1,100 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.37) 0% 220.80 (0.29) 0%
2018 2,625.30 (2.66) 0% 334.29 (0.34) 0%
2019 0 (2.90) 0% 424.99 (0.37) 0%
2020 1,202.82 (0.92) 0% 0 (0.15) 0%
2021 964 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,340.05 (1.40) 0% 0 (0.21) 0%
2023 2,363 (1.17) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV654,357680,607694,186714,1492,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,1962,043,724
Tổng lợi nhuận trước thuế83,89756,32448,937153,874333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372145,846
Lợi nhuận sau thuế 67,54945,97652,868130,671285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,54945,97652,868130,671285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Tổng tài sản2,216,5872,168,9762,249,1452,354,0752,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,634
Tổng nợ755,686638,703757,404880,809764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315660,362
Vốn chủ sở hữu1,460,9001,530,2731,491,7411,473,2661,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |