CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

35.50
0.30
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.20
35.50
35.50
35.50
700
11.7K
2.6K
13.7x
3.0x
16% # 22%
1.6
4,752 Bi
133 Mi
16,991
43.6 - 23.8
603 Bi
1,561 Bi
38.6%
72.15%
234 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.30 800 35.60 300
35.20 600 35.70 600
35.10 1,000 35.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 69.6%
HVN 25.25 (0.00) 14.9%
VJC 99.00 (0.50) 14.2%
SAS 35.50 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:17 35.50 -0.40 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.37) 0% 220.80 (0.29) 0%
2018 2,625.30 (2.66) 0% 334.29 (0.34) 0%
2019 0 (2.90) 0% 424.99 (0.37) 0%
2020 1,202.82 (0.92) 0% 0 (0.15) 0%
2021 964 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,340.05 (1.40) 0% 0 (0.21) 0%
2023 2,363 (1.17) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV782,384654,357680,607694,1862,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,1962,043,724
Tổng lợi nhuận trước thuế215,85383,89756,32448,937333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372145,846
Lợi nhuận sau thuế 180,55267,54945,97652,868285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ180,55267,54945,97652,868285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Tổng tài sản2,164,1532,216,5872,168,9762,249,1452,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,634
Tổng nợ602,772755,686638,703757,404764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315660,362
Vốn chủ sở hữu1,561,3811,460,9001,530,2731,491,7411,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |