CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

30
-0.20
(-0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.20
30.10
30.10
29.80
10,900
11.5K
2.3K
13.2x
2.6x
14% # 20%
1.3
4,004 Bi
133 Mi
14,374
44.5 - 21.5
639 Bi
1,530 Bi
41.7%
70.55%
232 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 100 30.10 300
29.80 3,600 30.30 100
29.70 2,000 30.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 68.5%
VJC 103.80 (0.00) 16.4%
HVN 21.30 (-0.20) 13.9%
SAS 30.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 30 -0.20 400 400
09:17 29.90 -0.30 2,100 2,500
09:35 30 -0.20 200 2,700
09:54 30 -0.20 300 3,000
09:56 29.90 -0.30 1,000 4,000
10:54 29.90 -0.30 100 4,100
10:56 29.90 -0.30 400 4,500
10:58 29.80 -0.40 900 5,400
13:50 30 -0.20 1,100 6,500
14:15 30 -0.20 800 7,300
14:26 30 -0.20 500 7,800
14:30 30 -0.20 400 8,200
14:31 30 -0.20 300 8,500
14:42 30 -0.20 2,400 10,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.37) 0% 220.80 (0.29) 0%
2018 2,625.30 (2.66) 0% 334.29 (0.34) 0%
2019 0 (2.90) 0% 424.99 (0.37) 0%
2020 1,202.82 (0.92) 0% 0 (0.15) 0%
2021 964 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,340.05 (1.40) 0% 0 (0.21) 0%
2023 2,363 (1.17) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV654,357680,607694,186714,1492,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,1962,043,724
Tổng lợi nhuận trước thuế83,89756,32448,937153,874333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372145,846
Lợi nhuận sau thuế 67,54945,97652,868130,671285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,54945,97652,868130,671285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Tổng tài sản2,216,5872,168,9762,249,1452,354,0752,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,634
Tổng nợ755,686638,703757,404880,809764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315660,362
Vốn chủ sở hữu1,460,9001,530,2731,491,7411,473,2661,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |