CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

30.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
30.80
30.80
30.80
100
12.0K
1.0K
31.8x
2.6x
2% # 8%
2.7
96 Bi
3 Mi
230
40.9 - 20.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.80 200 32.00 300
0 33.00 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 69.6%
HVN 26.25 (1.00) 14.9%
VJC 98.70 (0.20) 14.2%
SAS 35.80 (0.60) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:18 30.80 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 206.65 (0.25) 0% 8.05 (0.01) 0%
2018 260.23 (0.18) 0% 10.29 (0.01) 0%
2019 233.73 (0.29) 0% 7.64 (0.01) 0%
2020 220.05 (0.18) 0% 4.43 (0.00) 0%
2021 195.90 (0.19) 0% 1.74 (0.00) 0%
2022 160.60 (0.18) 0% 1.97 (0.00) 0%
2023 241.10 (0.04) 0% 3.23 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,16848,91595,83074,549204,269180,389191,457179,284290,381181,427253,637183,481219,510372,873
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4961,4061,734-6965,2543,0272,3021,8919,6088,56810,2859,6099,1447,964
Lợi nhuận sau thuế 1,1841,1081,372-6323,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1841,1081,372-6323,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,187
Tổng tài sản171,309148,848168,480186,706177,645119,453119,912193,643160,702114,823124,522101,29191,984120,676
Tổng nợ133,838112,560129,695149,172140,23283,75983,526157,234118,93674,68086,28563,70953,20078,605
Vốn chủ sở hữu37,47236,28838,78537,53437,41335,69436,38636,40941,76640,14438,23737,58138,78442,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |