CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

14.60
1.30
(9.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.50
14.60
13.50
3,200
12.5K
0.1K
266x
1.1x
0% # 0%
3.8
47 Bi
4 Mi
812
21 - 7.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.00 100
0 14.50 300
0.00 0 14.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.60 (0.00) 24.2%
VNG 8.40 (-0.10) 17.9%
NVT 8.15 (0.00) 15.9%
DSN 52.70 (0.50) 13.6%
SGH 31.90 (0.00) 8.5%
RIC 3.50 (0.00) 6.0%
DAH 3.27 (0.07) 5.8%
TTT 29.60 (0.10) 2.9%
SDA 4.70 (0.20) 2.5%
PDC 5.50 (0.60) 1.6%
VCM 8.70 (0.40) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 13.50 1.40 3,000 3,000
10:27 14.60 2.50 200 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 85 (0.07) 0% 6.40 (0.00) 0%
2018 120 (0.05) 0% 9 (0.00) 0%
2019 60 (0.04) 0% 4.98 (0.00) 0%
2020 40 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2021 40 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2022 720 (0.04) 0% 19 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,49812,22810,87213,33547,94442,24938,39836,85739,76945,45571,59954,28457,16241,616
Tổng lợi nhuận trước thuế8213052642901,7212,685188515991,1922,4274,4544,400
Lợi nhuận sau thuế 66592512318092,232136413989421,9553,5513,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ66592512318092,232136413989421,9553,5513,779
Tổng tài sản48,06051,08049,58150,39650,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,76055,778
Tổng nợ4,4797,5646,1256,9426,9424,99916,70211,6059,37520,28532,84324,85822,77520,343
Vốn chủ sở hữu43,58143,51643,45643,45443,45443,22342,41541,74642,14142,10041,70240,76038,98535,434


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |