CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.30
6.40
6.30
46,300
8.9k
0.7k
9.8 lần
3%
7%
0.8
1,280 tỷ
200 triệu
74,216
9.5 - 5.9
2,484 tỷ
1,797 tỷ
133.0%
42.93%
198 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (0.00) 25.2%
VNG 8.50 (0.00) 16.4%
NVT 8.10 (0.05) 14.3%
DSN 55.80 (0.20) 13.2%
DAH 3.96 (0.01) 6.6%
SGH 26.60 (0.00) 6.5%
RIC 4.70 (0.60) 6.1%
TTT 34.20 (0.00) 3.0%
SDA 5.50 (0.00) 2.8%
HOT 15.90 (0.00) 2.5%
PDC 5.20 (0.10) 1.5%
VCM 15.30 (0.00) 0.9%
ATS 13.50 (0.00) 0.9%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 27,300 6.40 10,800
6.20 7,500 6.50 700
6.10 800 6.60 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 -0.10 1,700 1,700
09:17 6.30 -0.10 200 1,900
09:50 6.30 -0.10 1,700 3,600
10:10 6.30 -0.10 3,400 7,000
10:41 6.40 0 500 7,500
10:51 6.40 0 26,100 33,600
11:10 6.40 0 1,700 35,300
12:59 6.40 0 4,800 40,100
13:14 6.40 0 200 40,300
13:23 6.40 0 1,500 41,800
13:24 6.40 0 1,000 42,800
13:28 6.40 0 2,000 44,800
13:41 6.40 0 1,000 45,800
14:10 6.40 0 500 46,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150.17 (1.09) 0% 28.73 (0.04) 0%
2018 1,195.27 (1.13) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 1,147.05 (1.18) 0% 84.38 (0.03) 0%
2020 997.66 (0.89) 0% 192.67 (0.27) 0%
2021 956.55 (0.41) 0% 50.46 (-0.46) -1%
2022 991.01 (1.00) 0% 21.54 (0.07) 0%
2023 1,195.89 (0.13) 0% 148.29 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,684576,859148,250130,390989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571788,045
Tổng lợi nhuận trước thuế-29,872172,31928,274-12,470141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117-799,016
Lợi nhuận sau thuế -21,275131,33946,859-15,123119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264-866,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,884132,38547,200-12,587130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021-876,239
Tổng tài sản4,280,3892,618,5982,304,6422,277,3294,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,6793,445,965
Tổng nợ2,483,8241,118,309935,692954,5032,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,3252,169,958
Vốn chủ sở hữu1,796,5661,500,2881,368,9491,322,8261,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,3541,276,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |