CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.30
-0.10
(-1.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,632133,684576,859148,250130,390989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571788,045
Giá vốn hàng bán87,88894,525236,95497,70692,591521,776524,453404,720511,723675,306629,279596,959550,429405,735485,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,00837,187329,80048,86937,060452,915471,078-5,560373,138501,100501,618492,572429,439323,133299,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-34,902-27,347175,61029,932-7,972168,109140,534-490,172294,19391,47997,06557,406-64,20474,993-786,989
Tổng lợi nhuận trước thuế-37,854-29,872172,31928,274-12,470141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117-799,016
Lợi nhuận sau thuế -39,616-21,275131,33946,859-15,123119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264-866,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,478-10,884132,38547,200-12,587130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021-876,239
Tổng tài sản ngắn hạn484,3081,056,4571,465,7031,140,0281,103,040551,8631,107,4001,000,3431,601,9141,476,7991,533,5591,510,5771,456,7181,443,9461,275,110
Tiền mặt114,915198,491675,671471,240480,128168,491705,397145,248276,200195,172291,146267,370181,533142,50888,160
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,633459,33325,333119,333109,33244,3337,632302,872257,679204,444120,50768,10014,50053,062397,431
Hàng tồn kho327,514253,635254,840258,918253,225328,245255,696268,359248,722261,581247,644251,090276,502234,637255,425
Tài sản dài hạn3,555,8833,223,9321,152,8951,164,6141,174,2893,581,7411,191,1021,216,3821,106,6011,651,3701,766,0081,825,2861,932,1691,859,7332,170,855
Tài sản cố định503,199512,672511,131513,663662,812512,672671,373700,736760,2941,166,6991,218,4921,255,9181,302,022772,484816,844
Đầu tư tài chính dài hạn2,095,9702,098,8198,9369,1869,1672,095,9679,1629,40719,427137,298158,886158,847175,596391,877692,467
Tổng tài sản4,040,1914,280,3892,618,5982,304,6422,277,3294,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,6793,445,965
Tổng nợ2,305,4022,483,8241,118,309935,692954,5032,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,3252,169,958
Vốn chủ sở hữu1,734,7891,796,5661,500,2881,368,9491,322,8261,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,3541,276,007

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.75K0.65K0.47KK1.49K0.19K0.21KKK0.13KK0.62K0.96K0.74K0.72K0.10KK
Giá cuối kỳ6.70K6.90K8K11.10K9.30K7.60K6.70K7.60K7K12.50K25.10K27.60K11.16K6.31K14.68K26.80KK
Giá / EPS (PE)8.98 (lần)10.61 (lần)16.90 (lần) (lần)6.23 (lần)39.66 (lần)31.81 (lần) (lần) (lần)96.08 (lần) (lần)44.16 (lần)11.62 (lần)8.54 (lần)20.37 (lần)269.27 (lần) (lần)
Giá sổ sách8.67K8.87K6.69K6.37K8.74K6.04K6.27K6.13K5.48K6.29K6.38K11.42K12.18K12.04K10.80K5.38K0.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.78 (lần)1.20 (lần)1.74 (lần)1.06 (lần)1.26 (lần)1.07 (lần)1.24 (lần)1.28 (lần)1.99 (lần)3.93 (lần)2.42 (lần)0.92 (lần)0.52 (lần)1.36 (lần)4.98 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.99%13.35%48.18%45.13%59.14%47.21%46.48%45.28%42.99%43.71%37%45.42%42.54%34.92%20.39%7.07%35.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.01%86.65%51.82%54.87%40.86%52.79%53.52%54.72%57.01%56.29%63%54.58%57.46%65.08%79.61%92.93%64.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.06%57.07%41.79%42.52%35.45%61.38%62.02%63.22%67.69%61.94%62.97%40.51%65.89%63.29%43.80%20.31%98.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.89%132.96%71.79%73.98%54.91%158.94%163.30%171.92%209.48%162.75%170.06%68.09%193.18%172.37%77.95%25.49%9,202.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.94%42.93%58.21%57.48%64.55%38.62%37.98%36.78%32.31%38.06%37.03%59.49%34.11%36.71%56.20%79.69%1.07%
6/ Thanh toán hiện hành90.49%96.14%189.49%183.12%283.68%101.58%105.79%106.21%92.85%105.35%87.45%228.85%106.18%189.05%223.77%76.31%36.60%
7/ Thanh toán nhanh29.29%38.96%145.74%134%239.63%83.59%88.71%88.55%75.22%88.23%69.94%194.49%89.96%185.23%219.99%73.79%36.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.47%29.35%120.70%26.59%48.91%13.43%20.08%18.80%11.57%10.40%6.05%12.62%9.22%26.10%10.52%34.38%0.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.19%23.93%43.59%18.33%32.83%37.63%34.31%32.72%28.94%22.08%22.87%17.43%14.17%9.48%14.21%25.17%2.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn201.82%179.24%90.48%40.62%55.50%79.71%73.82%72.26%67.32%50.53%61.80%38.38%33.32%27.15%69.68%355.82%8.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu56.34%55.75%74.89%31.89%50.85%97.45%90.34%88.98%89.56%58.02%61.76%29.30%41.56%25.82%25.28%31.59%266.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho157.88%158.96%205.11%150.81%205.74%258.16%254.11%237.75%199.07%172.92%190.17%161.66%136.48%798.44%2,008.39%8,509.54%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.27%13.15%9.45%-108.74%33.56%3.26%3.72%-0.55%-14.94%3.57%-111.19%18.67%18.98%23.78%26.40%5.86%0.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.69%3.15%4.12%%11.02%1.23%1.28%%%0.79%%3.26%2.69%2.25%3.75%1.47%0.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.60%7.33%7.08%%17.07%3.17%3.36%%%2.07%%5.47%7.89%6.14%6.67%1.85%0.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%25%18%-109%58%6%7%-1%-27%6%-180%30%30%40%54%7%%
Tăng trưởng doanh thu-5.75%-1.28%146.59%-54.30%-24.48%3.99%3.71%11.31%34.42%-7.42%17.73%32.25%62.83%13.87%60.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận34.85%37.43%-121.42%-248.09%678.64%-9.03%-806.22%-95.93%-663.02%-102.97%-800.99%30.14%29.93%2.59%624.04%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả141.53%145.61%1.91%-1.82%-50%-6.17%-2.97%-8.06%12.10%-5.70%39.50%-33.88%13.39%146.56%513.99%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.14%32.62%5.01%-27.13%44.73%-3.60%2.15%12.04%-12.91%-1.46%-44.14%87.58%1.17%11.49%100.77%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản77.41%79.84%3.69%-18.16%-13.42%-5.19%-1.09%-1.56%2.58%-4.13%-10.26%7.55%8.90%70.66%184.70%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |